
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 24/04/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 21177 |
| Giải Nhất | 55266 |
| Giải Nhì | 1174471304 |
| Giải Ba | 123221265188889473625373893420 |
| Giải Tư | 7323062549479102 |
| Giải Năm | 387991207797317693635846 |
| Giải Sáu | 515360477 |
| Giải Bảy | 44729813 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,2 |
0 |
2,4 |
| 5 |
1 |
3,5 |
| 7,0,2,6 |
2 |
0,3,5,2,0 |
| 1,6,2 |
3 |
8 |
| 4,4,0 |
4 |
4,6,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
1 |
| 7,4,6 |
6 |
0,3,2,6 |
| 7,9,4,7 |
7 |
2,7,9,6,7 |
| 9,3 |
8 |
9 |
| 7,8 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 23/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 98860 |
| Giải Nhất | 08807 |
| Giải Nhì | 7903536955 |
| Giải Ba | 521521382521632507944868445328 |
| Giải Tư | 0241666295862178 |
| Giải Năm | 046827264326825331245992 |
| Giải Sáu | 309967177 |
| Giải Bảy | 11814768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,7 |
| 1,8,4 |
1 |
1 |
| 9,6,5,3 |
2 |
6,6,4,5,8 |
| 5 |
3 |
2,5 |
| 2,9,8 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,5 |
5 |
3,2,5 |
| 2,2,8 |
6 |
8,7,8,2,0 |
| 4,6,7,0 |
7 |
7,8 |
| 6,6,7,2 |
8 |
1,6,4 |
| 0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 22/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56292 |
| Giải Nhất | 85246 |
| Giải Nhì | 2139518863 |
| Giải Ba | 683421129609277150137201679068 |
| Giải Tư | 4629413279283901 |
| Giải Năm | 084837676767973383370348 |
| Giải Sáu | 060338039 |
| Giải Bảy | 84794968 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
3,6 |
| 3,4,9 |
2 |
9,8 |
| 3,1,6 |
3 |
8,9,3,7,2 |
| 8 |
4 |
9,8,8,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
|
| 9,1,4 |
6 |
8,0,7,7,8,3 |
| 6,6,3,7 |
7 |
9,7 |
| 6,3,4,4,2,6 |
8 |
4 |
| 7,4,3,2 |
9 |
6,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 21/04/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 84355 |
| Giải Nhất | 78496 |
| Giải Nhì | 4786979897 |
| Giải Ba | 671439183765450637414589903051 |
| Giải Tư | 9447875374364241 |
| Giải Năm | 013561181641571405776501 |
| Giải Sáu | 801518273 |
| Giải Bảy | 34329021 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
1,1 |
| 2,0,4,0,4,4,5 |
1 |
8,8,4 |
| 3 |
2 |
1 |
| 7,5,4 |
3 |
4,2,5,6,7 |
| 3,1 |
4 |
1,7,1,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
3,0,1,5 |
| 3,9 |
6 |
9 |
| 7,4,3,9 |
7 |
3,7 |
| 1,1 |
8 |
|
| 9,6 |
9 |
0,9,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 20/04/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05475 |
| Giải Nhất | 08566 |
| Giải Nhì | 3153385710 |
| Giải Ba | 766485167193211160791004691920 |
| Giải Tư | 7051837623658791 |
| Giải Năm | 816481128188599099489713 |
| Giải Sáu | 321756699 |
| Giải Bảy | 10475937 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,2,1 |
0 |
|
| 2,5,9,7,1 |
1 |
0,2,3,1,0 |
| 1 |
2 |
1,0 |
| 1,3 |
3 |
7,3 |
| 6 |
4 |
7,8,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
9,6,1 |
| 5,7,4,6 |
6 |
4,5,6 |
| 4,3 |
7 |
6,1,9,5 |
| 8,4,4 |
8 |
8 |
| 5,9,7 |
9 |
9,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 19/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 81365 |
| Giải Nhất | 37116 |
| Giải Nhì | 9128035840 |
| Giải Ba | 070905440341109100078609889353 |
| Giải Tư | 5851111378379569 |
| Giải Năm | 711925028400770411886837 |
| Giải Sáu | 548974553 |
| Giải Bảy | 66378680 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,9,8,4 |
0 |
2,0,4,3,9,7 |
| 5 |
1 |
9,3,6 |
| 0 |
2 |
|
| 5,1,0,5 |
3 |
7,7,7 |
| 7,0 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,1,3 |
| 6,8,1 |
6 |
6,9,5 |
| 3,3,3,0 |
7 |
4 |
| 4,8,9 |
8 |
6,0,8,0 |
| 1,6,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/04/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 89500 |
| Giải Nhất | 28554 |
| Giải Nhì | 9257049815 |
| Giải Ba | 049526220876847376351727072952 |
| Giải Tư | 1889177972116471 |
| Giải Năm | 410671773220611698161575 |
| Giải Sáu | 549606127 |
| Giải Bảy | 08566230 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,7,7,0 |
0 |
8,6,6,8,0 |
| 1,7 |
1 |
6,6,1,5 |
| 6,5,5 |
2 |
7,0 |
|
3 |
0,5 |
| 5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,1 |
5 |
6,2,2,4 |
| 5,0,0,1,1 |
6 |
2 |
| 2,7,4 |
7 |
7,5,9,1,0,0 |
| 0,0 |
8 |
9 |
| 4,8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài