
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/04/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 53078 |
| Giải Nhất | 38822 |
| Giải Nhì | 9331670828 |
| Giải Ba | 200289396576530019484489901191 |
| Giải Tư | 6822250766241906 |
| Giải Năm | 980045490685477704500417 |
| Giải Sáu | 886921159 |
| Giải Bảy | 75273835 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,3 |
0 |
0,7,6 |
| 2,9 |
1 |
7,6 |
| 2,2 |
2 |
7,1,2,4,8,8,2 |
|
3 |
8,5,0 |
| 2 |
4 |
9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,6 |
5 |
9,0 |
| 8,0,1 |
6 |
5 |
| 2,7,1,0 |
7 |
5,7,8 |
| 3,2,4,2,7 |
8 |
6,5 |
| 5,4,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/04/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 77558 |
| Giải Nhất | 76621 |
| Giải Nhì | 0574568001 |
| Giải Ba | 495671749844294604156358605602 |
| Giải Tư | 3314172418575460 |
| Giải Năm | 190894564419344209267348 |
| Giải Sáu | 098906352 |
| Giải Bảy | 21028857 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
2,6,8,2,1 |
| 2,0,2 |
1 |
9,4,5 |
| 0,5,4,0 |
2 |
1,6,4,1 |
|
3 |
|
| 1,2,9 |
4 |
2,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
7,2,6,7,8 |
| 0,5,2,8 |
6 |
0,7 |
| 5,5,6 |
7 |
|
| 8,9,0,4,9,5 |
8 |
8,6 |
| 1 |
9 |
8,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 75140 |
| Giải Nhất | 16674 |
| Giải Nhì | 2618265386 |
| Giải Ba | 209949565442069637089013839178 |
| Giải Tư | 9561887950359376 |
| Giải Năm | 993266549505757742181174 |
| Giải Sáu | 818873697 |
| Giải Bảy | 19732231 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,8 |
| 3,6 |
1 |
9,8,8 |
| 2,3,8 |
2 |
2 |
| 7,7 |
3 |
1,2,5,8 |
| 5,7,9,5,7 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
5 |
4,4 |
| 7,8 |
6 |
1,9 |
| 9,7 |
7 |
3,3,7,4,9,6,8,4 |
| 1,1,0,3,7 |
8 |
2,6 |
| 1,7,6 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/04/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 27368 |
| Giải Nhất | 23908 |
| Giải Nhì | 6816195882 |
| Giải Ba | 103222331574907406811404896963 |
| Giải Tư | 9732355722988543 |
| Giải Năm | 203857491173914913043284 |
| Giải Sáu | 386210833 |
| Giải Bảy | 57484928 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
4,7,8 |
| 8,6 |
1 |
0,5 |
| 3,2,8 |
2 |
8,2 |
| 3,7,4,6 |
3 |
3,8,2 |
| 0,8 |
4 |
8,9,9,9,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,7 |
| 8 |
6 |
3,1,8 |
| 5,5,0 |
7 |
3 |
| 4,2,3,9,4,0,6 |
8 |
6,4,1,2 |
| 4,4,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/04/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 38497 |
| Giải Nhất | 05420 |
| Giải Nhì | 7756430022 |
| Giải Ba | 341582860105813525421643469489 |
| Giải Tư | 5903529770484268 |
| Giải Năm | 612912742306296058415919 |
| Giải Sáu | 024236885 |
| Giải Bảy | 67450447 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
0 |
4,6,3,1 |
| 4,0 |
1 |
9,3 |
| 4,2 |
2 |
4,9,2,0 |
| 0,1 |
3 |
6,4 |
| 0,2,7,3,6 |
4 |
5,7,1,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
8 |
| 3,0 |
6 |
7,0,8,4 |
| 6,4,9,9 |
7 |
4 |
| 4,6,5 |
8 |
5,9 |
| 2,1,8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/04/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/04/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 48177 |
| Giải Nhất | 59647 |
| Giải Nhì | 2041523215 |
| Giải Ba | 202843347690743040284159646183 |
| Giải Tư | 1012022347907278 |
| Giải Năm | 739168095596277019973368 |
| Giải Sáu | 833104782 |
| Giải Bảy | 13661241 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
4,9 |
| 4,9 |
1 |
3,2,2,5,5 |
| 1,8,1 |
2 |
3,8 |
| 1,3,2,4,8 |
3 |
3 |
| 0,8 |
4 |
1,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
|
| 6,9,7,9 |
6 |
6,8 |
| 9,4,7 |
7 |
0,8,6,7 |
| 6,7,2 |
8 |
2,4,3 |
| 0 |
9 |
1,6,7,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 85514 |
| Giải Nhất | 73654 |
| Giải Nhì | 1935001852 |
| Giải Ba | 621799144983036536669821150138 |
| Giải Tư | 0205308790675584 |
| Giải Năm | 996662577775384828531526 |
| Giải Sáu | 382305904 |
| Giải Bảy | 60567154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
5,4,5 |
| 7,1 |
1 |
1,4 |
| 8,5 |
2 |
6 |
| 5 |
3 |
6,8 |
| 5,0,8,5,1 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,0 |
5 |
6,4,7,3,0,2,4 |
| 5,6,2,3,6 |
6 |
0,6,7,6 |
| 5,8,6 |
7 |
1,5,9 |
| 4,3 |
8 |
2,7,4 |
| 7,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài