Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/02/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 39903 |
| Giải Nhất | 64007 |
| Giải Nhì | 9469149556 |
| Giải Ba | 478519174387428636459761097288 |
| Giải Tư | 0270517931094524 |
| Giải Năm | 384991900418695010983962 |
| Giải Sáu | 093429132 |
| Giải Bảy | 56971464 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,7,1 |
0 |
9,7,3 |
| 5,9 |
1 |
4,8,0 |
| 3,6 |
2 |
9,4,8 |
| 9,4,0 |
3 |
2 |
| 1,6,2 |
4 |
9,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,0,1,6 |
| 5,5 |
6 |
4,2 |
| 9,0 |
7 |
0,9 |
| 1,9,2,8 |
8 |
8 |
| 2,4,7,0 |
9 |
7,3,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/02/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 58294 |
| Giải Nhất | 03133 |
| Giải Nhì | 8421614018 |
| Giải Ba | 879424267733889803514224929632 |
| Giải Tư | 4666549589056655 |
| Giải Năm | 582114078445761297211589 |
| Giải Sáu | 062725757 |
| Giải Bảy | 73926267 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5 |
| 2,2,5 |
1 |
2,6,8 |
| 9,6,6,1,4,3 |
2 |
5,1,1 |
| 7,3 |
3 |
2,3 |
| 9 |
4 |
5,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,9,0,5 |
5 |
7,5,1 |
| 6,1 |
6 |
2,7,2,6 |
| 6,5,0,7 |
7 |
3,7 |
| 1 |
8 |
9,9 |
| 8,8,4 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/02/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 34864 |
| Giải Nhất | 00693 |
| Giải Nhì | 9733118776 |
| Giải Ba | 569955580526599224355809835835 |
| Giải Tư | 8683166174508941 |
| Giải Năm | 869529546320027626661431 |
| Giải Sáu | 720634467 |
| Giải Bảy | 98295884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,5 |
0 |
5 |
| 3,6,4,3 |
1 |
|
|
2 |
9,0,0 |
| 8,9 |
3 |
4,1,5,5,1 |
| 8,3,5,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0,3,3 |
5 |
8,4,0 |
| 7,6,7 |
6 |
7,6,1,4 |
| 6 |
7 |
6,6 |
| 9,5,9 |
8 |
4,3 |
| 2,9 |
9 |
8,5,5,9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/02/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 48331 |
| Giải Nhất | 33214 |
| Giải Nhì | 9556575869 |
| Giải Ba | 850355095842526306627740894544 |
| Giải Tư | 6513172661792439 |
| Giải Năm | 224157186452702250617065 |
| Giải Sáu | 333911376 |
| Giải Bảy | 51102070 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7 |
0 |
8 |
| 5,1,4,6,3 |
1 |
0,1,8,3,4 |
| 5,2,6 |
2 |
0,2,6,6 |
| 3,1 |
3 |
3,9,5,1 |
| 4,1 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6 |
5 |
1,2,8 |
| 7,2,2 |
6 |
1,5,2,5,9 |
|
7 |
0,6,9 |
| 1,5,0 |
8 |
|
| 7,3,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/02/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 17670 |
| Giải Nhất | 67840 |
| Giải Nhì | 8797605804 |
| Giải Ba | 150378734144090355401160111274 |
| Giải Tư | 6083060366743990 |
| Giải Năm | 463718742362289413262503 |
| Giải Sáu | 951967787 |
| Giải Bảy | 53221554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,4,4,7 |
0 |
3,3,1,4 |
| 5,4,0 |
1 |
5 |
| 2,6 |
2 |
2,6 |
| 5,0,8,0 |
3 |
7,7 |
| 5,7,9,7,7,0 |
4 |
1,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3,4,1 |
| 2,7 |
6 |
7,2 |
| 6,8,3,3 |
7 |
4,4,4,6,0 |
|
8 |
7,3 |
|
9 |
4,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/02/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 39100 |
| Giải Nhất | 22276 |
| Giải Nhì | 2154714250 |
| Giải Ba | 251237788746966346207331114277 |
| Giải Tư | 6749371067058203 |
| Giải Năm | 105006800240071152037214 |
| Giải Sáu | 944182395 |
| Giải Bảy | 63993102 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4,1,2,5,0 |
0 |
2,3,5,3,0 |
| 3,1,1 |
1 |
1,4,0,1 |
| 0,8 |
2 |
3,0 |
| 6,0,0,2 |
3 |
1 |
| 4,1 |
4 |
4,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0,0 |
| 6,7 |
6 |
3,6 |
| 8,7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
2,0,7 |
| 9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/02/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài