
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/10/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 13194 |
| Giải Nhất | 32444 |
| Giải Nhì | 7834453632 |
| Giải Ba | 826548921386566704250398120464 |
| Giải Tư | 2993728106551786 |
| Giải Năm | 237518881249106642021943 |
| Giải Sáu | 325265220 |
| Giải Bảy | 15646254 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
2 |
| 8,8 |
1 |
5,3 |
| 6,0,3 |
2 |
5,0,5 |
| 4,9,1 |
3 |
2 |
| 6,5,5,6,4,4,9 |
4 |
9,3,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,6,7,5,2 |
5 |
4,5,4 |
| 6,8,6 |
6 |
4,2,5,6,6,4 |
|
7 |
5 |
| 8 |
8 |
8,1,6,1 |
| 4 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/10/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 78933 |
| Giải Nhất | 66194 |
| Giải Nhì | 1996883083 |
| Giải Ba | 003859644782121351213935761475 |
| Giải Tư | 2720909201420349 |
| Giải Năm | 038230419900094506916390 |
| Giải Sáu | 593998634 |
| Giải Bảy | 05160635 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
0 |
5,6,0 |
| 4,9,2,2 |
1 |
6 |
| 8,9,4 |
2 |
0,1,1 |
| 9,8,3 |
3 |
5,4,3 |
| 3,9 |
4 |
1,5,2,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,8,7 |
5 |
7 |
| 1,0 |
6 |
8 |
| 4,5 |
7 |
5 |
| 9,6 |
8 |
2,5,3 |
| 4 |
9 |
3,8,1,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 72838 |
| Giải Nhất | 11591 |
| Giải Nhì | 2485560826 |
| Giải Ba | 807007821067512081860014590602 |
| Giải Tư | 3190792208541152 |
| Giải Năm | 116584572606251326537610 |
| Giải Sáu | 950714590 |
| Giải Bảy | 39442472 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1,9,0,1 |
0 |
6,0,2 |
| 9 |
1 |
4,3,0,0,2 |
| 7,2,5,1,0 |
2 |
4,2,6 |
| 1,5 |
3 |
9,8 |
| 4,2,1,5 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5 |
5 |
0,7,3,4,2,5 |
| 0,8,2 |
6 |
5 |
| 5 |
7 |
2 |
| 3 |
8 |
6 |
| 3 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 23203 |
| Giải Nhất | 26852 |
| Giải Nhì | 0555003752 |
| Giải Ba | 895145402807568808262440589590 |
| Giải Tư | 2081421580546680 |
| Giải Năm | 761159628304548780807280 |
| Giải Sáu | 768781563 |
| Giải Bảy | 04721005 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,8,8,9,5 |
0 |
4,5,4,5,3 |
| 8,1,8 |
1 |
0,1,5,4 |
| 7,6,5,5 |
2 |
8,6 |
| 6,0 |
3 |
|
| 0,0,5,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,0 |
5 |
4,0,2,2 |
| 2 |
6 |
8,3,2,8 |
| 8 |
7 |
2 |
| 6,2,6 |
8 |
1,7,0,0,1,0 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 08662 |
| Giải Nhất | 26799 |
| Giải Nhì | 6452344627 |
| Giải Ba | 281626317019235824006606306175 |
| Giải Tư | 9079160444325724 |
| Giải Năm | 520309451099948098517797 |
| Giải Sáu | 303817368 |
| Giải Bảy | 72948896 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0 |
0 |
3,3,4,0 |
| 5 |
1 |
7 |
| 7,3,6,6 |
2 |
4,3,7 |
| 0,0,6,2 |
3 |
2,5 |
| 9,0,2 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,7 |
5 |
1 |
| 9 |
6 |
8,2,3,2 |
| 1,9,2 |
7 |
2,9,0,5 |
| 8,6 |
8 |
8,0 |
| 9,7,9 |
9 |
4,6,9,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 81258 |
| Giải Nhất | 34812 |
| Giải Nhì | 7132179016 |
| Giải Ba | 262100592404724870599177958866 |
| Giải Tư | 8121113269850287 |
| Giải Năm | 211267487196328235254315 |
| Giải Sáu | 675192917 |
| Giải Bảy | 05620993 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
5,9 |
| 2,2 |
1 |
7,2,5,0,6,2 |
| 6,9,1,8,3,1 |
2 |
5,1,4,4,1 |
| 9 |
3 |
2 |
| 2,2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,2,1,8 |
5 |
9,8 |
| 9,6,1 |
6 |
2,6 |
| 1,8 |
7 |
5,9 |
| 4,5 |
8 |
2,5,7 |
| 0,5,7 |
9 |
3,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 15132 |
| Giải Nhất | 40702 |
| Giải Nhì | 7227067668 |
| Giải Ba | 187783499022643616055584298732 |
| Giải Tư | 0742655699365684 |
| Giải Năm | 259487244960491470824261 |
| Giải Sáu | 445791086 |
| Giải Bảy | 97644518 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,7 |
0 |
5,2 |
| 9,6 |
1 |
8,4 |
| 8,4,4,3,0,3 |
2 |
4 |
| 4 |
3 |
6,2,2 |
| 6,9,2,1,8 |
4 |
5,5,2,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
6 |
| 8,5,3 |
6 |
4,0,1,8 |
| 9 |
7 |
8,0 |
| 1,7,6 |
8 |
6,2,4 |
|
9 |
7,1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài