
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/10/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 62908 |
| Giải Nhất | 83168 |
| Giải Nhì | 5544480601 |
| Giải Ba | 526057861273974606732611679933 |
| Giải Tư | 0667622743239634 |
| Giải Năm | 396944285803359876253027 |
| Giải Sáu | 071757748 |
| Giải Bảy | 63763832 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5,1,8 |
| 7,0 |
1 |
2,6 |
| 3,1 |
2 |
8,5,7,7,3 |
| 6,0,2,7,3 |
3 |
8,2,4,3 |
| 3,7,4 |
4 |
8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
7 |
| 7,1 |
6 |
3,9,7,8 |
| 5,2,6,2 |
7 |
6,1,4,3 |
| 3,4,2,9,6,0 |
8 |
|
| 6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 02583 |
| Giải Nhất | 51627 |
| Giải Nhì | 6055847672 |
| Giải Ba | 028011459721883455239738894346 |
| Giải Tư | 4482841199932471 |
| Giải Năm | 529116288422766801666454 |
| Giải Sáu | 592349036 |
| Giải Bảy | 26350299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1 |
| 9,1,7,0 |
1 |
1 |
| 0,9,2,8,7 |
2 |
6,8,2,3,7 |
| 9,8,2,8 |
3 |
5,6 |
| 5 |
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
4,8 |
| 2,3,6,4 |
6 |
8,6 |
| 9,2 |
7 |
1,2 |
| 2,6,8,5 |
8 |
2,3,8,3 |
| 9,4 |
9 |
9,2,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/10/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 38410 |
| Giải Nhất | 50116 |
| Giải Nhì | 7312060383 |
| Giải Ba | 539546858780920593154369588291 |
| Giải Tư | 1849339578278488 |
| Giải Năm | 730614309251862730999446 |
| Giải Sáu | 838475406 |
| Giải Bảy | 69685727 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,2,1 |
0 |
6,6 |
| 5,9 |
1 |
5,6,0 |
|
2 |
7,7,7,0,0 |
| 8 |
3 |
8,0 |
| 5 |
4 |
6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,1,9 |
5 |
7,1,4 |
| 0,0,4,1 |
6 |
9,8 |
| 5,2,2,2,8 |
7 |
5 |
| 6,3,8 |
8 |
8,7,3 |
| 6,9,4 |
9 |
9,5,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 77962 |
| Giải Nhất | 82883 |
| Giải Nhì | 3615849284 |
| Giải Ba | 194134551951065733738652273333 |
| Giải Tư | 7939559231424474 |
| Giải Năm | 850685227564589424432176 |
| Giải Sáu | 493852317 |
| Giải Bảy | 87655299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
|
1 |
7,3,9 |
| 5,5,2,9,4,2,6 |
2 |
2,2 |
| 9,4,1,7,3,8 |
3 |
9,3 |
| 6,9,7,8 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
2,2,8 |
| 0,7 |
6 |
5,4,5,2 |
| 8,1 |
7 |
6,4,3 |
| 5 |
8 |
7,4,3 |
| 9,3,1 |
9 |
9,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 24/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 01564 |
| Giải Nhất | 24940 |
| Giải Nhì | 3213992425 |
| Giải Ba | 262795277266719961664242363106 |
| Giải Tư | 8096698452425787 |
| Giải Năm | 960118162744090120447168 |
| Giải Sáu | 561419324 |
| Giải Bảy | 40278582 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
1,1,6 |
| 6,0,0 |
1 |
9,6,9 |
| 8,4,7 |
2 |
7,4,3,5 |
| 2 |
3 |
9 |
| 2,4,4,8,6 |
4 |
0,4,4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
|
| 1,9,6,0 |
6 |
1,8,6,4 |
| 2,8 |
7 |
9,2 |
| 6 |
8 |
5,2,4,7 |
| 1,7,1,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 23/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 80283 |
| Giải Nhất | 97483 |
| Giải Nhì | 5627837452 |
| Giải Ba | 697287048800371391994427310602 |
| Giải Tư | 7457396426159592 |
| Giải Năm | 734996862829187991050817 |
| Giải Sáu | 602126069 |
| Giải Bảy | 53692551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,2 |
| 5,7 |
1 |
7,5 |
| 0,9,0,5 |
2 |
5,6,9,8 |
| 5,7,8,8 |
3 |
|
| 6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,1 |
5 |
3,1,7,2 |
| 2,8 |
6 |
9,9,4 |
| 1,5 |
7 |
9,1,3,8 |
| 2,8,7 |
8 |
6,8,3,3 |
| 6,6,4,2,7,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 22/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49274 |
| Giải Nhất | 40078 |
| Giải Nhì | 7551504948 |
| Giải Ba | 011511390746897626863018910638 |
| Giải Tư | 3300774777588312 |
| Giải Năm | 136540057901166578459933 |
| Giải Sáu | 346258090 |
| Giải Bảy | 78906950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,0 |
0 |
5,1,0,7 |
| 0,5 |
1 |
2,5 |
| 1 |
2 |
|
| 3 |
3 |
3,8 |
| 7 |
4 |
6,5,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,6,4,1 |
5 |
0,8,8,1 |
| 4,8 |
6 |
9,5,5 |
| 4,0,9 |
7 |
8,8,4 |
| 7,5,5,3,4,7 |
8 |
6,9 |
| 6,8 |
9 |
0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài