
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/12/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 81613 |
| Giải Nhất | 23662 |
| Giải Nhì | 4457949780 |
| Giải Ba | 168060700262808359756127646471 |
| Giải Tư | 9700146184280792 |
| Giải Năm | 825223875785341653792964 |
| Giải Sáu | 762867936 |
| Giải Bảy | 53604390 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,0,8 |
0 |
0,6,2,8 |
| 6,7 |
1 |
6,3 |
| 6,5,9,0,6 |
2 |
8 |
| 5,4,1 |
3 |
6 |
| 6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
3,2 |
| 3,1,0,7 |
6 |
0,2,7,4,1,2 |
| 6,8 |
7 |
9,5,6,1,9 |
| 2,0 |
8 |
7,5,0 |
| 7,7 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/12/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 27693 |
| Giải Nhất | 82712 |
| Giải Nhì | 2439373460 |
| Giải Ba | 530886288510085829992919708311 |
| Giải Tư | 2847002748185298 |
| Giải Năm | 350207837437478065179879 |
| Giải Sáu | 676844036 |
| Giải Bảy | 89798538 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
2 |
| 1 |
1 |
7,8,1,2 |
| 0,1 |
2 |
7 |
| 8,9,9 |
3 |
8,6,7 |
| 4 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8 |
5 |
|
| 7,3 |
6 |
0 |
| 3,1,4,2,9 |
7 |
9,6,9 |
| 3,1,9,8 |
8 |
9,5,3,0,8,5,5 |
| 8,7,7,9 |
9 |
8,9,7,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/12/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 45188 |
| Giải Nhất | 02038 |
| Giải Nhì | 0159331090 |
| Giải Ba | 394166746908169707108621337845 |
| Giải Tư | 6951903826890139 |
| Giải Năm | 131097945366691170097620 |
| Giải Sáu | 554407231 |
| Giải Bảy | 25008926 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,2,1,9 |
0 |
0,7,9 |
| 3,1,5 |
1 |
0,1,6,0,3 |
|
2 |
5,6,0 |
| 1,9 |
3 |
1,8,9,8 |
| 5,9 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
4,1 |
| 2,6,1 |
6 |
6,9,9 |
| 0 |
7 |
|
| 3,3,8 |
8 |
9,9,8 |
| 8,0,8,3,6,6 |
9 |
4,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/12/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 20370 |
| Giải Nhất | 81636 |
| Giải Nhì | 6625715846 |
| Giải Ba | 375246541617868432575439525613 |
| Giải Tư | 6029906128376131 |
| Giải Năm | 622787086807574512939913 |
| Giải Sáu | 560924945 |
| Giải Bảy | 17775834 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
8,7 |
| 6,3 |
1 |
7,3,6,3 |
|
2 |
4,7,9,4 |
| 9,1,1 |
3 |
4,7,1,6 |
| 3,2,2 |
4 |
5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,9 |
5 |
8,7,7 |
| 1,4,3 |
6 |
0,1,8 |
| 1,7,2,0,3,5,5 |
7 |
7,0 |
| 5,0,6 |
8 |
|
| 2 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/12/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 27054 |
| Giải Nhất | 73286 |
| Giải Nhì | 0697412931 |
| Giải Ba | 244044964756497619130315336897 |
| Giải Tư | 4500933721172950 |
| Giải Năm | 346100079004922214489478 |
| Giải Sáu | 931305194 |
| Giải Bảy | 45488034 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5 |
0 |
5,7,4,0,4 |
| 3,6,3 |
1 |
7,3 |
| 2 |
2 |
2 |
| 1,5 |
3 |
4,1,7,1 |
| 3,9,0,0,7,5 |
4 |
5,8,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
0,3,4 |
| 8 |
6 |
1 |
| 0,3,1,4,9,9 |
7 |
8,4 |
| 4,4,7 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12950 |
| Giải Nhất | 54592 |
| Giải Nhì | 5685238897 |
| Giải Ba | 909352429592200112617349491199 |
| Giải Tư | 9068854554241897 |
| Giải Năm | 515136606815339530540894 |
| Giải Sáu | 226692814 |
| Giải Bảy | 44108826 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,0,5 |
0 |
0 |
| 5,6 |
1 |
0,4,5 |
| 9,5,9 |
2 |
6,6,4 |
|
3 |
5 |
| 4,1,5,9,2,9 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4,3,9 |
5 |
1,4,2,0 |
| 2,2 |
6 |
0,8,1 |
| 9,9 |
7 |
|
| 8,6 |
8 |
8 |
| 9 |
9 |
2,5,4,7,5,4,9,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/12/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 16363 |
| Giải Nhất | 07856 |
| Giải Nhì | 3068550833 |
| Giải Ba | 146267903146952695887274083465 |
| Giải Tư | 7784627274995138 |
| Giải Năm | 569730333016743221283969 |
| Giải Sáu | 902415409 |
| Giải Bảy | 64332685 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
2,9 |
| 3 |
1 |
5,6 |
| 0,3,7,5 |
2 |
6,8,6 |
| 3,3,3,6 |
3 |
3,3,2,8,1,3 |
| 6,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,6,8 |
5 |
2,6 |
| 2,1,2,5 |
6 |
4,9,5,3 |
| 9 |
7 |
2 |
| 2,3,8 |
8 |
5,4,8,5 |
| 0,6,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài