
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58298 |
| Giải Nhất | 26309 |
| Giải Nhì | 4187567285 |
| Giải Ba | 268908134706424728879584334303 |
| Giải Tư | 9525645829540692 |
| Giải Năm | 910570067298184296322761 |
| Giải Sáu | 935538513 |
| Giải Bảy | 99892655 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,6,3,9 |
| 6 |
1 |
3 |
| 4,3,9 |
2 |
6,5,4 |
| 1,4,0 |
3 |
5,8,2 |
| 5,2 |
4 |
2,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0,2,7,8 |
5 |
5,8,4 |
| 2,0 |
6 |
1 |
| 4,8 |
7 |
5 |
| 3,9,5,9 |
8 |
9,7,5 |
| 9,8,0 |
9 |
9,8,2,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/09/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 61497 |
| Giải Nhất | 96473 |
| Giải Nhì | 4854390413 |
| Giải Ba | 434804525181686355944654813941 |
| Giải Tư | 6104309862631986 |
| Giải Năm | 529768249862325717107548 |
| Giải Sáu | 978420518 |
| Giải Bảy | 00140109 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,1,8 |
0 |
0,1,9,4 |
| 0,5,4 |
1 |
4,8,0,3 |
| 6 |
2 |
0,4 |
| 6,4,1,7 |
3 |
|
| 1,2,0,9 |
4 |
8,8,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
| 8,8 |
6 |
2,3 |
| 9,5,9 |
7 |
8,3 |
| 7,1,4,9,4 |
8 |
6,0,6 |
| 0 |
9 |
7,8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/09/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 50435 |
| Giải Nhất | 38764 |
| Giải Nhì | 0666527166 |
| Giải Ba | 848948198177679263637040687270 |
| Giải Tư | 7593705307785751 |
| Giải Năm | 454173650936017573956966 |
| Giải Sáu | 329087797 |
| Giải Bảy | 13572780 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
0 |
6 |
| 4,5,8 |
1 |
3 |
|
2 |
7,9 |
| 1,9,5,6 |
3 |
6,5 |
| 9,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9,6,3 |
5 |
7,3,1 |
| 3,6,0,6 |
6 |
5,6,3,5,6,4 |
| 5,2,8,9 |
7 |
5,8,9,0 |
| 7 |
8 |
0,7,1 |
| 2,7 |
9 |
7,5,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 65799 |
| Giải Nhất | 04320 |
| Giải Nhì | 5950203520 |
| Giải Ba | 719436047539170751805342305065 |
| Giải Tư | 3240439552556301 |
| Giải Năm | 896964955660378982193545 |
| Giải Sáu | 815321026 |
| Giải Bảy | 54527694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,7,8,2,2 |
0 |
1,2 |
| 2,0 |
1 |
5,9 |
| 5,0 |
2 |
1,6,3,0,0 |
| 4,2 |
3 |
|
| 5,9 |
4 |
5,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4,9,5,7,6 |
5 |
4,2,5 |
| 7,2 |
6 |
9,0,5 |
|
7 |
6,5,0 |
|
8 |
9,0 |
| 6,8,1,9 |
9 |
4,5,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/09/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 90238 |
| Giải Nhất | 27464 |
| Giải Nhì | 6668748127 |
| Giải Ba | 164853172448690886196864384604 |
| Giải Tư | 9138599093998971 |
| Giải Năm | 811966198731567838689099 |
| Giải Sáu | 569898681 |
| Giải Bảy | 73395989 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
4 |
| 8,3,7 |
1 |
9,9,9 |
|
2 |
4,7 |
| 7,4 |
3 |
9,1,8,8 |
| 2,0,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9 |
|
6 |
9,8,4 |
| 8,2 |
7 |
3,8,1 |
| 9,7,6,3,3 |
8 |
9,1,5,7 |
| 3,5,8,6,1,1,9,9,1 |
9 |
8,9,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/09/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 04332 |
| Giải Nhất | 91586 |
| Giải Nhì | 4544410769 |
| Giải Ba | 310259844347625400091606701918 |
| Giải Tư | 9578316995425129 |
| Giải Năm | 065316422195135483584285 |
| Giải Sáu | 256736422 |
| Giải Bảy | 22927873 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
|
1 |
8 |
| 2,9,2,4,4,3 |
2 |
2,2,9,5,5 |
| 7,5,4 |
3 |
6,2 |
| 5,4 |
4 |
2,2,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2,2 |
5 |
6,3,4,8 |
| 5,3,8 |
6 |
9,7,9 |
| 6 |
7 |
8,3,8 |
| 7,5,7,1 |
8 |
5,6 |
| 6,2,0,6 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/09/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 50628 |
| Giải Nhất | 85767 |
| Giải Nhì | 5758611987 |
| Giải Ba | 956031941145336732446955716197 |
| Giải Tư | 5502703933855126 |
| Giải Năm | 333591753286384093307269 |
| Giải Sáu | 001153437 |
| Giải Bảy | 64301393 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
0 |
1,2,3 |
| 0,1 |
1 |
3,1 |
| 0 |
2 |
6,8 |
| 1,9,5,0 |
3 |
0,7,5,0,9,6 |
| 6,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
5 |
3,7 |
| 8,2,3,8 |
6 |
4,9,7 |
| 3,5,9,8,6 |
7 |
5 |
| 2 |
8 |
6,5,6,7 |
| 6,3 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài