
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 22/11/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 23368 |
| Giải Nhất | 71285 |
| Giải Nhì | 7923978408 |
| Giải Ba | 465103156664916868252232469648 |
| Giải Tư | 2473862328394438 |
| Giải Năm | 993299194415878582767521 |
| Giải Sáu | 259787155 |
| Giải Bảy | 44305446 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
8 |
| 2 |
1 |
9,5,0,6 |
| 3 |
2 |
1,3,5,4 |
| 7,2 |
3 |
0,2,9,8,9 |
| 4,5,2 |
4 |
4,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,8,2,8 |
5 |
4,9,5 |
| 4,7,6,1 |
6 |
6,8 |
| 8 |
7 |
6,3 |
| 3,4,0,6 |
8 |
7,5,5 |
| 5,1,3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/11/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 12809 |
| Giải Nhất | 28596 |
| Giải Nhì | 1656894079 |
| Giải Ba | 355363429032174963933544232606 |
| Giải Tư | 9488688916055560 |
| Giải Năm | 813888268662341681564681 |
| Giải Sáu | 778165515 |
| Giải Bảy | 03783257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
3,5,6,9 |
| 8 |
1 |
5,6 |
| 3,6,4 |
2 |
6 |
| 0,9 |
3 |
2,8,6 |
| 7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0 |
5 |
7,6 |
| 2,1,5,3,0,9 |
6 |
5,2,0,8 |
| 5 |
7 |
8,8,4,9 |
| 7,7,3,8,6 |
8 |
1,8,9 |
| 8,7,0 |
9 |
0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/11/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 63131 |
| Giải Nhất | 53996 |
| Giải Nhì | 5544573513 |
| Giải Ba | 369388406954213327509229304005 |
| Giải Tư | 8963735807100111 |
| Giải Năm | 402534286211856765209251 |
| Giải Sáu | 333489875 |
| Giải Bảy | 12299904 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,5 |
0 |
4,5 |
| 1,5,1,3 |
1 |
2,1,0,1,3,3 |
| 1 |
2 |
9,5,8,0 |
| 3,6,1,9,1 |
3 |
3,8,1 |
| 0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,0,4 |
5 |
1,8,0 |
| 9 |
6 |
7,3,9 |
| 6 |
7 |
5 |
| 2,5,3 |
8 |
9 |
| 2,9,8,6 |
9 |
9,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/11/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62931 |
| Giải Nhất | 55368 |
| Giải Nhì | 6320405362 |
| Giải Ba | 737896835421864733324063171824 |
| Giải Tư | 3596630302326750 |
| Giải Năm | 455993730842151108010173 |
| Giải Sáu | 806478122 |
| Giải Bảy | 53300927 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
0 |
9,6,1,3,4 |
| 1,0,3,3 |
1 |
1 |
| 2,4,3,3,6 |
2 |
7,2,4 |
| 5,7,7,0 |
3 |
0,2,2,1,1 |
| 5,6,2,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,9,0,4 |
| 0,9 |
6 |
4,2,8 |
| 2 |
7 |
8,3,3 |
| 7,6 |
8 |
9 |
| 0,5,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/11/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 80260 |
| Giải Nhất | 89741 |
| Giải Nhì | 5547845032 |
| Giải Ba | 795852318251039222339485686534 |
| Giải Tư | 4946821692023538 |
| Giải Năm | 590877183162352706624241 |
| Giải Sáu | 619662614 |
| Giải Bảy | 25816233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,2 |
| 8,4,4 |
1 |
9,4,8,6 |
| 6,6,6,6,0,8,3 |
2 |
5,7 |
| 3,3 |
3 |
3,8,9,3,4,2 |
| 1,3 |
4 |
1,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
6 |
| 4,1,5 |
6 |
2,2,2,2,0 |
| 2 |
7 |
8 |
| 0,1,3,7 |
8 |
1,5,2 |
| 1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/11/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 74639 |
| Giải Nhất | 85370 |
| Giải Nhì | 3888023593 |
| Giải Ba | 991056145256653563303283430796 |
| Giải Tư | 1405508138030351 |
| Giải Năm | 582246738360653883130558 |
| Giải Sáu | 345918991 |
| Giải Bảy | 05397034 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,3,8,7 |
0 |
5,5,3,5 |
| 9,8,5 |
1 |
8,3 |
| 2,5 |
2 |
2 |
| 7,1,0,5,9 |
3 |
9,4,8,0,4,9 |
| 3,3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,0,0 |
5 |
8,1,2,3 |
| 9 |
6 |
0 |
|
7 |
0,3,0 |
| 1,3,5 |
8 |
1,0 |
| 3,3 |
9 |
1,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/11/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58915 |
| Giải Nhất | 10089 |
| Giải Nhì | 7905539595 |
| Giải Ba | 307129329707826752532117196517 |
| Giải Tư | 3089088272952324 |
| Giải Năm | 076099163270359427955068 |
| Giải Sáu | 533830183 |
| Giải Bảy | 40830622 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6,7 |
0 |
6 |
| 7 |
1 |
6,2,7,5 |
| 2,8,1 |
2 |
2,4,6 |
| 8,3,8,5 |
3 |
3,0 |
| 9,2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5,9,1 |
5 |
3,5 |
| 0,1,2 |
6 |
0,8 |
| 9,1 |
7 |
0,1 |
| 6 |
8 |
3,3,9,2,9 |
| 8,8 |
9 |
4,5,5,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài