
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 97429 |
| Giải Nhất | 69970 |
| Giải Nhì | 4525492450 |
| Giải Ba | 67564796593663304372211857142 |
| Giải Tư | 9464447649953757 |
| Giải Năm | 412982471825757858183270 |
| Giải Sáu | 617251872 |
| Giải Bảy | 9833795 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,7 |
0 |
7 |
| 5 |
1 |
7,8,8 |
| 7,4 |
2 |
9,5,9 |
| 3,6 |
3 |
3,7 |
| 6,6,5 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,9,6 |
5 |
1,7,4,0 |
| 7 |
6 |
4,4,5,3 |
| 0,1,4,5,3 |
7 |
2,8,0,6,0 |
| 9,7,1,1 |
8 |
|
| 2,2 |
9 |
8,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 24/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 69378 |
| Giải Nhất | 65685 |
| Giải Nhì | 6658799601 |
| Giải Ba | 15449555348939952974887698058 |
| Giải Tư | 7831708025855723 |
| Giải Năm | 26926788881580032996620 |
| Giải Sáu | 737969115 |
| Giải Bảy | 82349258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
0 |
0,1 |
| 3,0 |
1 |
5,5 |
| 8,9,9 |
2 |
0,3 |
| 2 |
3 |
4,7,1,4 |
| 3,3,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,8,8 |
5 |
8,8 |
| 7 |
6 |
9 |
| 3,8 |
7 |
4,6,8 |
| 5,8,5,7 |
8 |
2,8,0,5,7,5 |
| 6,9,4,9 |
9 |
2,2,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63183 |
| Giải Nhất | 45662 |
| Giải Nhì | 2500077239 |
| Giải Ba | 624663410241697154787774312897 |
| Giải Tư | 9032908471798637 |
| Giải Năm | 57544429655847455434994 |
| Giải Sáu | 735216379 |
| Giải Bảy | 38882412 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
2,0 |
|
1 |
2,6 |
| 1,3,0,6 |
2 |
4,9 |
| 4,4,8 |
3 |
8,5,2,7,9 |
| 2,5,9,8 |
4 |
5,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
4,8 |
| 1,6 |
6 |
6,2 |
| 3,9,9 |
7 |
9,9,8 |
| 3,8,5,7 |
8 |
8,4,3 |
| 7,2,7,3 |
9 |
4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 12080 |
| Giải Nhất | 61940 |
| Giải Nhì | 1207586357 |
| Giải Ba | 607742089132679313629288010443 |
| Giải Tư | 599063819997131 |
| Giải Năm | 922260802032166179463061 |
| Giải Sáu | 218324823 |
| Giải Bảy | 78347450 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,9,8,4,8 |
0 |
|
| 6,6,3,9 |
1 |
8 |
| 2,3,6 |
2 |
4,3,2 |
| 2,4 |
3 |
4,2,8,1 |
| 3,7,2,7 |
4 |
6,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0,7 |
| 4 |
6 |
1,1,2 |
| 5 |
7 |
8,4,4,9,5 |
| 7,1,3 |
8 |
0,0,0 |
| 9,7 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 77572 |
| Giải Nhất | 53785 |
| Giải Nhì | 3552141602 |
| Giải Ba | 798836228178325988085938814664 |
| Giải Tư | 7228386237728466 |
| Giải Năm | 18434822663195251356968 |
| Giải Sáu | 990284845 |
| Giải Bảy | 20894213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
8,2 |
| 3,8,2 |
1 |
3 |
| 4,2,5,6,7,0,7 |
2 |
0,2,8,5,1 |
| 1,4,8 |
3 |
1,5 |
| 8,6 |
4 |
2,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2,8 |
5 |
2 |
| 6 |
6 |
8,2,6,4 |
|
7 |
2,2 |
| 6,2,0,8 |
8 |
9,4,3,1,8,5 |
| 8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15241 |
| Giải Nhất | 95542 |
| Giải Nhì | 727460342 |
| Giải Ba | 80494330569462754638988360 |
| Giải Tư | 844813864753584 |
| Giải Năm | 884753141137131440417076 |
| Giải Sáu | 451223467 |
| Giải Bảy | 6576398 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
3 |
| 5,4,4 |
1 |
4,4 |
| 4,4 |
2 |
3 |
| 0,2,5 |
3 |
7,0 |
| 1,1,8,9,5,7 |
4 |
7,1,8,6,2,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1,3,4 |
| 7,7,8,4 |
6 |
5,7,0 |
| 6,4,3 |
7 |
6,6,4 |
| 9,4,9 |
8 |
6,4 |
|
9 |
8,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 85746 |
| Giải Nhất | 37961 |
| Giải Nhì | 3744849568 |
| Giải Ba | 38091854054261786311187986186 |
| Giải Tư | 2036396787743154 |
| Giải Năm | 524442593078946988061461 |
| Giải Sáu | 58634662 |
| Giải Bảy | 634386 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5 |
| 6,9,1,6 |
1 |
7,1 |
| 6 |
2 |
|
| 6,4 |
3 |
6 |
| 4,7,5 |
4 |
3,6,4,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,4 |
| 8,8,4,0,3,8,4 |
6 |
3,2,9,1,7,8,1 |
| 6,1 |
7 |
8,4 |
| 7,9,4,6 |
8 |
6,6,6 |
| 5,6 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài