
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 17/12/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 73157 |
| Giải Nhất | 74230 |
| Giải Nhì | 2477058688 |
| Giải Ba | 211191130494493861303260531704 |
| Giải Tư | 4407733776004956 |
| Giải Năm | 097618025585948125449142 |
| Giải Sáu | 123746239 |
| Giải Bảy | 44993943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,7,3 |
0 |
2,7,0,4,5,4 |
| 8 |
1 |
9 |
| 0,4 |
2 |
3 |
| 4,2,9 |
3 |
9,9,7,0,0 |
| 4,4,0,0 |
4 |
4,3,6,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
5 |
6,7 |
| 4,7,5 |
6 |
|
| 0,3,5 |
7 |
6,0 |
| 8 |
8 |
5,1,8 |
| 9,3,3,1 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 43032 |
| Giải Nhất | 62190 |
| Giải Nhì | 8655339034 |
| Giải Ba | 881640891588997739707109122920 |
| Giải Tư | 2383153278720168 |
| Giải Năm | 947942170408981759633325 |
| Giải Sáu | 311015241 |
| Giải Bảy | 29116726 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,9 |
0 |
8 |
| 1,1,4,9 |
1 |
1,1,5,7,7,5 |
| 3,7,3 |
2 |
9,6,5,0 |
| 6,8,5 |
3 |
2,4,2 |
| 6,3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,1 |
5 |
3 |
| 2 |
6 |
7,3,8,4 |
| 6,1,1,9 |
7 |
9,2,0 |
| 0,6 |
8 |
3 |
| 2,7 |
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/12/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 96009 |
| Giải Nhất | 44382 |
| Giải Nhì | 8766347779 |
| Giải Ba | 744771596809011338347048241067 |
| Giải Tư | 4831197784119709 |
| Giải Năm | 360809423047217773149471 |
| Giải Sáu | 379642166 |
| Giải Bảy | 53324527 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,9,9 |
| 7,3,1,1 |
1 |
4,1,1 |
| 3,4,4,8,8 |
2 |
7 |
| 5,6 |
3 |
2,1,4 |
| 1,3 |
4 |
5,2,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
3 |
| 6 |
6 |
6,8,7,3 |
| 2,4,7,7,7,6 |
7 |
9,7,1,7,7,9 |
| 0,6 |
8 |
2,2 |
| 7,0,7,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/12/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 27700 |
| Giải Nhất | 75684 |
| Giải Nhì | 6050140261 |
| Giải Ba | 746611994174787510620701220285 |
| Giải Tư | 9090348609916311 |
| Giải Năm | 381747819367790448901745 |
| Giải Sáu | 804089762 |
| Giải Bảy | 06650985 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0 |
0 |
6,9,4,4,1,0 |
| 8,9,1,6,4,0,6 |
1 |
7,1,2 |
| 6,6,1 |
2 |
|
|
3 |
|
| 0,0,8 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,4,8 |
5 |
|
| 0,8 |
6 |
5,2,7,1,2,1 |
| 1,6,8 |
7 |
|
|
8 |
5,9,1,6,7,5,4 |
| 0,8 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 98112 |
| Giải Nhất | 05580 |
| Giải Nhì | 3880336181 |
| Giải Ba | 220763465266751838899313155604 |
| Giải Tư | 4168433291868357 |
| Giải Năm | 121442371101831238384994 |
| Giải Sáu | 352141260 |
| Giải Bảy | 53163254 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
1,4,3 |
| 4,0,5,3,8 |
1 |
6,4,2,2 |
| 3,5,1,3,5,1 |
2 |
|
| 5,0 |
3 |
2,7,8,2,1 |
| 5,1,9,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,2,7,2,1 |
| 1,8,7 |
6 |
0,8 |
| 3,5 |
7 |
6 |
| 3,6 |
8 |
6,9,1,0 |
| 8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/12/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 09055 |
| Giải Nhất | 84112 |
| Giải Nhì | 1184003976 |
| Giải Ba | 718601177454980935059422249113 |
| Giải Tư | 2073585494537393 |
| Giải Năm | 567267550497268859436618 |
| Giải Sáu | 922771821 |
| Giải Bảy | 70218176 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8,4 |
0 |
5 |
| 2,8,7,2 |
1 |
8,3,2 |
| 2,7,2,1 |
2 |
1,2,1,2 |
| 4,7,5,9,1 |
3 |
|
| 5,7 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,5 |
5 |
5,4,3,5 |
| 7,7 |
6 |
0 |
| 9 |
7 |
0,6,1,2,3,4,6 |
| 8,1 |
8 |
1,8,0 |
|
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/12/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 34925 |
| Giải Nhất | 66287 |
| Giải Nhì | 4177012544 |
| Giải Ba | 181703875875035949027729817620 |
| Giải Tư | 6101840752576905 |
| Giải Năm | 020331177494751094679773 |
| Giải Sáu | 565096051 |
| Giải Bảy | 59032957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2,7 |
0 |
3,3,1,7,5,2 |
| 5,0 |
1 |
7,0 |
| 0 |
2 |
9,0,5 |
| 0,0,7 |
3 |
5 |
| 9,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3,2 |
5 |
9,7,1,7,8 |
| 9 |
6 |
5,7 |
| 5,1,6,0,5,8 |
7 |
3,0,0 |
| 5,9 |
8 |
7 |
| 5,2 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài