
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/08/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 60589 |
| Giải Nhất | 21378 |
| Giải Nhì | 2765455105 |
| Giải Ba | 454784979035749001965544700851 |
| Giải Tư | 7535853205606658 |
| Giải Năm | 727002864039101119274705 |
| Giải Sáu | 785812318 |
| Giải Bảy | 27833090 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7,6,9 |
0 |
5,5 |
| 1,5 |
1 |
2,8,1 |
| 1,3 |
2 |
7,7 |
| 8 |
3 |
0,9,5,2 |
| 5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,3,0 |
5 |
8,1,4 |
| 8,9 |
6 |
0 |
| 2,2,4 |
7 |
0,8,8 |
| 1,5,7,7 |
8 |
3,5,6,9 |
| 3,4,8 |
9 |
0,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/08/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/08/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 58389 |
| Giải Nhất | 98560 |
| Giải Nhì | 1994841318 |
| Giải Ba | 204181889131681796142395803193 |
| Giải Tư | 8202565162174457 |
| Giải Năm | 549993102445822775049870 |
| Giải Sáu | 186669660 |
| Giải Bảy | 11466524 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7,6 |
0 |
4,2 |
| 1,5,9,8 |
1 |
1,0,7,8,4,8 |
| 0 |
2 |
4,7 |
| 9 |
3 |
|
| 2,0,1 |
4 |
6,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
1,7,8 |
| 4,8 |
6 |
5,9,0,0 |
| 2,1,5 |
7 |
0 |
| 1,5,4,1 |
8 |
6,1,9 |
| 6,9,8 |
9 |
9,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/08/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58391 |
| Giải Nhất | 20528 |
| Giải Nhì | 6936625470 |
| Giải Ba | 109116274524082876747243241270 |
| Giải Tư | 7536458598584876 |
| Giải Năm | 926320020947449607809429 |
| Giải Sáu | 566438731 |
| Giải Bảy | 50454468 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,7,7 |
0 |
2 |
| 3,1,9 |
1 |
1 |
| 0,8,3 |
2 |
9,8 |
| 6 |
3 |
8,1,6,2 |
| 4,7 |
4 |
5,4,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4 |
5 |
0,8 |
| 6,9,3,7,6 |
6 |
8,6,3,6 |
| 4 |
7 |
6,4,0,0 |
| 6,3,5,2 |
8 |
0,5,2 |
| 2 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/08/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 98711 |
| Giải Nhất | 17016 |
| Giải Nhì | 8461057897 |
| Giải Ba | 648375667531785377725279209406 |
| Giải Tư | 6559593085971411 |
| Giải Năm | 816271288506013599011234 |
| Giải Sáu | 990669518 |
| Giải Bảy | 70666383 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,3,1 |
0 |
6,1,6 |
| 0,1,1 |
1 |
8,1,0,6,1 |
| 6,7,9 |
2 |
8 |
| 6,8 |
3 |
5,4,0,7 |
| 3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
5 |
9 |
| 6,0,0,1 |
6 |
6,3,9,2 |
| 9,3,9 |
7 |
0,5,2 |
| 1,2 |
8 |
3,5 |
| 6,5 |
9 |
0,7,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/08/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 69157 |
| Giải Nhất | 89294 |
| Giải Nhì | 5101996584 |
| Giải Ba | 521148782792136623003701445644 |
| Giải Tư | 5615394647783864 |
| Giải Năm | 414782401391761244797932 |
| Giải Sáu | 103601674 |
| Giải Bảy | 56411228 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
3,1,0 |
| 4,0,9 |
1 |
2,2,5,4,4,9 |
| 1,1,3 |
2 |
8,7 |
| 0 |
3 |
2,6 |
| 7,6,1,1,4,8,9 |
4 |
1,7,0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,7 |
| 5,4,3 |
6 |
4 |
| 4,2,5 |
7 |
4,9,8 |
| 2,7 |
8 |
4 |
| 7,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/08/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04793 |
| Giải Nhất | 84718 |
| Giải Nhì | 6766058087 |
| Giải Ba | 004089731937780074956737190131 |
| Giải Tư | 4155482746684113 |
| Giải Năm | 685910547299868299574493 |
| Giải Sáu | 390501538 |
| Giải Bảy | 70411771 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8,6 |
0 |
1,8 |
| 4,7,0,7,3 |
1 |
7,3,9,8 |
| 8 |
2 |
7 |
| 9,1,9 |
3 |
8,1 |
| 5 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
9,4,7,5 |
|
6 |
8,0 |
| 1,5,2,8 |
7 |
0,1,1 |
| 3,6,0,1 |
8 |
2,0,7 |
| 5,9,1 |
9 |
0,9,3,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 21544 |
| Giải Nhất | 34727 |
| Giải Nhì | 7782346383 |
| Giải Ba | 497742350738296917751415759486 |
| Giải Tư | 7086494809674049 |
| Giải Năm | 370601080511576581866804 |
| Giải Sáu | 837976208 |
| Giải Bảy | 93029905 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,8,6,8,4,7 |
| 1 |
1 |
1 |
| 0 |
2 |
3,7 |
| 9,2,8 |
3 |
7 |
| 0,7,4 |
4 |
8,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
5 |
7 |
| 7,0,8,8,9,8 |
6 |
5,7 |
| 3,6,0,5,2 |
7 |
6,4,5 |
| 0,0,4 |
8 |
6,6,6,3 |
| 9,4 |
9 |
3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài