
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/09/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 05042 |
| Giải Nhất | 66900 |
| Giải Nhì | 0348231797 |
| Giải Ba | 179315345736521547491189726393 |
| Giải Tư | 0057050515357952 |
| Giải Năm | 107989706887649796061522 |
| Giải Sáu | 827732174 |
| Giải Bảy | 54068161 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
0 |
6,6,5,0 |
| 8,6,3,2 |
1 |
|
| 3,2,5,8,4 |
2 |
7,2,1 |
| 9 |
3 |
2,5,1 |
| 5,7 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
5 |
4,7,2,7 |
| 0,0 |
6 |
1 |
| 2,8,9,5,5,9,9 |
7 |
4,9,0 |
|
8 |
1,7,2 |
| 7,4 |
9 |
7,7,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/09/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54004 |
| Giải Nhất | 72588 |
| Giải Nhì | 9016850167 |
| Giải Ba | 327792078272573444930498954543 |
| Giải Tư | 2253702425133108 |
| Giải Năm | 125377138686259222367094 |
| Giải Sáu | 586478322 |
| Giải Bảy | 95311468 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4 |
| 3 |
1 |
4,3,3 |
| 2,9,8 |
2 |
2,4 |
| 5,1,5,1,7,9,4 |
3 |
1,6 |
| 1,9,2,0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
3,3 |
| 8,8,3 |
6 |
8,8,7 |
| 6 |
7 |
8,9,3 |
| 6,7,0,6,8 |
8 |
6,6,2,9,8 |
| 7,8 |
9 |
5,2,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/09/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 20290 |
| Giải Nhất | 28162 |
| Giải Nhì | 3993004541 |
| Giải Ba | 128204979874603744807956899474 |
| Giải Tư | 2797721260769436 |
| Giải Năm | 584042338930421216880937 |
| Giải Sáu | 299612363 |
| Giải Bảy | 01235345 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2,8,3,9 |
0 |
1,3 |
| 0,4 |
1 |
2,2,2 |
| 1,1,1,6 |
2 |
3,0 |
| 2,5,6,3,0 |
3 |
3,0,7,6,0 |
| 7 |
4 |
5,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
3 |
| 7,3 |
6 |
3,8,2 |
| 3,9 |
7 |
6,4 |
| 8,9,6 |
8 |
8,0 |
| 9 |
9 |
9,7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/09/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04170 |
| Giải Nhất | 71985 |
| Giải Nhì | 4350916141 |
| Giải Ba | 588318015335981307308376491048 |
| Giải Tư | 0914193179611276 |
| Giải Năm | 804223061138387336974669 |
| Giải Sáu | 496256878 |
| Giải Bảy | 60349628 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,7 |
0 |
6,9 |
| 3,6,3,8,4 |
1 |
4 |
| 4 |
2 |
8 |
| 7,5 |
3 |
4,8,1,1,0 |
| 3,1,6 |
4 |
2,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,3 |
| 9,9,5,0,7 |
6 |
0,9,1,4 |
| 9 |
7 |
8,3,6,0 |
| 2,7,3,4 |
8 |
1,5 |
| 6,0 |
9 |
6,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/09/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 89582 |
| Giải Nhất | 71120 |
| Giải Nhì | 8052990561 |
| Giải Ba | 357924998373121750113464024493 |
| Giải Tư | 4352148715742359 |
| Giải Năm | 243339193388339445543240 |
| Giải Sáu | 986043151 |
| Giải Bảy | 33971232 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,2 |
0 |
|
| 5,2,1,6 |
1 |
2,9,1 |
| 1,3,5,9,8 |
2 |
1,9,0 |
| 3,4,3,8,9 |
3 |
3,2,3 |
| 9,5,7 |
4 |
3,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,4,2,9 |
| 8 |
6 |
1 |
| 9,8 |
7 |
4 |
| 8 |
8 |
6,8,7,3,2 |
| 1,5,2 |
9 |
7,4,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/09/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 23030 |
| Giải Nhất | 91709 |
| Giải Nhì | 8578229769 |
| Giải Ba | 502890203255341840375045354763 |
| Giải Tư | 4521211809525967 |
| Giải Năm | 261193433439448720061729 |
| Giải Sáu | 511959654 |
| Giải Bảy | 18350852 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
8,6,9 |
| 1,1,2,4 |
1 |
8,1,1,8 |
| 5,5,3,8 |
2 |
9,1 |
| 4,5,6 |
3 |
5,9,2,7,0 |
| 5 |
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,9,4,2,3 |
| 0 |
6 |
7,3,9 |
| 8,6,3 |
7 |
|
| 1,0,1 |
8 |
7,9,2 |
| 5,3,2,8,6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/09/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 32489 |
| Giải Nhất | 32685 |
| Giải Nhì | 8799585227 |
| Giải Ba | 159637510122878217879929303017 |
| Giải Tư | 6859623156090233 |
| Giải Năm | 438251854679808926394762 |
| Giải Sáu | 064138931 |
| Giải Bảy | 61438835 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
| 6,3,3,0 |
1 |
7 |
| 8,6 |
2 |
7 |
| 4,3,6,9 |
3 |
5,8,1,9,1,3 |
| 6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9,8 |
5 |
9 |
|
6 |
1,4,2,3 |
| 8,1,2 |
7 |
9,8 |
| 8,3,7 |
8 |
8,2,5,9,7,5,9 |
| 7,8,3,5,0,8 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài