
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/08/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 24/08/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 46782 |
| Giải Nhất | 83472 |
| Giải Nhì | 6805490476 |
| Giải Ba | 707245224847138251029950669909 |
| Giải Tư | 1013670801803312 |
| Giải Năm | 088041886355988030727044 |
| Giải Sáu | 238666736 |
| Giải Bảy | 29774050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,8,8,8 |
0 |
8,2,6,9 |
|
1 |
3,2 |
| 7,1,0,7,8 |
2 |
9,4 |
| 1 |
3 |
8,6,8 |
| 4,2,5 |
4 |
0,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
0,5,4 |
| 6,3,0,7 |
6 |
6 |
| 7 |
7 |
7,2,6,2 |
| 3,8,0,4,3 |
8 |
0,8,0,0,2 |
| 2,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/08/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/08/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54448 |
| Giải Nhất | 60505 |
| Giải Nhì | 4308540273 |
| Giải Ba | 128933645263223574241893632125 |
| Giải Tư | 3857193666922911 |
| Giải Năm | 943462764268915003029300 |
| Giải Sáu | 617950400 |
| Giải Bảy | 13425827 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,5,0 |
0 |
0,2,0,5 |
| 1 |
1 |
3,7,1 |
| 4,0,9,5 |
2 |
7,3,4,5 |
| 1,9,2,7 |
3 |
4,6,6 |
| 3,2 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,0 |
5 |
8,0,0,7,2 |
| 7,3,3 |
6 |
8 |
| 2,1,5 |
7 |
6,3 |
| 5,6,4 |
8 |
5 |
|
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/08/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 91788 |
| Giải Nhất | 83900 |
| Giải Nhì | 1241911006 |
| Giải Ba | 979604986765231298512246009794 |
| Giải Tư | 8818443739335223 |
| Giải Năm | 280530433111823497555609 |
| Giải Sáu | 426268667 |
| Giải Bảy | 73893872 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,0 |
0 |
5,9,6,0 |
| 1,3,5 |
1 |
1,8,9 |
| 7 |
2 |
6,3 |
| 7,4,3,2 |
3 |
8,4,7,3,1 |
| 3,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
5 |
5,1 |
| 2,0 |
6 |
8,7,0,7,0 |
| 6,3,6 |
7 |
3,2 |
| 3,6,1,8 |
8 |
9,8 |
| 8,0,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/08/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 96929 |
| Giải Nhất | 84949 |
| Giải Nhì | 9777978967 |
| Giải Ba | 004153519274779094413387984583 |
| Giải Tư | 4219174454643517 |
| Giải Năm | 111237845074893511321433 |
| Giải Sáu | 819024563 |
| Giải Bảy | 25839469 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 4 |
1 |
9,2,9,7,5 |
| 1,3,9 |
2 |
5,4,9 |
| 8,6,3,8 |
3 |
5,2,3 |
| 9,2,8,7,4,6 |
4 |
4,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,1 |
5 |
|
|
6 |
9,3,4,7 |
| 1,6 |
7 |
4,9,9,9 |
|
8 |
3,4,3 |
| 6,1,1,7,7,7,4,2 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/08/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 21864 |
| Giải Nhất | 60619 |
| Giải Nhì | 2599288855 |
| Giải Ba | 743199563169030479344246921548 |
| Giải Tư | 0046691646922774 |
| Giải Năm | 695847701745427547275105 |
| Giải Sáu | 115837220 |
| Giải Bảy | 30668764 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,7,3 |
0 |
5 |
| 3 |
1 |
5,6,9,9 |
| 9,9 |
2 |
0,7 |
|
3 |
0,7,1,0,4 |
| 6,7,3,6 |
4 |
5,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7,0,5 |
5 |
8,5 |
| 6,4,1 |
6 |
6,4,9,4 |
| 8,3,2 |
7 |
0,5,4 |
| 5,4 |
8 |
7 |
| 1,6,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/08/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05597 |
| Giải Nhất | 41612 |
| Giải Nhì | 0917263294 |
| Giải Ba | 235386289461426445050824062130 |
| Giải Tư | 4527158749978925 |
| Giải Năm | 363471677498547450424591 |
| Giải Sáu | 963714593 |
| Giải Bảy | 40958513 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,3 |
0 |
5 |
| 9 |
1 |
3,4,2 |
| 4,7,1 |
2 |
7,5,6 |
| 1,6,9 |
3 |
4,8,0 |
| 1,3,7,9,9 |
4 |
0,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2,0 |
5 |
|
| 2 |
6 |
3,7 |
| 6,2,8,9,9 |
7 |
4,2 |
| 9,3 |
8 |
5,7 |
|
9 |
5,3,8,1,7,4,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/08/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/08/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42470 |
| Giải Nhất | 80998 |
| Giải Nhì | 5159984870 |
| Giải Ba | 710046771148290820199308143098 |
| Giải Tư | 3785339402098337 |
| Giải Năm | 830648843928566424090481 |
| Giải Sáu | 101674908 |
| Giải Bảy | 50799889 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,7 |
0 |
1,8,6,9,9,4 |
| 0,8,1,8 |
1 |
1,9 |
|
2 |
8 |
|
3 |
7 |
| 7,8,6,9,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
0 |
| 0 |
6 |
4 |
| 3 |
7 |
9,4,0,0 |
| 9,0,2,9,9 |
8 |
9,4,1,5,1 |
| 7,8,0,0,1,9 |
9 |
8,4,0,8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài