
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/11/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/11/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 81965 |
| Giải Nhất | 86368 |
| Giải Nhì | 5378326833 |
| Giải Ba | 437898905637846163909484388348 |
| Giải Tư | 4454146615159014 |
| Giải Năm | 370802699705676777907707 |
| Giải Sáu | 023063565 |
| Giải Bảy | 75764879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
8,5,7 |
|
1 |
5,4 |
|
2 |
3 |
| 2,6,4,8,3 |
3 |
3 |
| 5,1 |
4 |
8,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,0,1,6 |
5 |
4,6 |
| 7,6,5,4 |
6 |
3,5,9,7,6,8,5 |
| 6,0 |
7 |
5,6,9 |
| 4,0,4,6 |
8 |
9,3 |
| 7,6,8 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/11/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/11/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 44616 |
| Giải Nhất | 30640 |
| Giải Nhì | 7775701553 |
| Giải Ba | 038924152618539533116026348599 |
| Giải Tư | 2301948694688398 |
| Giải Năm | 328139478265314249759171 |
| Giải Sáu | 868339158 |
| Giải Bảy | 66574315 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1 |
| 8,7,0,1 |
1 |
5,1,6 |
| 4,9 |
2 |
6 |
| 4,6,5 |
3 |
9,9 |
|
4 |
3,7,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,7 |
5 |
7,8,7,3 |
| 6,8,2,1 |
6 |
6,8,5,8,3 |
| 5,4,5 |
7 |
5,1 |
| 6,5,6,9 |
8 |
1,6 |
| 3,3,9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/11/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 74033 |
| Giải Nhất | 25383 |
| Giải Nhì | 7618171283 |
| Giải Ba | 513461323772856035208314306133 |
| Giải Tư | 1178720419856671 |
| Giải Năm | 242767787336134206238496 |
| Giải Sáu | 647355609 |
| Giải Bảy | 43759980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
9,4 |
| 7,8 |
1 |
|
| 4 |
2 |
7,3,0 |
| 4,2,4,3,8,8,3 |
3 |
6,7,3,3 |
| 0 |
4 |
3,7,2,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8 |
5 |
5,6 |
| 3,9,4,5 |
6 |
|
| 4,2,3 |
7 |
5,8,8,1 |
| 7,7 |
8 |
0,5,1,3,3 |
| 9,0 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 25/11/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 34635 |
| Giải Nhất | 29713 |
| Giải Nhì | 1761095811 |
| Giải Ba | 054578702275253393192799443423 |
| Giải Tư | 1124871568147347 |
| Giải Năm | 321840020897850063225398 |
| Giải Sáu | 965530071 |
| Giải Bảy | 22812815 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,1 |
0 |
2,0 |
| 8,7,1 |
1 |
5,8,5,4,9,0,1,3 |
| 2,0,2,2 |
2 |
2,8,2,4,2,3 |
| 5,2,1 |
3 |
0,5 |
| 2,1,9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,3 |
5 |
7,3 |
|
6 |
5 |
| 9,4,5 |
7 |
1 |
| 2,1,9 |
8 |
1 |
| 1 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 24/11/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 90956 |
| Giải Nhất | 97789 |
| Giải Nhì | 7605687878 |
| Giải Ba | 156963941862645332738443509984 |
| Giải Tư | 5873650651240430 |
| Giải Năm | 686561901161212467157736 |
| Giải Sáu | 712983401 |
| Giải Bảy | 57725923 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
1,6 |
| 0,6 |
1 |
2,5,8 |
| 7,1 |
2 |
3,4,4 |
| 2,8,7,7 |
3 |
6,0,5 |
| 2,2,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,4,3 |
5 |
7,9,6,6 |
| 3,0,9,5,5 |
6 |
5,1 |
| 5 |
7 |
2,3,3,8 |
| 1,7 |
8 |
3,4,9 |
| 5,8 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 23/11/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 06414 |
| Giải Nhất | 72962 |
| Giải Nhì | 8920038949 |
| Giải Ba | 227709633650754402073801990452 |
| Giải Tư | 1943171472929159 |
| Giải Năm | 750894136529778420713509 |
| Giải Sáu | 618608925 |
| Giải Bảy | 11027473 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
0 |
2,8,8,9,7,0 |
| 1,7 |
1 |
1,8,3,4,9,4 |
| 0,9,5,6 |
2 |
5,9 |
| 7,1,4 |
3 |
6 |
| 7,8,1,5,1 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
9,4,2 |
| 3 |
6 |
2 |
| 0 |
7 |
4,3,1,0 |
| 1,0,0 |
8 |
4 |
| 2,0,5,1,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 22/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95565 |
| Giải Nhất | 90319 |
| Giải Nhì | 5248484494 |
| Giải Ba | 845397450663458971494484662175 |
| Giải Tư | 0426626014271358 |
| Giải Năm | 929222278372331979413183 |
| Giải Sáu | 393135527 |
| Giải Bảy | 77519056 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
6 |
| 5,4 |
1 |
9,9 |
| 9,7 |
2 |
7,7,6,7 |
| 9,8 |
3 |
5,9 |
| 8,9 |
4 |
1,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6 |
5 |
1,6,8,8 |
| 5,2,0,4 |
6 |
0,5 |
| 7,2,2,2 |
7 |
7,2,5 |
| 5,5 |
8 |
3,4 |
| 1,3,4,1 |
9 |
0,3,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài