
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/12/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 04703 |
| Giải Nhất | 53971 |
| Giải Nhì | 2011686688 |
| Giải Ba | 227956630514632643425856895593 |
| Giải Tư | 0417857650896568 |
| Giải Năm | 801314618956162233314234 |
| Giải Sáu | 935332690 |
| Giải Bảy | 05647426 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,5,3 |
| 6,3,7 |
1 |
3,7,6 |
| 3,2,3,4 |
2 |
6,2 |
| 1,9,0 |
3 |
5,2,1,4,2 |
| 6,7,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,9,0 |
5 |
6 |
| 2,5,7,1 |
6 |
4,1,8,8 |
| 1 |
7 |
4,6,1 |
| 6,6,8 |
8 |
9,8 |
| 8 |
9 |
0,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56903 |
| Giải Nhất | 23361 |
| Giải Nhì | 7852253076 |
| Giải Ba | 197901518103160102498578979006 |
| Giải Tư | 0298926657642316 |
| Giải Năm | 731485992342486853379342 |
| Giải Sáu | 257863468 |
| Giải Bảy | 49828536 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
6,3 |
| 8,6 |
1 |
4,6 |
| 8,4,4,2 |
2 |
2 |
| 6,0 |
3 |
6,7 |
| 1,6 |
4 |
9,2,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
7 |
| 3,6,1,0,7 |
6 |
3,8,8,6,4,0,1 |
| 5,3 |
7 |
6 |
| 6,6,9 |
8 |
2,5,1,9 |
| 4,9,4,8 |
9 |
9,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/12/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57404 |
| Giải Nhất | 22685 |
| Giải Nhì | 1974935152 |
| Giải Ba | 766160907366644219515659773381 |
| Giải Tư | 9434529157083016 |
| Giải Năm | 107413678744094355747412 |
| Giải Sáu | 283620994 |
| Giải Bảy | 46140394 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3,8,4 |
| 9,5,8 |
1 |
4,2,6,6 |
| 1,5 |
2 |
0 |
| 0,8,4,7 |
3 |
4 |
| 1,9,9,7,4,7,3,4,0 |
4 |
6,4,3,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,2 |
| 4,1,1 |
6 |
7 |
| 6,9 |
7 |
4,4,3 |
| 0 |
8 |
3,1,5 |
| 4 |
9 |
4,4,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/12/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 31424 |
| Giải Nhất | 17010 |
| Giải Nhì | 8046703632 |
| Giải Ba | 605313326300578677882003871776 |
| Giải Tư | 1788156897929967 |
| Giải Năm | 271154763117870650296938 |
| Giải Sáu | 580178730 |
| Giải Bảy | 43326889 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1 |
0 |
6 |
| 1,3 |
1 |
1,7,0 |
| 3,9,3 |
2 |
9,4 |
| 4,6 |
3 |
2,0,8,1,8,2 |
| 2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7,0,7 |
6 |
8,8,7,3,7 |
| 1,6,6 |
7 |
8,6,8,6 |
| 6,7,3,8,6,7,8,3 |
8 |
9,0,8,8 |
| 8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 24/12/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 37223 |
| Giải Nhất | 92676 |
| Giải Nhì | 3361821003 |
| Giải Ba | 294313876289436386522152863425 |
| Giải Tư | 6270734060461300 |
| Giải Năm | 275050522849035840097390 |
| Giải Sáu | 579581693 |
| Giải Bảy | 71331537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,4,0 |
0 |
9,0,3 |
| 7,8,3 |
1 |
5,8 |
| 5,6,5 |
2 |
8,5,3 |
| 3,9,0,2 |
3 |
3,7,1,6 |
|
4 |
9,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
0,2,8,2 |
| 4,3,7 |
6 |
2 |
| 3 |
7 |
1,9,0,6 |
| 5,2,1 |
8 |
1 |
| 7,4,0 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/12/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 23/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 78708 |
| Giải Nhất | 39168 |
| Giải Nhì | 1376189105 |
| Giải Ba | 236212958054680146803760055979 |
| Giải Tư | 5511251442717273 |
| Giải Năm | 879852240699172110179385 |
| Giải Sáu | 787277958 |
| Giải Bảy | 05633477 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8,0 |
0 |
5,0,5,8 |
| 2,1,7,2,6 |
1 |
7,1,4 |
|
2 |
4,1,1 |
| 6,7 |
3 |
4 |
| 3,2,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0 |
5 |
8 |
|
6 |
3,1,8 |
| 7,8,7,1 |
7 |
7,7,1,3,9 |
| 5,9,6,0 |
8 |
7,5,0,0,0 |
| 9,7 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 22/12/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 09078 |
| Giải Nhất | 85552 |
| Giải Nhì | 3544438881 |
| Giải Ba | 546333120854011622446432813749 |
| Giải Tư | 0511761325622478 |
| Giải Năm | 466846424046812310173403 |
| Giải Sáu | 425222603 |
| Giải Bảy | 02287364 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3,3,8 |
| 1,1,8 |
1 |
7,1,3,1 |
| 0,2,4,6,5 |
2 |
8,5,2,3,8 |
| 7,0,2,0,1,3 |
3 |
3 |
| 6,4,4 |
4 |
2,6,4,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
2 |
| 4 |
6 |
4,8,2 |
| 1 |
7 |
3,8,8 |
| 2,6,7,0,2,7 |
8 |
1 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài