
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 77962 |
| Giải Nhất | 82883 |
| Giải Nhì | 3615849284 |
| Giải Ba | 194134551951065733738652273333 |
| Giải Tư | 7939559231424474 |
| Giải Năm | 850685227564589424432176 |
| Giải Sáu | 493852317 |
| Giải Bảy | 87655299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
|
1 |
7,3,9 |
| 5,5,2,9,4,2,6 |
2 |
2,2 |
| 9,4,1,7,3,8 |
3 |
9,3 |
| 6,9,7,8 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
2,2,8 |
| 0,7 |
6 |
5,4,5,2 |
| 8,1 |
7 |
6,4,3 |
| 5 |
8 |
7,4,3 |
| 9,3,1 |
9 |
9,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 24/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 01564 |
| Giải Nhất | 24940 |
| Giải Nhì | 3213992425 |
| Giải Ba | 262795277266719961664242363106 |
| Giải Tư | 8096698452425787 |
| Giải Năm | 960118162744090120447168 |
| Giải Sáu | 561419324 |
| Giải Bảy | 40278582 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
1,1,6 |
| 6,0,0 |
1 |
9,6,9 |
| 8,4,7 |
2 |
7,4,3,5 |
| 2 |
3 |
9 |
| 2,4,4,8,6 |
4 |
0,4,4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
|
| 1,9,6,0 |
6 |
1,8,6,4 |
| 2,8 |
7 |
9,2 |
| 6 |
8 |
5,2,4,7 |
| 1,7,1,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 23/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 80283 |
| Giải Nhất | 97483 |
| Giải Nhì | 5627837452 |
| Giải Ba | 697287048800371391994427310602 |
| Giải Tư | 7457396426159592 |
| Giải Năm | 734996862829187991050817 |
| Giải Sáu | 602126069 |
| Giải Bảy | 53692551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,2 |
| 5,7 |
1 |
7,5 |
| 0,9,0,5 |
2 |
5,6,9,8 |
| 5,7,8,8 |
3 |
|
| 6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,1 |
5 |
3,1,7,2 |
| 2,8 |
6 |
9,9,4 |
| 1,5 |
7 |
9,1,3,8 |
| 2,8,7 |
8 |
6,8,3,3 |
| 6,6,4,2,7,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 22/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49274 |
| Giải Nhất | 40078 |
| Giải Nhì | 7551504948 |
| Giải Ba | 011511390746897626863018910638 |
| Giải Tư | 3300774777588312 |
| Giải Năm | 136540057901166578459933 |
| Giải Sáu | 346258090 |
| Giải Bảy | 78906950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,0 |
0 |
5,1,0,7 |
| 0,5 |
1 |
2,5 |
| 1 |
2 |
|
| 3 |
3 |
3,8 |
| 7 |
4 |
6,5,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,6,4,1 |
5 |
0,8,8,1 |
| 4,8 |
6 |
9,5,5 |
| 4,0,9 |
7 |
8,8,4 |
| 7,5,5,3,4,7 |
8 |
6,9 |
| 6,8 |
9 |
0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 21/10/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 07081 |
| Giải Nhất | 66797 |
| Giải Nhì | 1381527581 |
| Giải Ba | 002490627245716964452324542742 |
| Giải Tư | 2280156729082876 |
| Giải Năm | 367905411243525750046838 |
| Giải Sáu | 391303160 |
| Giải Bảy | 28817038 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
0 |
3,4,8 |
| 8,9,4,8,8 |
1 |
6,5 |
| 7,4 |
2 |
8 |
| 0,4 |
3 |
8,8 |
| 0 |
4 |
1,3,9,5,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,1 |
5 |
7 |
| 7,1 |
6 |
0,7 |
| 5,6,9 |
7 |
0,9,6,2 |
| 2,3,3,0 |
8 |
1,0,1,1 |
| 7,4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 20/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 32372 |
| Giải Nhất | 39001 |
| Giải Nhì | 8508013074 |
| Giải Ba | 395507009041050807713489686195 |
| Giải Tư | 1305195298641984 |
| Giải Năm | 752253006671040815687407 |
| Giải Sáu | 314489496 |
| Giải Bảy | 59977461 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,9,5,8 |
0 |
0,8,7,5,1 |
| 6,7,7,0 |
1 |
4 |
| 2,5,7 |
2 |
2 |
|
3 |
|
| 7,1,6,8,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
9,2,0,0 |
| 9,9 |
6 |
1,8,4 |
| 9,0 |
7 |
4,1,1,4,2 |
| 0,6 |
8 |
9,4,0 |
| 5,8 |
9 |
7,6,0,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/10/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 12966 |
| Giải Nhất | 83647 |
| Giải Nhì | 2424924402 |
| Giải Ba | 905772017671938602076632756028 |
| Giải Tư | 6053661843709212 |
| Giải Năm | 085035117941126448268778 |
| Giải Sáu | 380566969 |
| Giải Bảy | 22604855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,7 |
0 |
7,2 |
| 1,4 |
1 |
1,8,2 |
| 2,1,0 |
2 |
2,6,7,8 |
| 5 |
3 |
8 |
| 6 |
4 |
8,1,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,0,3 |
| 6,2,7,6 |
6 |
0,6,9,4,6 |
| 7,0,2,4 |
7 |
8,0,7,6 |
| 4,7,1,3,2 |
8 |
0 |
| 6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài