Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/07/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 20/07/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 63820 |
| Giải Nhất | 53721 |
| Giải Nhì | 4335357943 |
| Giải Ba | 210887905317694518666986216997 |
| Giải Tư | 7397944510539789 |
| Giải Năm | 584790498399735657174805 |
| Giải Sáu | 326654149 |
| Giải Bảy | 30007447 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,2 |
0 |
0,5 |
| 2 |
1 |
7 |
| 6 |
2 |
6,1,0 |
| 5,5,5,4 |
3 |
0 |
| 7,5,9 |
4 |
7,9,7,9,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
4,6,3,3,3 |
| 2,5,6 |
6 |
6,2 |
| 4,4,1,9,9 |
7 |
4 |
| 8 |
8 |
9,8 |
| 4,4,9,8 |
9 |
9,7,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 19/07/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 94703 |
| Giải Nhất | 71940 |
| Giải Nhì | 9905255009 |
| Giải Ba | 005761388538346161232130646297 |
| Giải Tư | 6445844980194971 |
| Giải Năm | 264629370073128513713630 |
| Giải Sáu | 315691177 |
| Giải Bảy | 92323735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
6,9,3 |
| 9,7,7 |
1 |
5,9 |
| 9,3,5 |
2 |
3 |
| 7,2,0 |
3 |
2,7,5,7,0 |
|
4 |
6,5,9,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,8,4,8 |
5 |
2 |
| 4,7,4,0 |
6 |
|
| 3,7,3,9 |
7 |
7,3,1,1,6 |
|
8 |
5,5 |
| 4,1,0 |
9 |
2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 18/07/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 25540 |
| Giải Nhất | 57649 |
| Giải Nhì | 5385569759 |
| Giải Ba | 321985542756507258213448298843 |
| Giải Tư | 6958014002195503 |
| Giải Năm | 015312482059488994715239 |
| Giải Sáu | 419773360 |
| Giải Bảy | 20547309 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,4,4 |
0 |
9,3,7 |
| 7,2 |
1 |
9,9 |
| 8 |
2 |
0,7,1 |
| 7,7,5,0,4 |
3 |
9 |
| 5 |
4 |
8,0,3,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
4,3,9,8,5,9 |
|
6 |
0 |
| 2,0 |
7 |
3,3,1 |
| 4,5,9 |
8 |
9,2 |
| 0,1,5,8,3,1,5,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/07/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 46722 |
| Giải Nhất | 27339 |
| Giải Nhì | 8013809009 |
| Giải Ba | 296249796692057014316788102179 |
| Giải Tư | 8795838764039711 |
| Giải Năm | 910709524120554951219589 |
| Giải Sáu | 198322767 |
| Giải Bảy | 05259460 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
0 |
5,7,3,9 |
| 2,1,3,8 |
1 |
1 |
| 2,5,2 |
2 |
5,2,0,1,4,2 |
| 0 |
3 |
1,8,9 |
| 9,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,9 |
5 |
2,7 |
| 6 |
6 |
0,7,6 |
| 6,0,8,5 |
7 |
9 |
| 9,3 |
8 |
9,7,1 |
| 4,8,7,0,3 |
9 |
4,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/07/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95814 |
| Giải Nhất | 06075 |
| Giải Nhì | 4873849702 |
| Giải Ba | 138172207464634842259731471212 |
| Giải Tư | 0463326726861671 |
| Giải Năm | 149540080904655023377707 |
| Giải Sáu | 452580910 |
| Giải Bảy | 76259497 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,5 |
0 |
8,4,7,2 |
| 7 |
1 |
0,7,4,2,4 |
| 5,1,0 |
2 |
5,5 |
| 6 |
3 |
7,4,8 |
| 9,0,7,3,1,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,2,7 |
5 |
2,0 |
| 7,8 |
6 |
3,7 |
| 9,3,0,6,1 |
7 |
6,1,4,5 |
| 0,3 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/07/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 85356 |
| Giải Nhất | 54960 |
| Giải Nhì | 2635923443 |
| Giải Ba | 237650821812048486482087965463 |
| Giải Tư | 8363037253668197 |
| Giải Năm | 245517949527790327961358 |
| Giải Sáu | 128420837 |
| Giải Bảy | 86784621 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
3 |
| 2 |
1 |
8 |
| 7 |
2 |
1,8,0,7 |
| 0,6,6,4 |
3 |
7 |
| 9 |
4 |
6,8,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
5,8,9,6 |
| 8,4,9,6,5 |
6 |
3,6,5,3,0 |
| 3,2,9 |
7 |
8,2,9 |
| 7,2,5,1,4,4 |
8 |
6 |
| 7,5 |
9 |
4,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/07/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05900 |
| Giải Nhất | 33580 |
| Giải Nhì | 0004305806 |
| Giải Ba | 582640971372121691386975149273 |
| Giải Tư | 5514737630478135 |
| Giải Năm | 514858028841566511338657 |
| Giải Sáu | 666364410 |
| Giải Bảy | 30018982 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,8,0 |
0 |
1,2,6,0 |
| 0,4,2,5 |
1 |
0,4,3 |
| 8,0 |
2 |
1 |
| 3,1,7,4 |
3 |
0,3,5,8 |
| 6,1,6 |
4 |
8,1,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
5 |
7,1 |
| 6,7,0 |
6 |
6,4,5,4 |
| 5,4 |
7 |
6,3 |
| 4,3 |
8 |
9,2,0 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài