
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 23/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 13529 |
| Giải Nhất | 97227 |
| Giải Nhì | 5351042797 |
| Giải Ba | 539493306963064879101883278557 |
| Giải Tư | 6853361399667341 |
| Giải Năm | 137410357645054904358722 |
| Giải Sáu | 360987857 |
| Giải Bảy | 36580765 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,1 |
0 |
7 |
| 4 |
1 |
3,0,0 |
| 2,3 |
2 |
2,7,9 |
| 5,1 |
3 |
6,5,5,2 |
| 7,6 |
4 |
5,9,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4,3 |
5 |
8,7,3,7 |
| 3,6 |
6 |
5,0,6,9,4 |
| 0,8,5,5,9,2 |
7 |
4 |
| 5 |
8 |
7 |
| 4,4,6,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 22/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 94325 |
| Giải Nhất | 23259 |
| Giải Nhì | 6664023376 |
| Giải Ba | 311057228282200639101103094597 |
| Giải Tư | 5287383882466355 |
| Giải Năm | 133783285374805687628690 |
| Giải Sáu | 164827706 |
| Giải Bảy | 73694951 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,1,3,4 |
0 |
6,5,0 |
| 5 |
1 |
0 |
| 6,8 |
2 |
7,8,5 |
| 7 |
3 |
7,8,0 |
| 6,7 |
4 |
9,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2 |
5 |
1,6,5,9 |
| 0,5,4,7 |
6 |
9,4,2 |
| 2,3,8,9 |
7 |
3,4,6 |
| 2,3 |
8 |
7,2 |
| 6,4,5 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/05/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 21/05/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 75723 |
| Giải Nhất | 20849 |
| Giải Nhì | 1309149882 |
| Giải Ba | 630750790239553015548388983251 |
| Giải Tư | 1937014758090407 |
| Giải Năm | 280077958792886536674004 |
| Giải Sáu | 684874802 |
| Giải Bảy | 33344629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
2,0,4,9,7,2 |
| 5,9 |
1 |
|
| 0,9,0,8 |
2 |
9,3 |
| 3,5,2 |
3 |
3,4,7 |
| 3,8,7,0,5 |
4 |
6,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,7 |
5 |
3,4,1 |
| 4 |
6 |
5,7 |
| 6,3,4,0 |
7 |
4,5 |
|
8 |
4,9,2 |
| 2,0,8,4 |
9 |
5,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/05/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 20/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 55967 |
| Giải Nhất | 54580 |
| Giải Nhì | 2102667810 |
| Giải Ba | 595048973313811431983590615941 |
| Giải Tư | 9745116355396360 |
| Giải Năm | 644044223437959061829014 |
| Giải Sáu | 483381367 |
| Giải Bảy | 76797108 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,6,1,8 |
0 |
8,4,6 |
| 7,8,1,4 |
1 |
4,1,0 |
| 2,8 |
2 |
2,6 |
| 8,6,3 |
3 |
7,9,3 |
| 1,0 |
4 |
0,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 7,0,2 |
6 |
7,3,0,7 |
| 6,3,6 |
7 |
6,9,1 |
| 0,9 |
8 |
3,1,2,0 |
| 7,3 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/05/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 19/05/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 83572 |
| Giải Nhất | 70723 |
| Giải Nhì | 1430809786 |
| Giải Ba | 939040171918292246237167111387 |
| Giải Tư | 6970434663580736 |
| Giải Năm | 973944591481517280409893 |
| Giải Sáu | 226031499 |
| Giải Bảy | 01806512 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7 |
0 |
1,4,8 |
| 0,3,8,7 |
1 |
2,9 |
| 1,7,9,7 |
2 |
6,3,3 |
| 9,2,2 |
3 |
1,9,6 |
| 0 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
9,8 |
| 2,4,3,8 |
6 |
5 |
| 8 |
7 |
2,0,1,2 |
| 5,0 |
8 |
0,1,7,6 |
| 9,3,5,1 |
9 |
9,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 18/05/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 10448 |
| Giải Nhất | 01293 |
| Giải Nhì | 9045343020 |
| Giải Ba | 279890159257247576979095193120 |
| Giải Tư | 7809089000299163 |
| Giải Năm | 422852397168720547885067 |
| Giải Sáu | 198186590 |
| Giải Bảy | 33820957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,2,2 |
0 |
9,5,9 |
| 5 |
1 |
|
| 8,9 |
2 |
8,9,0,0 |
| 3,6,5,9 |
3 |
3,9 |
|
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,1,3 |
| 8 |
6 |
8,7,3 |
| 5,6,4,9 |
7 |
|
| 9,2,6,8,4 |
8 |
2,6,8,9 |
| 0,3,0,2,8 |
9 |
8,0,0,2,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/05/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 67626 |
| Giải Nhất | 81254 |
| Giải Nhì | 1443647191 |
| Giải Ba | 290545949413547493559922117767 |
| Giải Tư | 4541021080599213 |
| Giải Năm | 033548197263154153443788 |
| Giải Sáu | 373291279 |
| Giải Bảy | 26839818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 9,4,4,2,9 |
1 |
8,9,0,3 |
|
2 |
6,1,6 |
| 8,7,6,1 |
3 |
5,6 |
| 4,5,9,5 |
4 |
1,4,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
9,4,5,4 |
| 2,3,2 |
6 |
3,7 |
| 4,6 |
7 |
3,9 |
| 9,1,8 |
8 |
3,8 |
| 7,1,5 |
9 |
8,1,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài