Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/06/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/06/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 60141 |
| Giải Nhất | 13125 |
| Giải Nhì | 9752607411 |
| Giải Ba | 023481646975483271177233115000 |
| Giải Tư | 1858098058350763 |
| Giải Năm | 905970985702542565042830 |
| Giải Sáu | 381910232 |
| Giải Bảy | 20737289 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,3,8,0 |
0 |
2,4,0 |
| 8,3,1,4 |
1 |
0,7,1 |
| 7,3,0 |
2 |
0,5,6,5 |
| 7,6,8 |
3 |
2,0,5,1 |
| 0 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,2 |
5 |
9,8 |
| 2 |
6 |
3,9 |
| 1 |
7 |
3,2 |
| 9,5,4 |
8 |
9,1,0,3 |
| 8,5,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/06/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/06/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 64799 |
| Giải Nhất | 15675 |
| Giải Nhì | 5572307182 |
| Giải Ba | 911183540353278600017328079475 |
| Giải Tư | 5243960569156435 |
| Giải Năm | 923339046685476033901914 |
| Giải Sáu | 570187831 |
| Giải Bảy | 48686726 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,9,8 |
0 |
4,5,3,1 |
| 3,0 |
1 |
4,5,8 |
| 8 |
2 |
6,3 |
| 3,4,0,2 |
3 |
1,3,5 |
| 0,1 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1,3,7,7 |
5 |
|
| 2 |
6 |
8,7,0 |
| 6,8 |
7 |
0,8,5,5 |
| 4,6,1,7 |
8 |
7,5,0,2 |
| 9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/06/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/06/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 03472 |
| Giải Nhất | 93911 |
| Giải Nhì | 0415075964 |
| Giải Ba | 047126414939692947205237076447 |
| Giải Tư | 3111947634254483 |
| Giải Năm | 293771496622839574168018 |
| Giải Sáu | 156880910 |
| Giải Bảy | 12812065 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,1,2,7,5 |
0 |
|
| 8,1,1 |
1 |
2,0,6,8,1,2,1 |
| 1,2,1,9,7 |
2 |
0,2,5,0 |
| 8 |
3 |
7 |
| 6 |
4 |
9,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,2 |
5 |
6,0 |
| 5,1,7 |
6 |
5,4 |
| 3,4 |
7 |
6,0,2 |
| 1 |
8 |
1,0,3 |
| 4,4 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/06/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/06/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 14761 |
| Giải Nhất | 98852 |
| Giải Nhì | 2413049306 |
| Giải Ba | 407636372904079752806836574519 |
| Giải Tư | 8167775438372621 |
| Giải Năm | 243260948908440300525513 |
| Giải Sáu | 247287555 |
| Giải Bảy | 08639138 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
8,8,3,6 |
| 9,2,6 |
1 |
3,9 |
| 3,5,5 |
2 |
1,9 |
| 6,0,1,6 |
3 |
8,2,7,0 |
| 9,5 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
5,2,4,2 |
| 0 |
6 |
3,7,3,5,1 |
| 4,8,6,3 |
7 |
9 |
| 0,3,0 |
8 |
7,0 |
| 2,7,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/06/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/06/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44367 |
| Giải Nhất | 02103 |
| Giải Nhì | 8526224192 |
| Giải Ba | 531175756377726524214729742466 |
| Giải Tư | 6745818127177607 |
| Giải Năm | 761450021041361062685907 |
| Giải Sáu | 443354210 |
| Giải Bảy | 39143523 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
2,7,7,3 |
| 4,8,2 |
1 |
4,0,4,0,7,7 |
| 0,6,9 |
2 |
3,6,1 |
| 2,4,6,0 |
3 |
9,5 |
| 1,5,1 |
4 |
3,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
4 |
| 2,6 |
6 |
8,3,6,2,7 |
| 0,1,0,1,9,6 |
7 |
|
| 6 |
8 |
1 |
| 3 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/06/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/06/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 34622 |
| Giải Nhất | 94586 |
| Giải Nhì | 7541500398 |
| Giải Ba | 026958158439790639559384780022 |
| Giải Tư | 7922468850992756 |
| Giải Năm | 539127103411364995229171 |
| Giải Sáu | 312541104 |
| Giải Bảy | 03334999 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
3,4 |
| 4,9,1,7 |
1 |
2,0,1,5 |
| 1,2,2,2,2 |
2 |
2,2,2,2 |
| 0,3 |
3 |
3 |
| 0,8 |
4 |
9,1,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,1 |
5 |
6,5 |
| 5,8 |
6 |
|
| 4 |
7 |
1 |
| 8,9 |
8 |
8,4,6 |
| 4,9,4,9 |
9 |
9,1,9,5,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/06/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/06/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 27483 |
| Giải Nhất | 86299 |
| Giải Nhì | 9767323236 |
| Giải Ba | 823330252590116137854109324497 |
| Giải Tư | 8849832388772901 |
| Giải Năm | 284368310165075027681859 |
| Giải Sáu | 737267003 |
| Giải Bảy | 78223927 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
3,1 |
| 3,0 |
1 |
6 |
| 2 |
2 |
2,7,3,5 |
| 0,4,2,3,9,7,8 |
3 |
9,7,1,3,6 |
|
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,8 |
5 |
0,9 |
| 1,3 |
6 |
7,5,8 |
| 2,3,6,7,9 |
7 |
8,7,3 |
| 7,6 |
8 |
5,3 |
| 3,5,4,9 |
9 |
3,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài