
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/07/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/07/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 96455 |
| Giải Nhất | 89697 |
| Giải Nhì | 3637909332 |
| Giải Ba | 609361354650885401737803091900 |
| Giải Tư | 2276481152263349 |
| Giải Năm | 898045104376865953726414 |
| Giải Sáu | 383263489 |
| Giải Bảy | 80926618 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1,3,0 |
0 |
0 |
| 1 |
1 |
8,0,4,1 |
| 9,7,3 |
2 |
6 |
| 8,6,7 |
3 |
6,0,2 |
| 1 |
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
9,5 |
| 6,7,7,2,3,4 |
6 |
6,3 |
| 9 |
7 |
6,2,6,3,9 |
| 1 |
8 |
0,3,9,0,5 |
| 8,5,4,7 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/07/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/07/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 27364 |
| Giải Nhất | 85221 |
| Giải Nhì | 5878929728 |
| Giải Ba | 945912557245486386373313477273 |
| Giải Tư | 4241747477443206 |
| Giải Năm | 652065256540673571993332 |
| Giải Sáu | 642239625 |
| Giải Bảy | 63565566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
6 |
| 4,9,2 |
1 |
|
| 4,3,7 |
2 |
5,0,5,8,1 |
| 6,7 |
3 |
9,5,2,7,4 |
| 7,4,3,6 |
4 |
2,0,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,2,3 |
5 |
6,5 |
| 5,6,0,8 |
6 |
3,6,4 |
| 3 |
7 |
4,2,3 |
| 2 |
8 |
6,9 |
| 3,9,8 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/07/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15296 |
| Giải Nhất | 58122 |
| Giải Nhì | 6079962033 |
| Giải Ba | 156336413808436386216352906321 |
| Giải Tư | 6873771203168598 |
| Giải Năm | 022377656786820292085748 |
| Giải Sáu | 423428102 |
| Giải Bảy | 54114413 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2,8 |
| 1,2,2 |
1 |
1,3,2,6 |
| 0,0,1,2 |
2 |
3,8,3,1,9,1,2 |
| 1,2,2,7,3,3 |
3 |
3,8,6,3 |
| 5,4 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
4 |
| 8,1,3,9 |
6 |
5 |
|
7 |
3 |
| 2,0,4,9,3 |
8 |
6 |
| 2,9 |
9 |
8,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/07/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/07/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 10190 |
| Giải Nhất | 86296 |
| Giải Nhì | 3320600021 |
| Giải Ba | 066967945442036151222365478466 |
| Giải Tư | 8027529266059745 |
| Giải Năm | 688122321351607365803976 |
| Giải Sáu | 592230142 |
| Giải Bảy | 07892196 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9 |
0 |
7,5,6 |
| 2,8,5,2 |
1 |
|
| 9,4,3,9,2 |
2 |
1,7,2,1 |
| 7 |
3 |
0,2,6 |
| 5,5 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
1,4,4 |
| 9,7,9,3,6,0,9 |
6 |
6 |
| 0,2 |
7 |
3,6 |
|
8 |
9,1,0 |
| 8 |
9 |
6,2,2,6,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/07/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/07/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 01882 |
| Giải Nhất | 99877 |
| Giải Nhì | 6996051715 |
| Giải Ba | 007759181877152620977814522258 |
| Giải Tư | 2336948914049201 |
| Giải Năm | 516547674964930767729807 |
| Giải Sáu | 239703602 |
| Giải Bảy | 16624290 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
3,2,7,7,4,1 |
| 0 |
1 |
6,8,5 |
| 6,4,0,7,5,8 |
2 |
|
| 0 |
3 |
9,6 |
| 6,0 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,4,1 |
5 |
2,8 |
| 1,3 |
6 |
2,5,7,4,0 |
| 6,0,0,9,7 |
7 |
2,5,7 |
| 1,5 |
8 |
9,2 |
| 3,8 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/07/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23877 |
| Giải Nhất | 86129 |
| Giải Nhì | 4357815885 |
| Giải Ba | 320842565261324717206143613632 |
| Giải Tư | 0924566627459173 |
| Giải Năm | 959881909399305267075148 |
| Giải Sáu | 194088792 |
| Giải Bảy | 39605222 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,2 |
0 |
7 |
|
1 |
|
| 5,2,9,5,5,3 |
2 |
2,4,4,0,9 |
| 7 |
3 |
9,6,2 |
| 9,2,8,2 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
2,2,2 |
| 6,3 |
6 |
0,6 |
| 0,7 |
7 |
3,8,7 |
| 8,9,4,7 |
8 |
8,4,5 |
| 3,9,2 |
9 |
4,2,8,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12559 |
| Giải Nhất | 30645 |
| Giải Nhì | 8070572880 |
| Giải Ba | 705563005515476137765203733922 |
| Giải Tư | 4395673174317487 |
| Giải Năm | 139219731714197706691729 |
| Giải Sáu | 849257368 |
| Giải Bảy | 02449720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
2,5 |
| 3,3 |
1 |
4 |
| 0,9,2 |
2 |
0,9,2 |
| 7 |
3 |
1,1,7 |
| 4,1 |
4 |
4,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,4 |
5 |
7,6,5,9 |
| 5,7,7 |
6 |
8,9 |
| 9,5,7,8,3 |
7 |
3,7,6,6 |
| 6 |
8 |
7,0 |
| 4,6,2,5 |
9 |
7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài