
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 59111 |
| Giải Nhất | 76461 |
| Giải Nhì | 3654517598 |
| Giải Ba | 278029446818589812594544742524 |
| Giải Tư | 7269736577509128 |
| Giải Năm | 5918353062170891597757 |
| Giải Sáu | 858980886 |
| Giải Bảy | 9907380 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8,3,5 |
0 |
9,2 |
| 2,6,1 |
1 |
8,1 |
| 0 |
2 |
1,8,4 |
| 7 |
3 |
0 |
| 2 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
8,9,7,0,9 |
| 8 |
6 |
9,5,8,1 |
| 5,4 |
7 |
3 |
| 5,1,2,6,9 |
8 |
0,0,6,9,9 |
| 0,8,5,6,8,5 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 14235 |
| Giải Nhất | 90424 |
| Giải Nhì | 9283535141 |
| Giải Ba | 462535713081527383399700198901 |
| Giải Tư | 8673436610999133 |
| Giải Năm | 36115065968652920785776 |
| Giải Sáu | 977961837 |
| Giải Bảy | 4546849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4,1,1 |
| 6,1,0,0,4 |
1 |
1 |
|
2 |
9,7,4 |
| 7,3,5 |
3 |
7,3,0,9,5,5 |
| 0,2 |
4 |
5,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3,3 |
5 |
3 |
| 7,6 |
6 |
8,1,5,8,6 |
| 7,3,2 |
7 |
7,8,6,3 |
| 6,6,7 |
8 |
|
| 4,2,9,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 45482 |
| Giải Nhất | 86895 |
| Giải Nhì | 9578416007 |
| Giải Ba | 394556563647748634404425340121 |
| Giải Tư | 7907708589302442 |
| Giải Năm | 37678194878810735901686 |
| Giải Sáu | 202964441 |
| Giải Bảy | 94188627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,4 |
0 |
2,7,7,7 |
| 4,2 |
1 |
8,9 |
| 0,4,8 |
2 |
7,1 |
| 5 |
3 |
0,6 |
| 9,6,8 |
4 |
1,2,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,9 |
5 |
5,3 |
| 8,8,3 |
6 |
4,7 |
| 2,6,0,0,0 |
7 |
8 |
| 1,7,4 |
8 |
6,6,5,4,2 |
| 1 |
9 |
4,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/03/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 55788 |
| Giải Nhất | 6145 |
| Giải Nhì | 9201117236 |
| Giải Ba | 236025652819849786407583060066 |
| Giải Tư | 5962653039012107 |
| Giải Năm | 158412134043638372586438 |
| Giải Sáu | 42362384 |
| Giải Bảy | 54767574 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
0 |
1,7,2 |
| 0,1 |
1 |
3,1 |
| 6,0 |
2 |
3,3,8 |
| 2,2,1,4,8 |
3 |
8,0,0,6 |
| 5,7,8,8 |
4 |
3,9,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
4,8 |
| 7,6,3 |
6 |
2,6 |
| 0 |
7 |
6,5,4 |
| 5,3,2,8 |
8 |
4,4,3,8 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/03/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 98417 |
| Giải Nhất | 34277 |
| Giải Nhì | 8121898395 |
| Giải Ba | 16466471737448265183297719629 |
| Giải Tư | 3290114791065557 |
| Giải Năm | 962568915963847374545760 |
| Giải Sáu | 689913928 |
| Giải Bảy | 89997863 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
6 |
| 9 |
1 |
3,7,8,8,7 |
|
2 |
8,5,9 |
| 6,1,6,7 |
3 |
|
| 5 |
4 |
7,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
4,7 |
| 0,4 |
6 |
3,3,0 |
| 4,5,1,7,7,1 |
7 |
8,3,7,7 |
| 7,2,4,1,1 |
8 |
9,9 |
| 8,9,8,2 |
9 |
9,1,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/03/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 27894 |
| Giải Nhất | 99323 |
| Giải Nhì | 9934721396 |
| Giải Ba | 45934650119273559561215786004 |
| Giải Tư | 508975171423019 |
| Giải Năm | 630157916285887990794236 |
| Giải Sáu | 692537835 |
| Giải Bảy | 55529796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,4 |
| 0,9,1 |
1 |
7,9,1 |
| 5,9,4 |
2 |
3 |
| 2 |
3 |
7,5,6,4,5 |
| 3,0,9 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,8,3 |
5 |
5,2,6,7 |
| 9,3,5,9 |
6 |
|
| 9,3,1,5,4 |
7 |
9,9 |
|
8 |
5,9 |
| 7,7,8,1 |
9 |
7,6,2,1,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/03/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 64761 |
| Giải Nhất | 29728 |
| Giải Nhì | 882508316 |
| Giải Ba | 6950219065545539344374169528 |
| Giải Tư | 7188903462485703 |
| Giải Năm | 8337536293914423357533 |
| Giải Sáu | 975604463 |
| Giải Bảy | 49454741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
4,3,2,6 |
| 4,4,6 |
1 |
6 |
| 0 |
2 |
8,8 |
| 6,3,5,9,3,0 |
3 |
3,5,3,4,4 |
| 0,4,3,3 |
4 |
9,5,7,1,4,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3,5 |
5 |
3,5,0 |
| 0,1 |
6 |
3,1 |
| 4 |
7 |
5 |
| 8,4,2,2 |
8 |
8 |
| 4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài