
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/02/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 35855 |
| Giải Nhất | 42177 |
| Giải Nhì | 2007432589 |
| Giải Ba | 864849897532529419998379788245 |
| Giải Tư | 2972114155469411 |
| Giải Năm | 701382118017116045647055 |
| Giải Sáu | 631833406 |
| Giải Bảy | 69980573 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,6 |
| 3,1,4,1 |
1 |
3,1,7,1 |
| 7 |
2 |
9 |
| 7,3,1 |
3 |
1,3 |
| 6,8,7 |
4 |
1,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,7,4,5 |
5 |
5,5 |
| 0,4 |
6 |
9,0,4 |
| 1,9,7 |
7 |
3,2,5,4,7 |
| 9 |
8 |
4,9 |
| 6,2,9,8 |
9 |
8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/02/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/02/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 93315 |
| Giải Nhất | 73168 |
| Giải Nhì | 2263892974 |
| Giải Ba | 526937028616719694912912208843 |
| Giải Tư | 4639306003855877 |
| Giải Năm | 364089178654415049936847 |
| Giải Sáu | 185609564 |
| Giải Bảy | 32780268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6 |
0 |
2,9 |
| 9 |
1 |
7,9,5 |
| 3,0,2 |
2 |
2 |
| 9,9,4 |
3 |
2,9,8 |
| 6,5,7 |
4 |
0,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
5 |
4,0 |
| 8 |
6 |
8,4,0,8 |
| 1,4,7 |
7 |
8,7,4 |
| 7,6,3,6 |
8 |
5,5,6 |
| 0,3,1 |
9 |
3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/02/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/02/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 17110 |
| Giải Nhất | 80128 |
| Giải Nhì | 9765876413 |
| Giải Ba | 855978048192887004645436992065 |
| Giải Tư | 6321649158752498 |
| Giải Năm | 737441589701111761321301 |
| Giải Sáu | 983606343 |
| Giải Bảy | 26085986 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,6,1,1 |
| 0,0,2,9,8 |
1 |
7,3,0 |
| 3 |
2 |
6,1,8 |
| 8,4,1 |
3 |
2 |
| 7,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9,8,8 |
| 2,8,0 |
6 |
4,9,5 |
| 1,9,8 |
7 |
4,5 |
| 0,5,9,5,2 |
8 |
6,3,1,7 |
| 5,6 |
9 |
1,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/02/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 77708 |
| Giải Nhất | 39543 |
| Giải Nhì | 9023340768 |
| Giải Ba | 855263669875087256434616377825 |
| Giải Tư | 6424141604059483 |
| Giải Năm | 324250328071732974930875 |
| Giải Sáu | 718462025 |
| Giải Bảy | 67183216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
| 7 |
1 |
8,6,8,6 |
| 3,6,4,3 |
2 |
5,9,4,6,5 |
| 9,8,4,6,3,4 |
3 |
2,2,3 |
| 2 |
4 |
2,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,0,2 |
5 |
|
| 1,1,2 |
6 |
7,2,3,8 |
| 6,8 |
7 |
1,5 |
| 1,1,9,6,0 |
8 |
3,7 |
| 2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/02/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/02/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57607 |
| Giải Nhất | 09740 |
| Giải Nhì | 5992025777 |
| Giải Ba | 776240951300688149944876907498 |
| Giải Tư | 5872656953955305 |
| Giải Năm | 880841207478484995164310 |
| Giải Sáu | 527740449 |
| Giải Bảy | 50198208 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,2,1,2,4 |
0 |
8,8,5,7 |
|
1 |
9,6,0,3 |
| 8,7 |
2 |
7,0,4,0 |
| 1 |
3 |
|
| 2,9 |
4 |
0,9,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0 |
| 1 |
6 |
9,9 |
| 2,7,0 |
7 |
8,2,7 |
| 0,0,7,8,9 |
8 |
2,8 |
| 1,4,4,6,6 |
9 |
5,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/02/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 70030 |
| Giải Nhất | 44389 |
| Giải Nhì | 9043347790 |
| Giải Ba | 168157616785737269691737121586 |
| Giải Tư | 8614333976824643 |
| Giải Năm | 075844880206548423820709 |
| Giải Sáu | 047209578 |
| Giải Bảy | 49473744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
9,6,9 |
| 7 |
1 |
4,5 |
| 8,8 |
2 |
|
| 4,3 |
3 |
7,9,7,3,0 |
| 4,8,1 |
4 |
9,7,4,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8 |
| 0,8 |
6 |
7,9 |
| 4,3,4,6,3 |
7 |
8,1 |
| 7,5,8 |
8 |
8,4,2,2,6,9 |
| 4,0,0,3,6,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/02/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 11103 |
| Giải Nhất | 91506 |
| Giải Nhì | 1410396867 |
| Giải Ba | 439083033305682899234682295324 |
| Giải Tư | 6906608551595226 |
| Giải Năm | 025969088178653394204716 |
| Giải Sáu | 464135554 |
| Giải Bảy | 03432018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
3,8,6,8,3,6,3 |
|
1 |
8,6 |
| 8,2 |
2 |
0,0,6,3,2,4 |
| 0,4,3,3,2,0,0 |
3 |
5,3,3 |
| 6,5,2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
4,9,9 |
| 1,0,2,0 |
6 |
4,7 |
| 6 |
7 |
8 |
| 1,0,7,0 |
8 |
5,2 |
| 5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài