
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/11/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 80260 |
| Giải Nhất | 89741 |
| Giải Nhì | 5547845032 |
| Giải Ba | 795852318251039222339485686534 |
| Giải Tư | 4946821692023538 |
| Giải Năm | 590877183162352706624241 |
| Giải Sáu | 619662614 |
| Giải Bảy | 25816233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,2 |
| 8,4,4 |
1 |
9,4,8,6 |
| 6,6,6,6,0,8,3 |
2 |
5,7 |
| 3,3 |
3 |
3,8,9,3,4,2 |
| 1,3 |
4 |
1,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
6 |
| 4,1,5 |
6 |
2,2,2,2,0 |
| 2 |
7 |
8 |
| 0,1,3,7 |
8 |
1,5,2 |
| 1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/11/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 74639 |
| Giải Nhất | 85370 |
| Giải Nhì | 3888023593 |
| Giải Ba | 991056145256653563303283430796 |
| Giải Tư | 1405508138030351 |
| Giải Năm | 582246738360653883130558 |
| Giải Sáu | 345918991 |
| Giải Bảy | 05397034 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,3,8,7 |
0 |
5,5,3,5 |
| 9,8,5 |
1 |
8,3 |
| 2,5 |
2 |
2 |
| 7,1,0,5,9 |
3 |
9,4,8,0,4,9 |
| 3,3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,0,0 |
5 |
8,1,2,3 |
| 9 |
6 |
0 |
|
7 |
0,3,0 |
| 1,3,5 |
8 |
1,0 |
| 3,3 |
9 |
1,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/11/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 58915 |
| Giải Nhất | 10089 |
| Giải Nhì | 7905539595 |
| Giải Ba | 307129329707826752532117196517 |
| Giải Tư | 3089088272952324 |
| Giải Năm | 076099163270359427955068 |
| Giải Sáu | 533830183 |
| Giải Bảy | 40830622 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6,7 |
0 |
6 |
| 7 |
1 |
6,2,7,5 |
| 2,8,1 |
2 |
2,4,6 |
| 8,3,8,5 |
3 |
3,0 |
| 9,2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5,9,1 |
5 |
3,5 |
| 0,1,2 |
6 |
0,8 |
| 9,1 |
7 |
0,1 |
| 6 |
8 |
3,3,9,2,9 |
| 8,8 |
9 |
4,5,5,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/11/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 62831 |
| Giải Nhất | 15450 |
| Giải Nhì | 3478704416 |
| Giải Ba | 381806084424668912621257771492 |
| Giải Tư | 8881301040357695 |
| Giải Năm | 038117858202529233475947 |
| Giải Sáu | 027856769 |
| Giải Bảy | 01137262 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,5 |
0 |
1,2 |
| 0,8,8,3 |
1 |
3,0,6 |
| 7,6,0,9,6,9 |
2 |
7 |
| 1 |
3 |
5,1 |
| 4 |
4 |
7,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,9 |
5 |
6,0 |
| 5,1 |
6 |
2,9,8,2 |
| 2,4,4,7,8 |
7 |
2,7 |
| 6 |
8 |
1,5,1,0,7 |
| 6 |
9 |
2,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/11/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 27297 |
| Giải Nhất | 93047 |
| Giải Nhì | 7935557250 |
| Giải Ba | 447526805518544142611495393777 |
| Giải Tư | 7945218497913837 |
| Giải Năm | 538011167712686705642732 |
| Giải Sáu | 307195439 |
| Giải Bảy | 46998308 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
8,7 |
| 9,6 |
1 |
6,2 |
| 1,3,5 |
2 |
|
| 8,5 |
3 |
9,2,7 |
| 6,8,4 |
4 |
6,5,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,5,5 |
5 |
2,5,3,5,0 |
| 4,1 |
6 |
7,4,1 |
| 0,6,3,7,4,9 |
7 |
7 |
| 0 |
8 |
3,0,4 |
| 9,3 |
9 |
9,5,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/11/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 85791 |
| Giải Nhất | 40868 |
| Giải Nhì | 5092312956 |
| Giải Ba | 150532423029515385747091000011 |
| Giải Tư | 8018598958044989 |
| Giải Năm | 259697970716793040124729 |
| Giải Sáu | 745352339 |
| Giải Bảy | 13801640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,3,3,1 |
0 |
4 |
| 1,9 |
1 |
3,6,6,2,8,5,0,1 |
| 5,1 |
2 |
9,3 |
| 1,5,2 |
3 |
9,0,0 |
| 0,7 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
2,3,6 |
| 1,9,1,5 |
6 |
8 |
| 9 |
7 |
4 |
| 1,6 |
8 |
0,9,9 |
| 3,2,8,8 |
9 |
6,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/11/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 75057 |
| Giải Nhất | 94072 |
| Giải Nhì | 1572530958 |
| Giải Ba | 035245523535262857654049461529 |
| Giải Tư | 3607982980437612 |
| Giải Năm | 401275093273479096697846 |
| Giải Sáu | 909395167 |
| Giải Bảy | 17131878 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,9,7 |
|
1 |
7,3,8,2,2 |
| 1,1,6,7 |
2 |
9,4,9,5 |
| 1,7,4 |
3 |
5 |
| 2,9 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,6,2 |
5 |
8,7 |
| 4 |
6 |
7,9,2,5 |
| 1,6,0,5 |
7 |
8,3,2 |
| 1,7,5 |
8 |
|
| 0,0,6,2,2 |
9 |
5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài