Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 21/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 59735 |
| Giải Nhất | 58050 |
| Giải Nhì | 4801739256 |
| Giải Ba | 151863040589787648287137267798 |
| Giải Tư | 925915669413792 |
| Giải Năm | 3498592513063887864807 |
| Giải Sáu | 46451640 |
| Giải Bảy | 593654 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5 |
0 |
7,5 |
| 5,4 |
1 |
7 |
| 9,9,7 |
2 |
5,8 |
|
3 |
6,0,8,5 |
| 5 |
4 |
6,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,3 |
5 |
9,4,1,6,6,0 |
| 3,4,8,5,8,5 |
6 |
|
| 0,8,1 |
7 |
2 |
| 9,3,2,9 |
8 |
6,6,7 |
| 5 |
9 |
8,2,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 20/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 48439 |
| Giải Nhất | 89537 |
| Giải Nhì | 4784839555 |
| Giải Ba | 627571073649595251456433751878 |
| Giải Tư | 2835524667558213 |
| Giải Năm | 652710517942997663298957 |
| Giải Sáu | 309568854 |
| Giải Bảy | 62895567 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
| 5 |
1 |
3 |
| 6,4 |
2 |
7,9 |
| 1 |
3 |
5,6,7,7,9 |
| 5 |
4 |
2,6,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,5,9,4,5 |
5 |
5,4,1,7,5,7,5 |
| 7,4,3 |
6 |
2,7,8 |
| 6,2,5,5,3,3 |
7 |
6,8 |
| 6,7,4 |
8 |
9 |
| 8,0,2,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63090 |
| Giải Nhất | 32784 |
| Giải Nhì | 8160688098 |
| Giải Ba | 52329111838043320828504 |
| Giải Tư | 5649985460625558 |
| Giải Năm | 679201917974394929557 |
| Giải Sáu | 60610465 |
| Giải Bảy | 20427596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,1,9 |
0 |
4,6 |
| 1 |
1 |
0,9,1,8 |
| 4,6,5,8 |
2 |
0,9 |
| 4 |
3 |
9 |
| 5,0,8 |
4 |
2,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
7,4,8,2 |
| 9,0 |
6 |
0,5,2 |
| 9,5 |
7 |
5,9 |
| 5,1,9 |
8 |
2,4 |
| 7,1,3,2,4 |
9 |
6,7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 90428 |
| Giải Nhất | 77938 |
| Giải Nhì | 2302995274 |
| Giải Ba | 367326442287626893364460447081 |
| Giải Tư | 4435176955068056 |
| Giải Năm | 844225749397655662947125 |
| Giải Sáu | 143175642 |
| Giải Bảy | 43203745 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,4 |
| 8 |
1 |
|
| 4,4,3,2 |
2 |
0,5,2,6,9,8 |
| 4,4 |
3 |
7,5,2,6,8 |
| 7,9,0,7 |
4 |
3,5,3,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,2,3 |
5 |
6,6 |
| 5,0,5,2,3 |
6 |
9 |
| 3,9 |
7 |
5,4,4 |
| 3,2 |
8 |
1 |
| 6,2 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 71961 |
| Giải Nhất | 52074 |
| Giải Nhì | 8494894941 |
| Giải Ba | 35791423246466918214316415159 |
| Giải Tư | 1090705421586940 |
| Giải Năm | 996263644624312274421210 |
| Giải Sáu | 72939678 |
| Giải Bảy | 31224578 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4 |
0 |
|
| 3,9,2,4,6 |
1 |
0 |
| 2,6,2,4,3 |
2 |
2,9,4,2,1 |
|
3 |
1,9,2 |
| 6,2,5,6,7 |
4 |
5,2,0,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,8,9 |
| 6 |
6 |
2,4,6,4,1 |
|
7 |
8,8,4 |
| 7,7,5,4 |
8 |
|
| 2,3,5 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 71286 |
| Giải Nhất | 10171 |
| Giải Nhì | 7253068921 |
| Giải Ba | 13913519576181607164819640335 |
| Giải Tư | 4727924370232615 |
| Giải Năm | 138751427387799538462668 |
| Giải Sáu | 771244697 |
| Giải Bảy | 92931742 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 7,9,8,2,7 |
1 |
7,5,6 |
| 9,4,4 |
2 |
7,3,1 |
| 9,4,2 |
3 |
5,0 |
| 4 |
4 |
2,4,2,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,9,3 |
5 |
|
| 4,1,9,8 |
6 |
8 |
| 1,9,8,8,2 |
7 |
1,1 |
| 6 |
8 |
7,7,1,6 |
|
9 |
2,3,7,5,1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 93385 |
| Giải Nhất | 58934 |
| Giải Nhì | 2389736223 |
| Giải Ba | 770207557342740295457673221660 |
| Giải Tư | 7977783852322841 |
| Giải Năm | 655257467239499292927744 |
| Giải Sáu | 838744248 |
| Giải Bảy | 613790 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,4,6 |
0 |
3,7 |
| 6,4 |
1 |
|
| 5,9,9,3,3 |
2 |
0,3 |
| 0,7,2 |
3 |
8,9,8,2,2,4 |
| 4,4,3 |
4 |
4,8,6,4,1,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
2 |
| 4 |
6 |
1,0 |
| 0,7,9 |
7 |
7,3 |
| 3,4,3 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
0,2,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài