
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/01/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 20653 |
| Giải Nhất | 56333 |
| Giải Nhì | 4003834350 |
| Giải Ba | 963319425245089471367392077538 |
| Giải Tư | 5521597634236058 |
| Giải Năm | 651507445366979823996968 |
| Giải Sáu | 024059767 |
| Giải Bảy | 97890005 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,5 |
0 |
0,5 |
| 2,3 |
1 |
5 |
| 5 |
2 |
4,1,3,0 |
| 2,3,5 |
3 |
1,6,8,8,3 |
| 2,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
9,8,2,0,3 |
| 6,7,3 |
6 |
7,6,8 |
| 9,6 |
7 |
6 |
| 9,6,5,3,3 |
8 |
9,9 |
| 8,5,9,8 |
9 |
7,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 97132 |
| Giải Nhất | 87646 |
| Giải Nhì | 2526021753 |
| Giải Ba | 280028330898610040934425970497 |
| Giải Tư | 3752670586784699 |
| Giải Năm | 469785021413496317008258 |
| Giải Sáu | 594825198 |
| Giải Bảy | 62677725 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,6 |
0 |
2,0,5,2,8 |
|
1 |
3,0 |
| 6,0,5,0,3 |
2 |
5,5 |
| 1,6,9,5 |
3 |
2 |
| 9 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,0 |
5 |
8,2,9,3 |
| 4 |
6 |
2,7,3,0 |
| 6,7,9,9 |
7 |
7,8 |
| 9,5,7,0 |
8 |
|
| 9,5 |
9 |
4,8,7,9,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/01/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 28383 |
| Giải Nhất | 09696 |
| Giải Nhì | 0090927455 |
| Giải Ba | 683470949225972110312672903005 |
| Giải Tư | 2599645571846040 |
| Giải Năm | 610579003718838245273104 |
| Giải Sáu | 179158828 |
| Giải Bảy | 40600189 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,0,4 |
0 |
1,5,0,4,5,9 |
| 0,3 |
1 |
8 |
| 8,9,7 |
2 |
8,7,9 |
| 8 |
3 |
1 |
| 0,8 |
4 |
0,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,0,5 |
5 |
8,5,5 |
| 9 |
6 |
0 |
| 2,4 |
7 |
9,2 |
| 5,2,1 |
8 |
9,2,4,3 |
| 8,7,9,2,0 |
9 |
9,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/01/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 74954 |
| Giải Nhất | 64284 |
| Giải Nhì | 8674145640 |
| Giải Ba | 497375391037345512905120292492 |
| Giải Tư | 7745730713239995 |
| Giải Năm | 865927945605464338512769 |
| Giải Sáu | 026826606 |
| Giải Bảy | 22620433 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4 |
0 |
4,6,5,7,2 |
| 5,4 |
1 |
0 |
| 2,6,0,9 |
2 |
2,6,6,3 |
| 3,4,2 |
3 |
3,7 |
| 0,9,8,5 |
4 |
3,5,5,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,9,4 |
5 |
9,1,4 |
| 2,2,0 |
6 |
2,9 |
| 0,3 |
7 |
|
|
8 |
4 |
| 5,6 |
9 |
4,5,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 21/01/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 78645 |
| Giải Nhất | 59320 |
| Giải Nhì | 6092213571 |
| Giải Ba | 985613659208310875276954691981 |
| Giải Tư | 5148398915404501 |
| Giải Năm | 783073063903790886514668 |
| Giải Sáu | 702963616 |
| Giải Bảy | 54121148 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,1,2 |
0 |
2,6,3,8,1 |
| 1,5,0,6,8,7 |
1 |
2,1,6,0 |
| 1,0,9,2 |
2 |
7,2,0 |
| 6,0 |
3 |
0 |
| 5 |
4 |
8,8,0,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,1 |
| 1,0,4 |
6 |
3,8,1 |
| 2 |
7 |
1 |
| 4,0,6,4 |
8 |
9,1 |
| 8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 71085 |
| Giải Nhất | 18328 |
| Giải Nhì | 7879748541 |
| Giải Ba | 469565600854100553673919050473 |
| Giải Tư | 5382231699025825 |
| Giải Năm | 764321270441055464489387 |
| Giải Sáu | 138764484 |
| Giải Bảy | 49417125 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
2,8,0 |
| 4,7,4,4 |
1 |
6 |
| 8,0 |
2 |
5,7,5,8 |
| 4,7 |
3 |
8 |
| 6,8,5 |
4 |
9,1,3,1,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,8 |
5 |
4,6 |
| 1,5 |
6 |
4,7 |
| 2,8,6,9 |
7 |
1,3 |
| 3,4,0,2 |
8 |
4,7,2,5 |
| 4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/01/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 76930 |
| Giải Nhất | 48843 |
| Giải Nhì | 4100676053 |
| Giải Ba | 778334738677768379971354178878 |
| Giải Tư | 8261399083847358 |
| Giải Năm | 192509581946910882031335 |
| Giải Sáu | 938896778 |
| Giải Bảy | 93916054 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,3 |
0 |
8,3,6 |
| 9,6,4 |
1 |
|
|
2 |
5 |
| 9,0,3,5,4 |
3 |
8,5,3,0 |
| 5,8 |
4 |
6,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
4,8,8,3 |
| 9,4,8,0 |
6 |
0,1,8 |
| 9 |
7 |
8,8 |
| 3,7,5,0,5,6,7 |
8 |
4,6 |
|
9 |
3,1,6,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài