
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 25/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 62303 |
| Giải Nhất | 51725 |
| Giải Nhì | 434463048 |
| Giải Ba | 44941119428810184762389533114 |
| Giải Tư | 609127675572004 |
| Giải Năm | 179637431800364033768338 |
| Giải Sáu | 3705092 |
| Giải Bảy | 3332308 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,5,0,4 |
0 |
8,0,4,1,3 |
| 9,4,0 |
1 |
4 |
| 3,9,4 |
2 |
5 |
| 3,4,0 |
3 |
3,2,0,8 |
| 0,1,4 |
4 |
3,0,1,2,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
0,7 |
| 9,7,7,7 |
6 |
|
| 5 |
7 |
0,6,6,6 |
| 0,3,4 |
8 |
|
|
9 |
2,6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/08/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 24/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 78680 |
| Giải Nhất | 54008 |
| Giải Nhì | 5029253761 |
| Giải Ba | 83239843649480838656250444511 |
| Giải Tư | 236036192517712 |
| Giải Năm | 6699845790542159013379 |
| Giải Sáu | 566603675 |
| Giải Bảy | 15405360 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,6,8,8 |
0 |
3,5,1,4,8 |
| 0,1,6 |
1 |
5,5,9,7,2,1 |
| 1,9 |
2 |
|
| 5,0 |
3 |
9 |
| 6,0 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4,0,1,6 |
5 |
3 |
| 6 |
6 |
0,6,0,4,5,1 |
| 1 |
7 |
5,9 |
| 0 |
8 |
0,0 |
| 9,7,1,3 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/08/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 23/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 5768 |
| Giải Nhất | 11298 |
| Giải Nhì | 4913423081 |
| Giải Ba | 552864071789165688267518472203 |
| Giải Tư | 5571125037512700 |
| Giải Năm | 376553648339299457993072 |
| Giải Sáu | 183937859 |
| Giải Bảy | 56646160 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0 |
0 |
0,3 |
| 6,7,5,8 |
1 |
7 |
| 7 |
2 |
6 |
| 8,0 |
3 |
7,9,4 |
| 6,6,9,8,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
6,9,0,1 |
| 5,8,2 |
6 |
4,1,0,5,4,5,8 |
| 3,1 |
7 |
2,1 |
| 9,6 |
8 |
3,6,4,1 |
| 5,3,9 |
9 |
4,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 22/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 55798 |
| Giải Nhất | 45366 |
| Giải Nhì | 1125548084 |
| Giải Ba | 356442802785391455368500255350 |
| Giải Tư | 416659913133681 |
| Giải Năm | 93829143285281428643235 |
| Giải Sáu | 875383839 |
| Giải Bảy | 9291081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
0,2 |
| 9,8,9,8,9 |
1 |
3 |
| 9,8,5,4,0 |
2 |
7 |
| 8,4,4,1 |
3 |
9,5,6 |
| 4,8 |
4 |
3,2,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,5 |
5 |
2,0,5 |
| 6,3,6 |
6 |
6,6 |
| 2 |
7 |
5 |
| 9 |
8 |
1,3,2,1,4 |
| 3 |
9 |
2,1,1,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 21/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 26059 |
| Giải Nhất | 37614 |
| Giải Nhì | 9918349595 |
| Giải Ba | 76393329342215623105292183142 |
| Giải Tư | 265268818037183 |
| Giải Năm | 7398571135865274839101 |
| Giải Sáu | 761747170 |
| Giải Bảy | 21305990 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7,1 |
0 |
1,3 |
| 2,6,1,0,8,2 |
1 |
1,5,0,4 |
| 5,5,4 |
2 |
1,1 |
| 8,0,8,9,8 |
3 |
0,4 |
| 3,1 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
5 |
9,8,2,2,9 |
|
6 |
1 |
| 4 |
7 |
0 |
| 9,5 |
8 |
3,1,3,3 |
| 5,5 |
9 |
0,8,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 20/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 16553 |
| Giải Nhất | 58166 |
| Giải Nhì | 7431210085 |
| Giải Ba | 540465523534899235802251153052 |
| Giải Tư | 9344477189668258 |
| Giải Năm | 122495265598361522169805 |
| Giải Sáu | 319915900 |
| Giải Bảy | 79259013 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,8 |
0 |
0,5 |
| 7,1 |
1 |
3,9,5,5,6,1,2 |
| 5,1 |
2 |
5,4,6 |
| 1,5 |
3 |
5 |
| 2,4 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,1,0,3,8 |
5 |
8,2,3 |
| 2,1,6,4,6 |
6 |
6,6 |
|
7 |
9,1 |
| 9,5 |
8 |
0,5 |
| 7,1,9 |
9 |
0,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 19/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 7902 |
| Giải Nhất | 95626 |
| Giải Nhì | 224904377 |
| Giải Ba | 30220764151888939443193792653 |
| Giải Tư | 2448781038464679 |
| Giải Năm | 3254305925963652292 |
| Giải Sáu | 650979530 |
| Giải Bảy | 936556 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1,2,9 |
0 |
9,6,5,2 |
| 4 |
1 |
0 |
| 9,0 |
2 |
5,0,6 |
| 5 |
3 |
6,0,7 |
| 4 |
4 |
8,6,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,0,6 |
5 |
5,0,9,3 |
| 3,0,4,2 |
6 |
5 |
| 3,7 |
7 |
9,9,7 |
| 4,8 |
8 |
8 |
| 0,7,5,7 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài