Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 22/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49274 |
| Giải Nhất | 40078 |
| Giải Nhì | 7551504948 |
| Giải Ba | 011511390746897626863018910638 |
| Giải Tư | 3300774777588312 |
| Giải Năm | 136540057901166578459933 |
| Giải Sáu | 346258090 |
| Giải Bảy | 78906950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,0 |
0 |
5,1,0,7 |
| 0,5 |
1 |
2,5 |
| 1 |
2 |
|
| 3 |
3 |
3,8 |
| 7 |
4 |
6,5,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,6,4,1 |
5 |
0,8,8,1 |
| 4,8 |
6 |
9,5,5 |
| 4,0,9 |
7 |
8,8,4 |
| 7,5,5,3,4,7 |
8 |
6,9 |
| 6,8 |
9 |
0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 21/10/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 07081 |
| Giải Nhất | 66797 |
| Giải Nhì | 1381527581 |
| Giải Ba | 002490627245716964452324542742 |
| Giải Tư | 2280156729082876 |
| Giải Năm | 367905411243525750046838 |
| Giải Sáu | 391303160 |
| Giải Bảy | 28817038 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
0 |
3,4,8 |
| 8,9,4,8,8 |
1 |
6,5 |
| 7,4 |
2 |
8 |
| 0,4 |
3 |
8,8 |
| 0 |
4 |
1,3,9,5,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,1 |
5 |
7 |
| 7,1 |
6 |
0,7 |
| 5,6,9 |
7 |
0,9,6,2 |
| 2,3,3,0 |
8 |
1,0,1,1 |
| 7,4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 20/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 32372 |
| Giải Nhất | 39001 |
| Giải Nhì | 8508013074 |
| Giải Ba | 395507009041050807713489686195 |
| Giải Tư | 1305195298641984 |
| Giải Năm | 752253006671040815687407 |
| Giải Sáu | 314489496 |
| Giải Bảy | 59977461 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,9,5,8 |
0 |
0,8,7,5,1 |
| 6,7,7,0 |
1 |
4 |
| 2,5,7 |
2 |
2 |
|
3 |
|
| 7,1,6,8,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
9,2,0,0 |
| 9,9 |
6 |
1,8,4 |
| 9,0 |
7 |
4,1,1,4,2 |
| 0,6 |
8 |
9,4,0 |
| 5,8 |
9 |
7,6,0,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/10/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 12966 |
| Giải Nhất | 83647 |
| Giải Nhì | 2424924402 |
| Giải Ba | 905772017671938602076632756028 |
| Giải Tư | 6053661843709212 |
| Giải Năm | 085035117941126448268778 |
| Giải Sáu | 380566969 |
| Giải Bảy | 22604855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,7 |
0 |
7,2 |
| 1,4 |
1 |
1,8,2 |
| 2,1,0 |
2 |
2,6,7,8 |
| 5 |
3 |
8 |
| 6 |
4 |
8,1,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,0,3 |
| 6,2,7,6 |
6 |
0,6,9,4,6 |
| 7,0,2,4 |
7 |
8,0,7,6 |
| 4,7,1,3,2 |
8 |
0 |
| 6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 99279 |
| Giải Nhất | 87190 |
| Giải Nhì | 6255683862 |
| Giải Ba | 866455946699525747725623411858 |
| Giải Tư | 4802575163760268 |
| Giải Năm | 042790064206554147918535 |
| Giải Sáu | 468250789 |
| Giải Bảy | 23680767 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
7,6,6,2 |
| 4,9,5 |
1 |
|
| 0,7,6 |
2 |
3,7,5 |
| 2 |
3 |
5,4 |
| 3 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,2 |
5 |
0,1,8,6 |
| 0,0,7,6,5 |
6 |
8,7,8,8,6,2 |
| 0,6,2 |
7 |
6,2,9 |
| 6,6,6,5 |
8 |
9 |
| 8,7 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 40279 |
| Giải Nhất | 60194 |
| Giải Nhì | 2890258347 |
| Giải Ba | 630500040549949138876116080102 |
| Giải Tư | 6128210465590473 |
| Giải Năm | 730057660234733043959781 |
| Giải Sáu | 723595735 |
| Giải Bảy | 44834863 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,5,6 |
0 |
0,4,5,2,2 |
| 8 |
1 |
|
| 0,0 |
2 |
3,8 |
| 8,6,2,7 |
3 |
5,4,0 |
| 4,3,0,9 |
4 |
4,8,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,9,0 |
5 |
9,0 |
| 6 |
6 |
3,6,0 |
| 8,4 |
7 |
3,9 |
| 4,2 |
8 |
3,1,7 |
| 5,4,7 |
9 |
5,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 07662 |
| Giải Nhất | 05246 |
| Giải Nhì | 9455619328 |
| Giải Ba | 296121970220015231569760363228 |
| Giải Tư | 8283675810029552 |
| Giải Năm | 150605998966854638629918 |
| Giải Sáu | 491631369 |
| Giải Bảy | 10833427 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,2,2,3 |
| 9,3 |
1 |
0,8,2,5 |
| 6,0,5,1,0,6 |
2 |
7,8,8 |
| 8,8,0 |
3 |
4,1 |
| 3 |
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,2,6,6 |
| 0,6,4,5,5,4 |
6 |
9,6,2,2 |
| 2 |
7 |
|
| 1,5,2,2 |
8 |
3,3 |
| 6,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài