
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/05/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/05/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 07076 |
| Giải Nhất | 67348 |
| Giải Nhì | 5138077608 |
| Giải Ba | 080759970394167462283174445914 |
| Giải Tư | 3311399528763716 |
| Giải Năm | 247439965550983361950496 |
| Giải Sáu | 919215628 |
| Giải Bảy | 82490729 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
7,3,8 |
| 1 |
1 |
9,5,1,6,4 |
| 8 |
2 |
9,8,8 |
| 3,0 |
3 |
3 |
| 7,4,1 |
4 |
9,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,9,7 |
5 |
0 |
| 9,9,7,1,7 |
6 |
7 |
| 0,6 |
7 |
4,6,5,6 |
| 2,2,0,4 |
8 |
2,0 |
| 4,2,1 |
9 |
6,5,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/05/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 33003 |
| Giải Nhất | 35078 |
| Giải Nhì | 3650995329 |
| Giải Ba | 863478489367695310726984746059 |
| Giải Tư | 3531627707816243 |
| Giải Năm | 690258797220043436407672 |
| Giải Sáu | 792899079 |
| Giải Bảy | 18057478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
5,2,9,3 |
| 3,8 |
1 |
8 |
| 9,0,7,7 |
2 |
0,9 |
| 4,9,0 |
3 |
4,1 |
| 7,3 |
4 |
0,3,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
9 |
|
6 |
|
| 7,4,4 |
7 |
4,8,9,9,2,7,2,8 |
| 1,7,7 |
8 |
1 |
| 9,7,7,5,0,2 |
9 |
2,9,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/05/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/05/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 64904 |
| Giải Nhất | 78141 |
| Giải Nhì | 8790110549 |
| Giải Ba | 404034081125962624452277837618 |
| Giải Tư | 7535163301381596 |
| Giải Năm | 626167572697247527086364 |
| Giải Sáu | 682909433 |
| Giải Bảy | 36714532 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,8,3,1,4 |
| 7,6,1,0,4 |
1 |
1,8 |
| 3,8,6 |
2 |
|
| 3,3,0 |
3 |
6,2,3,5,3,8 |
| 6,0 |
4 |
5,5,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3,4 |
5 |
7 |
| 3,9 |
6 |
1,4,2 |
| 5,9 |
7 |
1,5,8 |
| 0,3,7,1 |
8 |
2 |
| 0,4 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/05/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/05/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 82871 |
| Giải Nhất | 94512 |
| Giải Nhì | 7272081900 |
| Giải Ba | 039612884380120289294444982514 |
| Giải Tư | 8544506554833579 |
| Giải Năm | 026644525162198277831265 |
| Giải Sáu | 998780684 |
| Giải Bảy | 44238586 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,2,0 |
0 |
0 |
| 6,7 |
1 |
4,2 |
| 5,6,8,1 |
2 |
3,0,9,0 |
| 2,8,8,4 |
3 |
|
| 4,8,4,1 |
4 |
4,4,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,6 |
5 |
2 |
| 8,6 |
6 |
6,2,5,5,1 |
|
7 |
9,1 |
| 9 |
8 |
5,6,0,4,2,3,3 |
| 7,2,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/05/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 19685 |
| Giải Nhất | 80388 |
| Giải Nhì | 4905933202 |
| Giải Ba | 877121796989009337765777944541 |
| Giải Tư | 7683653169628975 |
| Giải Năm | 551561415851749291856889 |
| Giải Sáu | 759540100 |
| Giải Bảy | 93906929 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,0 |
0 |
0,9,2 |
| 4,5,3,4 |
1 |
5,2 |
| 9,6,1,0 |
2 |
9 |
| 9,8 |
3 |
1 |
|
4 |
0,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,7,8 |
5 |
9,1,9 |
| 7 |
6 |
9,2,9 |
|
7 |
5,6,9 |
| 8 |
8 |
5,9,3,8,5 |
| 6,2,5,8,6,0,7,5 |
9 |
3,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 13529 |
| Giải Nhất | 97227 |
| Giải Nhì | 5351042797 |
| Giải Ba | 539493306963064879101883278557 |
| Giải Tư | 6853361399667341 |
| Giải Năm | 137410357645054904358722 |
| Giải Sáu | 360987857 |
| Giải Bảy | 36580765 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,1 |
0 |
7 |
| 4 |
1 |
3,0,0 |
| 2,3 |
2 |
2,7,9 |
| 5,1 |
3 |
6,5,5,2 |
| 7,6 |
4 |
5,9,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4,3 |
5 |
8,7,3,7 |
| 3,6 |
6 |
5,0,6,9,4 |
| 0,8,5,5,9,2 |
7 |
4 |
| 5 |
8 |
7 |
| 4,4,6,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 94325 |
| Giải Nhất | 23259 |
| Giải Nhì | 6664023376 |
| Giải Ba | 311057228282200639101103094597 |
| Giải Tư | 5287383882466355 |
| Giải Năm | 133783285374805687628690 |
| Giải Sáu | 164827706 |
| Giải Bảy | 73694951 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,1,3,4 |
0 |
6,5,0 |
| 5 |
1 |
0 |
| 6,8 |
2 |
7,8,5 |
| 7 |
3 |
7,8,0 |
| 6,7 |
4 |
9,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2 |
5 |
1,6,5,9 |
| 0,5,4,7 |
6 |
9,4,2 |
| 2,3,8,9 |
7 |
3,4,6 |
| 2,3 |
8 |
7,2 |
| 6,4,5 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài