
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/07/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 20/07/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 30629 |
| Giải Nhất | 78151 |
| Giải Nhì | 9959045587 |
| Giải Ba | 764272129972150926868678960272 |
| Giải Tư | 9471931224051836 |
| Giải Năm | 713773323335092264624138 |
| Giải Sáu | 348029206 |
| Giải Bảy | 07184135 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
7,6,5 |
| 4,7,5 |
1 |
8,2 |
| 3,2,6,1,7 |
2 |
9,2,7,9 |
|
3 |
5,7,2,5,8,6 |
|
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,0 |
5 |
0,1 |
| 0,3,8 |
6 |
2 |
| 0,3,2,8 |
7 |
1,2 |
| 1,4,3 |
8 |
6,9,7 |
| 2,9,8,2 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/07/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 08834 |
| Giải Nhất | 59281 |
| Giải Nhì | 7281405319 |
| Giải Ba | 720340890236614963691941169771 |
| Giải Tư | 1406129408396341 |
| Giải Năm | 207885662180415965781039 |
| Giải Sáu | 550843708 |
| Giải Bảy | 12660429 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
4,8,6,2 |
| 4,1,7,8 |
1 |
2,4,1,4,9 |
| 1,0 |
2 |
9 |
| 4 |
3 |
9,9,4,4 |
| 0,9,3,1,1,3 |
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9 |
| 6,6,0 |
6 |
6,6,9 |
|
7 |
8,8,1 |
| 0,7,7 |
8 |
0,1 |
| 2,5,3,3,6,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/07/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 06586 |
| Giải Nhất | 88992 |
| Giải Nhì | 0987008582 |
| Giải Ba | 457150298722543989335751906325 |
| Giải Tư | 3373435760704523 |
| Giải Năm | 662367211644347174792588 |
| Giải Sáu | 600683103 |
| Giải Bảy | 63081662 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,7 |
0 |
8,0,3 |
| 2,7 |
1 |
6,5,9 |
| 6,8,9 |
2 |
3,1,3,5 |
| 6,8,0,2,7,2,4,3 |
3 |
3 |
| 4 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
7 |
| 1,8 |
6 |
3,2 |
| 5,8 |
7 |
1,9,3,0,0 |
| 0,8 |
8 |
3,8,7,2,6 |
| 7,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/07/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 60814 |
| Giải Nhất | 94807 |
| Giải Nhì | 6587980885 |
| Giải Ba | 248133679173941592961160196950 |
| Giải Tư | 9395691303028928 |
| Giải Năm | 705064160678246812962489 |
| Giải Sáu | 615698622 |
| Giải Bảy | 05383559 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
5,2,1,7 |
| 9,4,0 |
1 |
5,6,3,3,4 |
| 2,0 |
2 |
2,8 |
| 1,1 |
3 |
8,5 |
| 1 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,1,9,8 |
5 |
9,0,0 |
| 1,9,9 |
6 |
8 |
| 0 |
7 |
8,9 |
| 3,9,7,6,2 |
8 |
9,5 |
| 5,8,7 |
9 |
8,6,5,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/07/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 24511 |
| Giải Nhất | 08388 |
| Giải Nhì | 8892712190 |
| Giải Ba | 026080354674997563352568431408 |
| Giải Tư | 1775612497392386 |
| Giải Năm | 718240227325125948906908 |
| Giải Sáu | 867065857 |
| Giải Bảy | 01449812 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
1,8,8,8 |
| 0,1 |
1 |
2,1 |
| 1,8,2 |
2 |
2,5,4,7 |
|
3 |
9,5 |
| 4,2,8 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,7,3 |
5 |
7,9 |
| 8,4 |
6 |
7,5 |
| 6,5,9,2 |
7 |
5 |
| 9,0,0,0,8 |
8 |
2,6,4,8 |
| 5,3 |
9 |
8,0,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/07/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 70102 |
| Giải Nhất | 04547 |
| Giải Nhì | 4603731401 |
| Giải Ba | 988917003410961310813645861985 |
| Giải Tư | 9082521171947642 |
| Giải Năm | 090434997950864104180243 |
| Giải Sáu | 961100250 |
| Giải Bảy | 97522537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,5 |
0 |
0,4,1,2 |
| 6,4,1,9,6,8,0 |
1 |
8,1 |
| 5,8,4,0 |
2 |
5 |
| 4 |
3 |
7,4,7 |
| 0,9,3 |
4 |
1,3,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
2,0,0,8 |
|
6 |
1,1 |
| 9,3,3,4 |
7 |
|
| 1,5 |
8 |
2,1,5 |
| 9 |
9 |
7,9,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/07/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 44789 |
| Giải Nhất | 32941 |
| Giải Nhì | 5193962426 |
| Giải Ba | 863737366137988861784456020117 |
| Giải Tư | 6936148289419520 |
| Giải Năm | 669640390762532319034668 |
| Giải Sáu | 316391618 |
| Giải Bảy | 20062841 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,6 |
0 |
6,3 |
| 4,9,4,6,4 |
1 |
6,8,7 |
| 6,8 |
2 |
0,8,3,0,6 |
| 2,0,7 |
3 |
9,6,9 |
|
4 |
1,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 0,1,9,3,2 |
6 |
2,8,1,0 |
| 1 |
7 |
3,8 |
| 2,1,6,8,7 |
8 |
2,8,9 |
| 3,3,8 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài