Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/05/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 22/05/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 39397 |
| Giải Nhất | 45487 |
| Giải Nhì | 3147600040 |
| Giải Ba | 478304560832162703126814375822 |
| Giải Tư | 0668147544365595 |
| Giải Năm | 177466557678774514264108 |
| Giải Sáu | 126617344 |
| Giải Bảy | 06616264 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
6,8,8 |
| 6 |
1 |
7,2 |
| 6,6,1,2 |
2 |
6,6,2 |
| 4 |
3 |
6,0 |
| 6,4,7 |
4 |
4,5,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7,9 |
5 |
5 |
| 0,2,2,3,7 |
6 |
1,2,4,8,2 |
| 1,8,9 |
7 |
4,8,5,6 |
| 7,0,6,0 |
8 |
7 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/05/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 21/05/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 55200 |
| Giải Nhất | 18539 |
| Giải Nhì | 6901879701 |
| Giải Ba | 777752710644932694634935874462 |
| Giải Tư | 6188988534289737 |
| Giải Năm | 124510614589030988672047 |
| Giải Sáu | 832502909 |
| Giải Bảy | 79735087 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
2,9,9,6,1,0 |
| 6,0 |
1 |
8 |
| 3,0,3,6 |
2 |
8 |
| 7,6 |
3 |
2,7,2,9 |
|
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,7 |
5 |
0,8 |
| 0 |
6 |
1,7,3,2 |
| 8,6,4,3 |
7 |
9,3,5 |
| 8,2,5,1 |
8 |
7,9,8,5 |
| 7,0,8,0,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/05/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 20/05/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 05966 |
| Giải Nhất | 60275 |
| Giải Nhì | 7272590891 |
| Giải Ba | 566529118616367648450904906322 |
| Giải Tư | 0220662293530452 |
| Giải Năm | 951093723898478193692390 |
| Giải Sáu | 695561208 |
| Giải Bảy | 24508952 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,9,2 |
0 |
8 |
| 6,8,9 |
1 |
0 |
| 5,7,2,5,5,2 |
2 |
4,0,2,2,5 |
| 5 |
3 |
|
| 2 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,2,7 |
5 |
0,2,3,2,2 |
| 8,6 |
6 |
1,9,7,6 |
| 6 |
7 |
2,5 |
| 0,9 |
8 |
9,1,6 |
| 8,6,4 |
9 |
5,8,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/05/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/05/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 14478 |
| Giải Nhất | 08543 |
| Giải Nhì | 8312592133 |
| Giải Ba | 927967663997895590020326878862 |
| Giải Tư | 0077196248248339 |
| Giải Năm | 989260355510576913484280 |
| Giải Sáu | 198786996 |
| Giải Bảy | 68850596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5,2 |
|
1 |
0 |
| 9,6,0,6 |
2 |
4,5 |
| 3,4 |
3 |
5,9,9,3 |
| 2 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,3,9,2 |
5 |
|
| 9,8,9,9 |
6 |
8,9,2,8,2 |
| 7 |
7 |
7,8 |
| 6,9,4,6,7 |
8 |
5,6,0 |
| 6,3,3 |
9 |
6,8,6,2,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/05/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 91322 |
| Giải Nhất | 34422 |
| Giải Nhì | 5458791207 |
| Giải Ba | 653702896987605863042526147953 |
| Giải Tư | 8722356536229776 |
| Giải Năm | 979460343664480458471109 |
| Giải Sáu | 439382725 |
| Giải Bảy | 17181980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
0 |
4,9,5,4,7 |
| 6 |
1 |
7,8,9 |
| 8,2,2,2,2 |
2 |
5,2,2,2,2 |
| 5 |
3 |
9,4 |
| 9,3,6,0,0 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,0 |
5 |
3 |
| 7 |
6 |
4,5,9,1 |
| 1,4,8,0 |
7 |
6,0 |
| 1 |
8 |
0,2,7 |
| 1,3,0,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/05/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 51468 |
| Giải Nhất | 36545 |
| Giải Nhì | 2574088471 |
| Giải Ba | 712705919024080027381455491467 |
| Giải Tư | 1610728014493711 |
| Giải Năm | 199028234099153106626554 |
| Giải Sáu | 811467195 |
| Giải Bảy | 45416232 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,8,7,9,8,4 |
0 |
|
| 4,1,3,1,7 |
1 |
1,0,1 |
| 6,3,6 |
2 |
3 |
| 2 |
3 |
2,1,8 |
| 5,5 |
4 |
5,1,9,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,4 |
5 |
4,4 |
|
6 |
2,7,2,7,8 |
| 6,6 |
7 |
0,1 |
| 3,6 |
8 |
0,0 |
| 9,4 |
9 |
5,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/05/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/05/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 61034 |
| Giải Nhất | 71290 |
| Giải Nhì | 6234850106 |
| Giải Ba | 884422046898125529006065131992 |
| Giải Tư | 2338906899448906 |
| Giải Năm | 205212826872139535938574 |
| Giải Sáu | 165824844 |
| Giải Bảy | 30920925 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,9 |
0 |
9,6,0,6 |
| 5 |
1 |
|
| 9,5,8,7,4,9 |
2 |
5,4,5 |
| 9 |
3 |
0,8,4 |
| 2,4,7,4,3 |
4 |
4,4,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,9,2 |
5 |
2,1 |
| 0,0 |
6 |
5,8,8 |
|
7 |
2,4 |
| 3,6,6,4 |
8 |
2 |
| 0 |
9 |
2,5,3,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài