
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/03/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/03/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 78723 |
| Giải Nhất | 05913 |
| Giải Nhì | 4297847997 |
| Giải Ba | 127792592366649288087900851224 |
| Giải Tư | 4813162762764906 |
| Giải Năm | 649577292690738994231047 |
| Giải Sáu | 902463762 |
| Giải Bảy | 82292553 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,6,8,8 |
|
1 |
3,3 |
| 8,0,6 |
2 |
9,5,9,3,7,3,4,3 |
| 5,6,2,1,2,1,2 |
3 |
|
| 2 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
3 |
| 7,0 |
6 |
3,2 |
| 4,2,9 |
7 |
6,9,8 |
| 0,0,7 |
8 |
2,9 |
| 2,2,8,7,4 |
9 |
5,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/03/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/03/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 39399 |
| Giải Nhất | 50264 |
| Giải Nhì | 0586193264 |
| Giải Ba | 272093800589679638293430728483 |
| Giải Tư | 4711863070596601 |
| Giải Năm | 855405830657352334941252 |
| Giải Sáu | 639625190 |
| Giải Bảy | 02502030 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,3,9,3 |
0 |
2,1,9,5,7 |
| 1,0,6 |
1 |
1 |
| 0,5 |
2 |
0,5,3,9 |
| 8,2,8 |
3 |
0,9,0 |
| 5,9,6,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
0,4,7,2,9 |
|
6 |
1,4,4 |
| 5,0 |
7 |
9 |
|
8 |
3,3 |
| 3,5,0,7,2,9 |
9 |
0,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/03/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/03/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 05667 |
| Giải Nhất | 42692 |
| Giải Nhì | 2683413884 |
| Giải Ba | 411974818330209406503897731619 |
| Giải Tư | 6327752688138004 |
| Giải Năm | 008333629225611571797774 |
| Giải Sáu | 970842546 |
| Giải Bảy | 49582620 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,5 |
0 |
4,9 |
|
1 |
5,3,9 |
| 4,6,9 |
2 |
6,0,5,7,6 |
| 8,1,8 |
3 |
4 |
| 7,0,3,8 |
4 |
9,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
8,0 |
| 2,4,2 |
6 |
2,7 |
| 2,9,7,6 |
7 |
0,9,4,7 |
| 5 |
8 |
3,3,4 |
| 4,7,0,1 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/03/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/03/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 12334 |
| Giải Nhất | 51885 |
| Giải Nhì | 9434178676 |
| Giải Ba | 863723616153081611572525483626 |
| Giải Tư | 9449729995943832 |
| Giải Năm | 003566007679948581257951 |
| Giải Sáu | 784939809 |
| Giải Bảy | 91025966 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
2,9,0 |
| 9,5,6,8,4 |
1 |
|
| 0,3,7 |
2 |
5,6 |
|
3 |
9,5,2,4 |
| 8,9,5,3 |
4 |
9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,2,8 |
5 |
9,1,7,4 |
| 6,2,7 |
6 |
6,1 |
| 5 |
7 |
9,2,6 |
|
8 |
4,5,1,5 |
| 5,3,0,7,4,9 |
9 |
1,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/03/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 69169 |
| Giải Nhất | 64118 |
| Giải Nhì | 4708442711 |
| Giải Ba | 638591472877445279496474281409 |
| Giải Tư | 9407448909991759 |
| Giải Năm | 401497271414905722993594 |
| Giải Sáu | 630802403 |
| Giải Bảy | 03649472 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,2,3,7,9 |
| 1 |
1 |
4,4,1,8 |
| 7,0,4 |
2 |
7,8 |
| 0,0 |
3 |
0 |
| 6,9,1,1,9,8 |
4 |
5,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7,9,9 |
|
6 |
4,9 |
| 2,5,0 |
7 |
2 |
| 2,1 |
8 |
9,4 |
| 9,8,9,5,5,4,0,6 |
9 |
4,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/03/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 91753 |
| Giải Nhất | 54579 |
| Giải Nhì | 9098468978 |
| Giải Ba | 896637941727577204910013475715 |
| Giải Tư | 7980792881661878 |
| Giải Năm | 796591547803527993503131 |
| Giải Sáu | 472053360 |
| Giải Bảy | 43746049 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5,8 |
0 |
3 |
| 3,9 |
1 |
7,5 |
| 7 |
2 |
8 |
| 4,5,0,6,5 |
3 |
1,4 |
| 7,5,3,8 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
3,4,0,3 |
| 6 |
6 |
0,0,5,6,3 |
| 1,7 |
7 |
4,2,9,8,7,8,9 |
| 2,7,7 |
8 |
0,4 |
| 4,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/03/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 00212 |
| Giải Nhất | 02044 |
| Giải Nhì | 5449432692 |
| Giải Ba | 375254221018702872513379701356 |
| Giải Tư | 3464336212683795 |
| Giải Năm | 638975347475029147191601 |
| Giải Sáu | 593102749 |
| Giải Bảy | 76926478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,1,2 |
| 9,0,5 |
1 |
9,0,2 |
| 9,0,6,0,9,1 |
2 |
5 |
| 9 |
3 |
4 |
| 6,3,6,9,4 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,2 |
5 |
1,6 |
| 7,5 |
6 |
4,4,2,8 |
| 9 |
7 |
6,8,5 |
| 7,6 |
8 |
9 |
| 4,8,1 |
9 |
2,3,1,5,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài