
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/10/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 72228 |
| Giải Nhất | 31295 |
| Giải Nhì | 3909830509 |
| Giải Ba | 401735264071415783797206613407 |
| Giải Tư | 3655808996718959 |
| Giải Năm | 337509690060325339382116 |
| Giải Sáu | 733437593 |
| Giải Bảy | 73642642 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
7,9 |
| 7 |
1 |
6,5 |
| 4 |
2 |
6,8 |
| 7,3,9,5,7 |
3 |
3,7,8 |
| 6 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,1,9 |
5 |
3,5,9 |
| 2,1,6 |
6 |
4,9,0,6 |
| 3,0 |
7 |
3,5,1,3,9 |
| 3,9,2 |
8 |
9 |
| 6,8,5,7,0 |
9 |
3,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/10/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16894 |
| Giải Nhất | 36124 |
| Giải Nhì | 2606797876 |
| Giải Ba | 964625957403905692700953992853 |
| Giải Tư | 8052792930248554 |
| Giải Năm | 656567554445617920672660 |
| Giải Sáu | 149435488 |
| Giải Bảy | 92015239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
1,5 |
| 0 |
1 |
|
| 9,5,5,6 |
2 |
9,4,4 |
| 5 |
3 |
9,5,9 |
| 2,5,7,2,9 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,5,4,0 |
5 |
2,5,2,4,3 |
| 7 |
6 |
5,7,0,2,7 |
| 6,6 |
7 |
9,4,0,6 |
| 8 |
8 |
8 |
| 3,4,7,2,3 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 25/10/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76970 |
| Giải Nhất | 05949 |
| Giải Nhì | 1418306896 |
| Giải Ba | 674635573350118898682996041110 |
| Giải Tư | 8845133489683827 |
| Giải Năm | 557663424189872652272910 |
| Giải Sáu | 774155116 |
| Giải Bảy | 87183245 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,7 |
0 |
|
|
1 |
8,6,0,8,0 |
| 3,4 |
2 |
6,7,7 |
| 6,3,8 |
3 |
2,4,3 |
| 7,3 |
4 |
5,2,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,4 |
5 |
5 |
| 1,7,2,9 |
6 |
8,3,8,0 |
| 8,2,2 |
7 |
4,6,0 |
| 1,6,1,6 |
8 |
7,9,3 |
| 8,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 24/10/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 21494 |
| Giải Nhất | 06380 |
| Giải Nhì | 2670134615 |
| Giải Ba | 261601456634597331501526934320 |
| Giải Tư | 4659547915252129 |
| Giải Năm | 007466101621124913699492 |
| Giải Sáu | 933728875 |
| Giải Bảy | 23272232 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,5,2,8 |
0 |
1 |
| 2,0 |
1 |
0,5 |
| 2,3,9 |
2 |
3,7,2,8,1,5,9,0 |
| 2,3 |
3 |
2,3 |
| 7,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,1 |
5 |
9,0 |
| 6 |
6 |
9,0,6,9 |
| 2,9 |
7 |
5,4,9 |
| 2 |
8 |
0 |
| 4,6,5,7,2,6 |
9 |
2,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 23/10/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 62259 |
| Giải Nhất | 83542 |
| Giải Nhì | 6064053049 |
| Giải Ba | 656320411665624635849705982792 |
| Giải Tư | 6853901105142250 |
| Giải Năm | 791212305596632988397843 |
| Giải Sáu | 582976978 |
| Giải Bảy | 56138854 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,4 |
0 |
|
| 1 |
1 |
3,2,1,4,6 |
| 8,1,3,9,4 |
2 |
9,4 |
| 1,4,5 |
3 |
0,9,2 |
| 5,1,2,8 |
4 |
3,0,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,3,0,9,9 |
| 5,7,9,1 |
6 |
|
|
7 |
6,8 |
| 8,7 |
8 |
8,2,4 |
| 2,3,5,4,5 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 22/10/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 61669 |
| Giải Nhất | 23275 |
| Giải Nhì | 9221284817 |
| Giải Ba | 071619288096550722539833851904 |
| Giải Tư | 5522792530105812 |
| Giải Năm | 918530675648419664363563 |
| Giải Sáu | 905464572 |
| Giải Bảy | 38222918 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,5 |
0 |
5,4 |
| 6 |
1 |
8,0,2,2,7 |
| 2,7,2,1,1 |
2 |
2,9,2,5 |
| 6,5 |
3 |
8,6,8 |
| 6,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,2,7 |
5 |
0,3 |
| 9,3 |
6 |
4,7,3,1,9 |
| 6,1 |
7 |
2,5 |
| 3,1,4,3 |
8 |
5,0 |
| 2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 21/10/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 93930 |
| Giải Nhất | 62993 |
| Giải Nhì | 9774134262 |
| Giải Ba | 546789531617148758926061048671 |
| Giải Tư | 5633184165752891 |
| Giải Năm | 863309152803307948591916 |
| Giải Sáu | 462926444 |
| Giải Bảy | 88615712 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
3 |
| 6,4,9,7,4 |
1 |
2,5,6,6,0 |
| 1,6,9,6 |
2 |
6 |
| 3,0,3,9 |
3 |
3,3,0 |
| 4 |
4 |
4,1,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
5 |
7,9 |
| 2,1,1 |
6 |
1,2,2 |
| 5 |
7 |
9,5,8,1 |
| 8,7,4 |
8 |
8 |
| 7,5 |
9 |
1,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài