
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/9/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/9/2024 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/09/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 65018 |
| Giải Nhất | 79495 |
| Giải Nhì | 6488955576 |
| Giải Ba | 421660378543928884266065570589 |
| Giải Tư | 0311485094853168 |
| Giải Năm | 468724321469654854524385 |
| Giải Sáu | 813990690 |
| Giải Bảy | 28711611 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
0 |
|
| 7,1,1 |
1 |
6,1,3,1,8 |
| 3,5 |
2 |
8,8,6 |
| 1 |
3 |
2 |
|
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8,5,9 |
5 |
2,0,5 |
| 1,6,2,7 |
6 |
9,8,6 |
| 8 |
7 |
1,6 |
| 2,4,6,2,1 |
8 |
7,5,5,5,9,9 |
| 6,8,8 |
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/09/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/09/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 45889 |
| Giải Nhất | 86619 |
| Giải Nhì | 0625077086 |
| Giải Ba | 366438634169553507472937331524 |
| Giải Tư | 3167531449157631 |
| Giải Năm | 984676005068787984920658 |
| Giải Sáu | 608011488 |
| Giải Bảy | 83409661 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5 |
0 |
8,0 |
| 6,1,3,4 |
1 |
1,4,5,9 |
| 9 |
2 |
4 |
| 8,4,5,7 |
3 |
1 |
| 1,2 |
4 |
0,6,3,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,3,0 |
| 9,4,8 |
6 |
1,8,7 |
| 6,4 |
7 |
9,3 |
| 0,8,6,5 |
8 |
3,8,6,9 |
| 7,1,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/09/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 57917 |
| Giải Nhất | 98254 |
| Giải Nhì | 3369455929 |
| Giải Ba | 449152632456136925986104620836 |
| Giải Tư | 8521652377599392 |
| Giải Năm | 108903398144264456918787 |
| Giải Sáu | 970035955 |
| Giải Bảy | 49701444 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
|
| 9,2 |
1 |
4,5,7 |
| 9 |
2 |
1,3,4,9 |
| 2 |
3 |
5,9,6,6 |
| 1,4,4,4,2,9,5 |
4 |
9,4,4,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,1 |
5 |
5,9,4 |
| 3,4,3 |
6 |
|
| 8,1 |
7 |
0,0 |
| 9 |
8 |
9,7 |
| 4,8,3,5,2 |
9 |
1,2,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/09/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 63557 |
| Giải Nhất | 25777 |
| Giải Nhì | 7298180795 |
| Giải Ba | 899441705530531933694431499498 |
| Giải Tư | 6959095390213290 |
| Giải Năm | 256871259710169730723869 |
| Giải Sáu | 107335325 |
| Giải Bảy | 37777411 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
7 |
| 1,2,3,8 |
1 |
1,0,4 |
| 7 |
2 |
5,5,1 |
| 5 |
3 |
7,5,1 |
| 7,4,1 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,2,5,9 |
5 |
9,3,5,7 |
|
6 |
8,9,9 |
| 3,7,0,9,7,5 |
7 |
7,4,2,7 |
| 6,9 |
8 |
1 |
| 6,5,6 |
9 |
7,0,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58298 |
| Giải Nhất | 26309 |
| Giải Nhì | 4187567285 |
| Giải Ba | 268908134706424728879584334303 |
| Giải Tư | 9525645829540692 |
| Giải Năm | 910570067298184296322761 |
| Giải Sáu | 935538513 |
| Giải Bảy | 99892655 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,6,3,9 |
| 6 |
1 |
3 |
| 4,3,9 |
2 |
6,5,4 |
| 1,4,0 |
3 |
5,8,2 |
| 5,2 |
4 |
2,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0,2,7,8 |
5 |
5,8,4 |
| 2,0 |
6 |
1 |
| 4,8 |
7 |
5 |
| 3,9,5,9 |
8 |
9,7,5 |
| 9,8,0 |
9 |
9,8,2,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/09/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 61497 |
| Giải Nhất | 96473 |
| Giải Nhì | 4854390413 |
| Giải Ba | 434804525181686355944654813941 |
| Giải Tư | 6104309862631986 |
| Giải Năm | 529768249862325717107548 |
| Giải Sáu | 978420518 |
| Giải Bảy | 00140109 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,1,8 |
0 |
0,1,9,4 |
| 0,5,4 |
1 |
4,8,0,3 |
| 6 |
2 |
0,4 |
| 6,4,1,7 |
3 |
|
| 1,2,0,9 |
4 |
8,8,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
| 8,8 |
6 |
2,3 |
| 9,5,9 |
7 |
8,3 |
| 7,1,4,9,4 |
8 |
6,0,6 |
| 0 |
9 |
7,8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài