Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/10/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 09109 |
| Giải Nhất | 27650 |
| Giải Nhì | 8183084308 |
| Giải Ba | 330230275014825322843810315296 |
| Giải Tư | 2053063624397482 |
| Giải Năm | 982798713594518707543590 |
| Giải Sáu | 366577335 |
| Giải Bảy | 94393252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,3,5 |
0 |
3,8,9 |
| 7 |
1 |
|
| 3,5,8 |
2 |
7,3,5 |
| 5,2,0 |
3 |
9,2,5,6,9,0 |
| 9,9,5,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
2,4,3,0,0 |
| 6,3,9 |
6 |
6 |
| 7,2,8 |
7 |
7,1 |
| 0 |
8 |
7,2,4 |
| 3,3,0 |
9 |
4,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/10/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 02255 |
| Giải Nhất | 36597 |
| Giải Nhì | 2285334115 |
| Giải Ba | 780158308667426590990969779981 |
| Giải Tư | 9626512680388951 |
| Giải Năm | 191089556468769704622261 |
| Giải Sáu | 782433828 |
| Giải Bảy | 45197871 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 7,6,5,8 |
1 |
9,0,5,5 |
| 8,6 |
2 |
8,6,6,6 |
| 3,5 |
3 |
3,8 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,1,1,5 |
5 |
5,1,3,5 |
| 2,2,8,2 |
6 |
8,2,1 |
| 9,9,9 |
7 |
8,1 |
| 7,2,6,3 |
8 |
2,6,1 |
| 1,9 |
9 |
7,9,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/10/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 65179 |
| Giải Nhất | 83761 |
| Giải Nhì | 8513984162 |
| Giải Ba | 738166776443647872380509779517 |
| Giải Tư | 6231828492699672 |
| Giải Năm | 444287940770416495802289 |
| Giải Sáu | 000698403 |
| Giải Bảy | 05003304 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,7,8 |
0 |
5,0,4,0,3 |
| 3,6 |
1 |
6,7 |
| 4,7,6 |
2 |
|
| 3,0 |
3 |
3,1,8,9 |
| 0,9,6,8,6 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 1 |
6 |
4,9,4,2,1 |
| 4,9,1 |
7 |
0,2,9 |
| 9,3 |
8 |
0,9,4 |
| 8,6,3,7 |
9 |
8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/10/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 02803 |
| Giải Nhất | 90299 |
| Giải Nhì | 6011210794 |
| Giải Ba | 971016907096886787654145665798 |
| Giải Tư | 4529798430505475 |
| Giải Năm | 103691253956506495827689 |
| Giải Sáu | 318226055 |
| Giải Bảy | 42705055 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,5,7 |
0 |
1,3 |
| 0 |
1 |
8,2 |
| 4,8,1 |
2 |
6,5,9 |
| 0 |
3 |
6 |
| 6,8,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,2,7,6 |
5 |
0,5,5,6,0,6 |
| 2,3,5,8,5 |
6 |
4,5 |
|
7 |
0,5,0 |
| 1,9 |
8 |
2,9,4,6 |
| 8,2,9 |
9 |
8,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/10/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 33964 |
| Giải Nhất | 08770 |
| Giải Nhì | 2090795447 |
| Giải Ba | 169220568164517487866800711275 |
| Giải Tư | 2448690056596688 |
| Giải Năm | 787149395190633144530210 |
| Giải Sáu | 744761353 |
| Giải Bảy | 10388253 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,1,0,7 |
0 |
0,7,7 |
| 6,7,3,8 |
1 |
0,0,7 |
| 8,2 |
2 |
2 |
| 5,5,5 |
3 |
8,9,1 |
| 4,6 |
4 |
4,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
3,3,3,9 |
| 8 |
6 |
1,4 |
| 1,0,0,4 |
7 |
1,5,0 |
| 3,4,8 |
8 |
2,8,1,6 |
| 3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/10/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 13763 |
| Giải Nhất | 84035 |
| Giải Nhì | 5673849482 |
| Giải Ba | 933331168086636813570473669121 |
| Giải Tư | 0200957771844053 |
| Giải Năm | 843572414243975486974375 |
| Giải Sáu | 582727052 |
| Giải Bảy | 50478363 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,8 |
0 |
0 |
| 4,2 |
1 |
|
| 8,5,8 |
2 |
7,1 |
| 8,6,4,5,3,6 |
3 |
5,3,6,6,8,5 |
| 5,8 |
4 |
7,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,3 |
5 |
0,2,4,3,7 |
| 3,3 |
6 |
3,3 |
| 4,2,9,7,5 |
7 |
5,7 |
| 3 |
8 |
3,2,4,0,2 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/10/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 06536 |
| Giải Nhất | 92682 |
| Giải Nhì | 3486909296 |
| Giải Ba | 006619234516782829184616028313 |
| Giải Tư | 0756929562350604 |
| Giải Năm | 592825009254003175561499 |
| Giải Sáu | 837274384 |
| Giải Bảy | 15398974 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,4 |
| 3,6 |
1 |
5,8,3 |
| 8,8 |
2 |
8 |
| 1 |
3 |
9,7,1,5,6 |
| 7,7,8,5,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,3,4 |
5 |
4,6,6 |
| 5,5,9,3 |
6 |
1,0,9 |
| 3 |
7 |
4,4 |
| 2,1 |
8 |
9,4,2,2 |
| 3,8,9,6 |
9 |
9,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài