
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 24/11/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 52664 |
| Giải Nhất | 19501 |
| Giải Nhì | 5680596006 |
| Giải Ba | 937830466568402873354519646074 |
| Giải Tư | 3141287194550441 |
| Giải Năm | 621869064245100333517938 |
| Giải Sáu | 706192220 |
| Giải Bảy | 60284590 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,2 |
0 |
6,6,3,2,5,6,1 |
| 5,4,7,4,0 |
1 |
8 |
| 9,0 |
2 |
8,0 |
| 0,8 |
3 |
8,5 |
| 7,6 |
4 |
5,5,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,5,6,3,0 |
5 |
1,5 |
| 0,0,9,0 |
6 |
0,5,4 |
|
7 |
1,4 |
| 2,1,3 |
8 |
3 |
|
9 |
0,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 23/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 00843 |
| Giải Nhất | 22152 |
| Giải Nhì | 9994789793 |
| Giải Ba | 650771876101745908233957890974 |
| Giải Tư | 6277693602008476 |
| Giải Năm | 032795017819360945589898 |
| Giải Sáu | 578706548 |
| Giải Bảy | 40257391 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
6,1,9,0 |
| 9,0,6 |
1 |
9 |
| 5 |
2 |
5,7,3 |
| 7,2,9,4 |
3 |
6 |
| 7 |
4 |
0,8,5,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
8,2 |
| 0,3,7 |
6 |
1 |
| 2,7,7,4 |
7 |
3,8,7,6,7,8,4 |
| 7,4,5,9,7 |
8 |
|
| 1,0 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/11/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 61596 |
| Giải Nhất | 76599 |
| Giải Nhì | 7900778171 |
| Giải Ba | 232572035609586735673197611081 |
| Giải Tư | 4418258374231665 |
| Giải Năm | 414942527807124266285355 |
| Giải Sáu | 322800970 |
| Giải Bảy | 67229106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
6,0,7,7 |
| 9,8,7 |
1 |
8 |
| 2,2,5,4 |
2 |
2,2,8,3 |
| 8,2 |
3 |
|
|
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
2,5,7,6 |
| 0,5,8,7,9 |
6 |
7,5,7 |
| 6,0,5,6,0 |
7 |
0,6,1 |
| 2,1 |
8 |
3,6,1 |
| 4,9 |
9 |
1,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/11/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 20561 |
| Giải Nhất | 85947 |
| Giải Nhì | 4888566191 |
| Giải Ba | 057487821993584594970873352507 |
| Giải Tư | 9079124544539948 |
| Giải Năm | 258776396917496814823587 |
| Giải Sáu | 841334567 |
| Giải Bảy | 90176280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
0 |
7 |
| 4,9,6 |
1 |
7,7,9 |
| 6,8 |
2 |
|
| 5,3 |
3 |
4,9,3 |
| 3,8 |
4 |
1,5,8,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
3 |
|
6 |
2,7,8,1 |
| 1,6,8,1,8,9,0,4 |
7 |
9 |
| 6,4,4 |
8 |
0,7,2,7,4,5 |
| 3,7,1 |
9 |
0,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/11/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 92780 |
| Giải Nhất | 23593 |
| Giải Nhì | 4627378703 |
| Giải Ba | 009900814811931076241363294855 |
| Giải Tư | 3918157563320687 |
| Giải Năm | 579724126453089668560057 |
| Giải Sáu | 412586836 |
| Giải Bảy | 06138110 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,8 |
0 |
6,3 |
| 8,3 |
1 |
3,0,2,2,8 |
| 1,1,3,3 |
2 |
4 |
| 1,5,7,0,9 |
3 |
6,2,1,2 |
| 2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
3,6,7,5 |
| 0,8,3,9,5 |
6 |
|
| 9,5,8 |
7 |
5,3 |
| 1,4 |
8 |
1,6,7,0 |
|
9 |
7,6,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 17017 |
| Giải Nhất | 78604 |
| Giải Nhì | 9706781162 |
| Giải Ba | 754371243496805763071349834963 |
| Giải Tư | 1088092094162876 |
| Giải Năm | 980597967464297341910535 |
| Giải Sáu | 758095341 |
| Giải Bảy | 58869297 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,5,7,4 |
| 4,9 |
1 |
6,7 |
| 9,6 |
2 |
0 |
| 7,6 |
3 |
5,7,4 |
| 6,3,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,3,0 |
5 |
8,8 |
| 8,9,1,7 |
6 |
4,3,7,2 |
| 9,3,0,6,1 |
7 |
3,6 |
| 5,5,8,9 |
8 |
6,8 |
|
9 |
2,7,5,6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/11/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 88630 |
| Giải Nhất | 85630 |
| Giải Nhì | 2208868543 |
| Giải Ba | 993023136818505923580081601468 |
| Giải Tư | 9660580578207049 |
| Giải Năm | 693877961071126764418191 |
| Giải Sáu | 099906878 |
| Giải Bảy | 56129064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,2,3,3 |
0 |
6,5,2,5 |
| 7,4,9 |
1 |
2,6 |
| 1,0 |
2 |
0 |
| 4 |
3 |
8,0,0 |
| 6 |
4 |
1,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
6,8 |
| 5,0,9,1 |
6 |
4,7,0,8,8 |
| 6 |
7 |
8,1 |
| 7,3,6,5,6,8 |
8 |
8 |
| 9,4 |
9 |
0,9,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài