
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/09/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/09/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 84120 |
| Giải Nhất | 18499 |
| Giải Nhì | 8943874657 |
| Giải Ba | 748321350093887628513606320044 |
| Giải Tư | 8610439305996802 |
| Giải Năm | 555933778536403502194912 |
| Giải Sáu | 945805555 |
| Giải Bảy | 28026155 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,2 |
0 |
2,5,2,0 |
| 6,5 |
1 |
9,2,0 |
| 0,1,0,3 |
2 |
8,0 |
| 9,6 |
3 |
6,5,2,8 |
| 4 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,0,5,3 |
5 |
5,5,9,1,7 |
| 3 |
6 |
1,3 |
| 7,8,5 |
7 |
7 |
| 2,3 |
8 |
7 |
| 5,1,9,9 |
9 |
3,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/09/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 08304 |
| Giải Nhất | 45255 |
| Giải Nhì | 3981758289 |
| Giải Ba | 921240460476670282720855070526 |
| Giải Tư | 9681639898638447 |
| Giải Năm | 815510536274392683482327 |
| Giải Sáu | 789305115 |
| Giải Bảy | 55212217 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
5,4,4 |
| 2,8 |
1 |
7,5,7 |
| 2,7 |
2 |
1,2,6,7,4,6 |
| 5,6 |
3 |
|
| 7,2,0,0 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,1,5,5 |
5 |
5,5,3,0,5 |
| 2,2 |
6 |
3 |
| 1,2,4,1 |
7 |
4,0,2 |
| 4,9 |
8 |
9,1,9 |
| 8,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/09/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 40031 |
| Giải Nhất | 48838 |
| Giải Nhì | 7275731709 |
| Giải Ba | 684567405820805870146563457779 |
| Giải Tư | 7415290883391000 |
| Giải Năm | 762160083659577386969931 |
| Giải Sáu | 121969886 |
| Giải Bảy | 96178793 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,8,0,5,9 |
| 2,2,3,3 |
1 |
7,5,4 |
|
2 |
1,1 |
| 9,7 |
3 |
1,9,4,8,1 |
| 1,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
9,6,8,7 |
| 9,8,9,5 |
6 |
9 |
| 1,8,5 |
7 |
3,9 |
| 0,0,5,3 |
8 |
7,6 |
| 6,5,3,7,0 |
9 |
6,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/09/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 26997 |
| Giải Nhất | 15824 |
| Giải Nhì | 4561918505 |
| Giải Ba | 218792794359778267216703537108 |
| Giải Tư | 5068524302754377 |
| Giải Năm | 836985753861701469582540 |
| Giải Sáu | 331092723 |
| Giải Bảy | 92457957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
8,5 |
| 3,6,2 |
1 |
4,9 |
| 9,9 |
2 |
3,1,4 |
| 2,4,4 |
3 |
1,5 |
| 1,2 |
4 |
5,0,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,7,3,0 |
5 |
7,8 |
|
6 |
9,1,8 |
| 5,7,9 |
7 |
9,5,5,7,9,8 |
| 5,6,7,0 |
8 |
|
| 7,6,7,1 |
9 |
2,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/09/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 63514 |
| Giải Nhất | 18512 |
| Giải Nhì | 0819145716 |
| Giải Ba | 905495855339412694171997330496 |
| Giải Tư | 8878923920879566 |
| Giải Năm | 691794071763968546942751 |
| Giải Sáu | 097083626 |
| Giải Bảy | 19714414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 7,5,9 |
1 |
9,4,7,2,7,6,2,4 |
| 1,1 |
2 |
6 |
| 8,6,5,7 |
3 |
9 |
| 4,1,9,1 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,3 |
| 2,6,9,1 |
6 |
3,6 |
| 9,1,0,8,1 |
7 |
1,8,3 |
| 7 |
8 |
3,5,7 |
| 1,3,4 |
9 |
7,4,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/09/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 80834 |
| Giải Nhất | 78135 |
| Giải Nhì | 6811687556 |
| Giải Ba | 792678628347203433226124305408 |
| Giải Tư | 8533840529988704 |
| Giải Năm | 938483196129168869832896 |
| Giải Sáu | 082919609 |
| Giải Bảy | 70756273 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,5,4,3,8 |
|
1 |
9,9,6 |
| 6,8,2 |
2 |
9,2 |
| 7,8,3,8,0,4 |
3 |
3,5,4 |
| 8,0,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3 |
5 |
6 |
| 9,1,5 |
6 |
2,7 |
| 6 |
7 |
0,5,3 |
| 8,9,0 |
8 |
2,4,8,3,3 |
| 1,0,1,2 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/09/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 58642 |
| Giải Nhất | 52526 |
| Giải Nhì | 6621679056 |
| Giải Ba | 370202887874521110542861214466 |
| Giải Tư | 3718910990421876 |
| Giải Năm | 870723001334613369860701 |
| Giải Sáu | 883238382 |
| Giải Bảy | 89805944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,2 |
0 |
7,0,1,9 |
| 0,2 |
1 |
8,2,6 |
| 8,4,1,4 |
2 |
0,1,6 |
| 8,3 |
3 |
8,4,3 |
| 4,3,5 |
4 |
4,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4,6 |
| 8,7,6,1,5,2 |
6 |
6 |
| 0 |
7 |
6,8 |
| 3,1,7 |
8 |
9,0,3,2,6 |
| 8,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài