Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/04/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 69952 |
| Giải Nhất | 12165 |
| Giải Nhì | 7455728269 |
| Giải Ba | 175443145829961715541832620760 |
| Giải Tư | 6441982896101054 |
| Giải Năm | 308294224364849326535224 |
| Giải Sáu | 382567101 |
| Giải Bảy | 82605047 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,1,6 |
0 |
1 |
| 0,4,6 |
1 |
0 |
| 8,8,8,2,5 |
2 |
2,4,8,6 |
| 9,5 |
3 |
|
| 6,2,5,4,5 |
4 |
7,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,3,4,8,4,7,2 |
| 2 |
6 |
0,7,4,1,0,9,5 |
| 4,6,5 |
7 |
|
| 2,5 |
8 |
2,2,2 |
| 6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/04/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 12681 |
| Giải Nhất | 26928 |
| Giải Nhì | 8456879326 |
| Giải Ba | 605977744198277621913032297918 |
| Giải Tư | 5890939463388901 |
| Giải Năm | 491697711007280652928652 |
| Giải Sáu | 815466192 |
| Giải Bảy | 33160817 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8,7,6,1 |
| 7,0,4,9,8 |
1 |
6,7,5,6,8 |
| 9,9,5,2 |
2 |
2,6,8 |
| 3 |
3 |
3,8 |
| 9 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
2 |
| 1,6,1,0,2 |
6 |
6,8 |
| 1,0,9,7 |
7 |
1,7 |
| 0,3,1,6,2 |
8 |
1 |
|
9 |
2,2,0,4,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/04/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15525 |
| Giải Nhất | 29914 |
| Giải Nhì | 8340068369 |
| Giải Ba | 965227410684523664847656365685 |
| Giải Tư | 7662349351519395 |
| Giải Năm | 685666431321410821536831 |
| Giải Sáu | 369495636 |
| Giải Bảy | 82937937 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,6,0 |
| 2,3,5 |
1 |
4 |
| 8,6,2 |
2 |
1,2,3,5 |
| 9,4,5,9,2,6 |
3 |
7,6,1 |
| 8,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,8,2 |
5 |
6,3,1 |
| 3,5,0 |
6 |
9,2,3,9 |
| 3 |
7 |
9 |
| 0 |
8 |
2,4,5 |
| 7,6,6 |
9 |
3,5,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/04/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 19980 |
| Giải Nhất | 85986 |
| Giải Nhì | 4757769280 |
| Giải Ba | 980922582581059579323383071715 |
| Giải Tư | 5543138469755836 |
| Giải Năm | 232643220703716245090470 |
| Giải Sáu | 191392571 |
| Giải Bảy | 11599139 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,8 |
0 |
3,9 |
| 1,9,9,7 |
1 |
1,5 |
| 9,2,6,9,3 |
2 |
6,2,5 |
| 0,4 |
3 |
9,6,2,0 |
| 8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,1 |
5 |
9,9 |
| 2,3,8 |
6 |
2 |
| 7 |
7 |
1,0,5,7 |
|
8 |
4,0,6,0 |
| 5,3,0,5 |
9 |
1,1,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/04/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 29379 |
| Giải Nhất | 29822 |
| Giải Nhì | 2493327395 |
| Giải Ba | 632546582939579269172006391422 |
| Giải Tư | 9186176393851320 |
| Giải Năm | 545132890892429014487357 |
| Giải Sáu | 899689390 |
| Giải Bảy | 05609933 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9,2 |
0 |
5 |
| 5 |
1 |
7 |
| 9,2,2 |
2 |
0,9,2,2 |
| 3,6,6,3 |
3 |
3,3 |
| 5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,9 |
5 |
1,7,4 |
| 8 |
6 |
0,3,3 |
| 5,1 |
7 |
9,9 |
| 4 |
8 |
9,9,6,5 |
| 9,9,8,8,2,7,7 |
9 |
9,9,0,2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/04/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 26592 |
| Giải Nhất | 38838 |
| Giải Nhì | 4377491819 |
| Giải Ba | 087586377115724913148695947543 |
| Giải Tư | 1370701057925856 |
| Giải Năm | 995752458757201941326316 |
| Giải Sáu | 222106949 |
| Giải Bảy | 71268523 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
6 |
| 7,7 |
1 |
9,6,0,4,9 |
| 2,3,9,9 |
2 |
6,3,2,4 |
| 2,4 |
3 |
2,8 |
| 2,1,7 |
4 |
9,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
7,7,6,8,9 |
| 2,0,1,5 |
6 |
|
| 5,5 |
7 |
1,0,1,4 |
| 5,3 |
8 |
5 |
| 4,1,5,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/04/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62904 |
| Giải Nhất | 16351 |
| Giải Nhì | 9210984405 |
| Giải Ba | 502158232654744811576094693661 |
| Giải Tư | 7880357309169336 |
| Giải Năm | 944392415284979842777296 |
| Giải Sáu | 591346154 |
| Giải Bảy | 69529537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,5,4 |
| 9,4,6,5 |
1 |
6,5 |
| 5 |
2 |
6 |
| 4,7 |
3 |
7,6 |
| 5,8,4,0 |
4 |
6,3,1,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,0 |
5 |
2,4,7,1 |
| 4,9,1,3,2,4 |
6 |
9,1 |
| 3,7,5 |
7 |
7,3 |
| 9 |
8 |
4,0 |
| 6,0 |
9 |
5,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài