Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/06/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 88244 |
| Giải Nhất | 62354 |
| Giải Nhì | 8519415440 |
| Giải Ba | 161637530836865003530595326055 |
| Giải Tư | 4047042957677893 |
| Giải Năm | 939049595620397206039823 |
| Giải Sáu | 905452070 |
| Giải Bảy | 26298125 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,2,4 |
0 |
5,3,8 |
| 8 |
1 |
|
| 5,7 |
2 |
6,9,5,0,3,9 |
| 0,2,9,6,5,5 |
3 |
|
| 9,5,4 |
4 |
7,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6,5 |
5 |
2,9,3,3,5,4 |
| 2 |
6 |
7,3,5 |
| 4,6 |
7 |
0,2 |
| 0 |
8 |
1 |
| 2,5,2 |
9 |
0,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/06/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 97343 |
| Giải Nhất | 00372 |
| Giải Nhì | 4866300737 |
| Giải Ba | 427447586321847252863132784970 |
| Giải Tư | 6763896310693847 |
| Giải Năm | 849442707715022552877542 |
| Giải Sáu | 024585622 |
| Giải Bảy | 97610796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
7 |
| 6 |
1 |
5 |
| 2,4,7 |
2 |
4,2,5,7 |
| 6,6,6,6,4 |
3 |
7 |
| 2,9,4 |
4 |
2,7,4,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,2 |
5 |
|
| 9,8 |
6 |
1,3,3,9,3,3 |
| 9,0,8,4,4,2,3 |
7 |
0,0,2 |
|
8 |
5,7,6 |
| 6 |
9 |
7,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/06/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 60863 |
| Giải Nhất | 60174 |
| Giải Nhì | 6070986676 |
| Giải Ba | 833436987478793341834287450723 |
| Giải Tư | 2801530486810472 |
| Giải Năm | 262758210202948008452507 |
| Giải Sáu | 706918098 |
| Giải Bảy | 22009039 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,8 |
0 |
0,6,2,7,1,4,9 |
| 2,0,8 |
1 |
8 |
| 2,0,7 |
2 |
2,7,1,3 |
| 4,9,8,2,6 |
3 |
9 |
| 0,7,7,7 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 0,7 |
6 |
3 |
| 2,0 |
7 |
2,4,4,6,4 |
| 1,9 |
8 |
0,1,3 |
| 3,0 |
9 |
0,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/06/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 00138 |
| Giải Nhất | 09279 |
| Giải Nhì | 2542867209 |
| Giải Ba | 800947747217531807079207718514 |
| Giải Tư | 3890762601176886 |
| Giải Năm | 220012102812678941614645 |
| Giải Sáu | 377730596 |
| Giải Bảy | 87060027 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,0,1,9 |
0 |
6,0,0,7,9 |
| 6,3 |
1 |
0,2,7,4 |
| 1,7 |
2 |
7,6,8 |
|
3 |
0,1,8 |
| 9,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 0,9,2,8 |
6 |
1 |
| 8,2,7,1,0,7 |
7 |
7,2,7,9 |
| 2,3 |
8 |
7,9,6 |
| 8,0,7 |
9 |
6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/06/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 94239 |
| Giải Nhất | 37521 |
| Giải Nhì | 1223045680 |
| Giải Ba | 847292802309944897302912760309 |
| Giải Tư | 5348384151668676 |
| Giải Năm | 440338408311931567884213 |
| Giải Sáu | 111224948 |
| Giải Bảy | 10219465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,3,3,8 |
0 |
3,9 |
| 2,1,1,4,2 |
1 |
0,1,1,5,3 |
|
2 |
1,4,9,3,7,1 |
| 0,1,2 |
3 |
0,0,9 |
| 9,2,4 |
4 |
8,0,8,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
|
| 6,7 |
6 |
5,6 |
| 2 |
7 |
6 |
| 4,8,4 |
8 |
8,0 |
| 2,0,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/06/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 97639 |
| Giải Nhất | 73758 |
| Giải Nhì | 4597938329 |
| Giải Ba | 938276343233402254769221102240 |
| Giải Tư | 6764553479178879 |
| Giải Năm | 271692991688969680644621 |
| Giải Sáu | 646487708 |
| Giải Bảy | 75009672 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
0 |
0,8,2 |
| 2,1 |
1 |
6,7,1 |
| 7,3,0 |
2 |
1,7,9 |
|
3 |
4,2,9 |
| 6,6,3 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
8 |
| 9,4,1,9,7 |
6 |
4,4 |
| 8,1,2 |
7 |
5,2,9,6,9 |
| 0,8,5 |
8 |
7,8 |
| 9,7,7,2,3 |
9 |
6,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/06/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/06/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 26285 |
| Giải Nhất | 47682 |
| Giải Nhì | 5992944641 |
| Giải Ba | 018041483981115392146442671887 |
| Giải Tư | 9114548924892309 |
| Giải Năm | 088793255826548634348817 |
| Giải Sáu | 498776690 |
| Giải Bảy | 35456963 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,4 |
| 4 |
1 |
7,4,5,4 |
| 8 |
2 |
5,6,6,9 |
| 6 |
3 |
5,4,9 |
| 3,1,0,1 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,2,1,8 |
5 |
|
| 7,2,8,2 |
6 |
9,3 |
| 8,1,8 |
7 |
6 |
| 9 |
8 |
7,6,9,9,7,2,5 |
| 6,8,8,0,3,2 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài