
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/08/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 22/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 30817 |
| Giải Nhất | 17738 |
| Giải Nhì | 4831169823 |
| Giải Ba | 672219571347609986639070792003 |
| Giải Tư | 1081494314453561 |
| Giải Năm | 558863335536467245948484 |
| Giải Sáu | 793390106 |
| Giải Bảy | 76619505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,6,9,7,3 |
| 6,8,6,2,1 |
1 |
3,1,7 |
| 7 |
2 |
1,3 |
| 9,3,4,1,6,0,2 |
3 |
3,6,8 |
| 9,8 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,4 |
5 |
|
| 7,0,3 |
6 |
1,1,3 |
| 0,1 |
7 |
6,2 |
| 8,3 |
8 |
8,4,1 |
| 0 |
9 |
5,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/08/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 21/08/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 67748 |
| Giải Nhất | 37183 |
| Giải Nhì | 5111112749 |
| Giải Ba | 983974213682992709463213347671 |
| Giải Tư | 5710519462326639 |
| Giải Năm | 200700220441359255787243 |
| Giải Sáu | 762391212 |
| Giải Bảy | 42702945 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
7 |
| 9,4,7,1 |
1 |
2,0,1 |
| 4,6,1,2,9,3,9 |
2 |
9,2 |
| 4,3,8 |
3 |
2,9,6,3 |
| 9 |
4 |
2,5,1,3,6,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 3,4 |
6 |
2 |
| 0,9 |
7 |
0,8,1 |
| 7,4 |
8 |
3 |
| 2,3,4 |
9 |
1,2,4,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/08/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 20/08/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 88443 |
| Giải Nhất | 97704 |
| Giải Nhì | 6596367186 |
| Giải Ba | 717098165528110351179473868036 |
| Giải Tư | 0523901978766535 |
| Giải Năm | 225423374002521500995593 |
| Giải Sáu | 409002111 |
| Giải Bảy | 49240208 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,8,9,2,2,9,4 |
| 1 |
1 |
1,5,9,0,7 |
| 0,0,0 |
2 |
4,3 |
| 9,2,6,4 |
3 |
7,5,8,6 |
| 2,5,0 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,5 |
5 |
4,5 |
| 7,3,8 |
6 |
3 |
| 3,1 |
7 |
6 |
| 0,3 |
8 |
6 |
| 4,0,9,1,0 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/08/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 19/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 55025 |
| Giải Nhất | 02393 |
| Giải Nhì | 6634909820 |
| Giải Ba | 726045630282322901722481330610 |
| Giải Tư | 6221688104925583 |
| Giải Năm | 668300298625136309134603 |
| Giải Sáu | 096277362 |
| Giải Bảy | 67566486 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
0 |
3,4,2 |
| 2,8 |
1 |
3,3,0 |
| 6,9,0,2,7 |
2 |
9,5,1,2,0,5 |
| 8,6,1,0,8,1,9 |
3 |
|
| 6,0 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
5 |
6 |
| 5,8,9 |
6 |
7,4,2,3 |
| 6,7 |
7 |
7,2 |
|
8 |
6,3,1,3 |
| 2,4 |
9 |
6,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/08/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/08/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 54724 |
| Giải Nhất | 66680 |
| Giải Nhì | 6893308469 |
| Giải Ba | 802441515108733819861821486248 |
| Giải Tư | 3862756897851780 |
| Giải Năm | 394689586890941486442013 |
| Giải Sáu | 288815296 |
| Giải Bảy | 46456176 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8 |
0 |
|
| 6,5 |
1 |
5,4,3,4 |
| 6 |
2 |
4 |
| 1,3,3 |
3 |
3,3 |
| 1,4,4,1,2 |
4 |
6,5,6,4,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,8 |
5 |
8,1 |
| 4,7,9,4,8 |
6 |
1,2,8,9 |
|
7 |
6 |
| 8,5,6,4 |
8 |
8,5,0,6,0 |
| 6 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/08/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 04306 |
| Giải Nhất | 31074 |
| Giải Nhì | 7437962688 |
| Giải Ba | 171467821036617657333481109093 |
| Giải Tư | 7448657832430657 |
| Giải Năm | 127054011633917257488246 |
| Giải Sáu | 861997553 |
| Giải Bảy | 74821793 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
1,6 |
| 6,0,1 |
1 |
7,0,7,1 |
| 8,7 |
2 |
|
| 9,5,3,4,3,9 |
3 |
3,3 |
| 7,7 |
4 |
8,6,8,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
| 4,4,0 |
6 |
1 |
| 1,9,5,1 |
7 |
4,0,2,8,9,4 |
| 4,4,7,8 |
8 |
2,8 |
| 7 |
9 |
3,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/08/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 82327 |
| Giải Nhất | 87207 |
| Giải Nhì | 5897866424 |
| Giải Ba | 527414851503307356814600406090 |
| Giải Tư | 0938170419975256 |
| Giải Năm | 983532213558760604209829 |
| Giải Sáu | 274577200 |
| Giải Bảy | 32651252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,9 |
0 |
0,6,4,7,4,7 |
| 2,4,8 |
1 |
2,5 |
| 3,1,5 |
2 |
1,0,9,4,7 |
|
3 |
2,5,8 |
| 7,0,0,2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,1 |
5 |
2,8,6 |
| 0,5 |
6 |
5 |
| 7,9,0,0,2 |
7 |
4,7,8 |
| 5,3,7 |
8 |
1 |
| 2 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài