
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 16802 |
| Giải Nhất | 64948 |
| Giải Nhì | 8167026562 |
| Giải Ba | 88101496977849844174471673664 |
| Giải Tư | 9760435581911584 |
| Giải Năm | 257919008297632368909885 |
| Giải Sáu | 659563745 |
| Giải Bảy | 1415322 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,6,7 |
0 |
1,0,1,2 |
| 0,4,9,0 |
1 |
7,6 |
| 2,6,0 |
2 |
2,3 |
| 5,6,2 |
3 |
|
| 8,6 |
4 |
1,5,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,5 |
5 |
3,9,5 |
| 1 |
6 |
3,0,4,2 |
| 9,9,1 |
7 |
9,0 |
| 4 |
8 |
5,4 |
| 5,7,4 |
9 |
7,0,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 45906 |
| Giải Nhất | 84942 |
| Giải Nhì | 9560398772 |
| Giải Ba | 3808369858727095634340599409 |
| Giải Tư | 464794973285165 |
| Giải Năm | 735033991385328267748228 |
| Giải Sáu | 665943144 |
| Giải Bảy | 99408679 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
9,5,9,3,6 |
|
1 |
|
| 8,7,4 |
2 |
8,8 |
| 4,8,0 |
3 |
4 |
| 4,7,6,3 |
4 |
0,3,4,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,6,0 |
5 |
0,8 |
| 8,0 |
6 |
5,4,5 |
|
7 |
9,4,2 |
| 2,2,5 |
8 |
6,5,2,3 |
| 9,7,9,4,0,0 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/08/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 25771 |
| Giải Nhất | 5176 |
| Giải Nhì | 5968977954 |
| Giải Ba | 695482301879485214729456582511 |
| Giải Tư | 5468466571888293 |
| Giải Năm | 33437753475274086975456 |
| Giải Sáu | 300387170 |
| Giải Bảy | 98493355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,8 |
| 1,7 |
1 |
8,1 |
| 5,7 |
2 |
|
| 3,4,5,9 |
3 |
3 |
| 5 |
4 |
9,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,6,8,6 |
5 |
5,3,2,6,4 |
| 5,7 |
6 |
8,5,5 |
| 8 |
7 |
0,5,2,6,1 |
| 9,0,6,8,4,1 |
8 |
7,8,5,9 |
| 4,8 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/08/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 40132 |
| Giải Nhất | 98776 |
| Giải Nhì | 1352379587 |
| Giải Ba | 17222281493636563647523578598 |
| Giải Tư | 425477056101658 |
| Giải Năm | 257619406577368928596310 |
| Giải Sáu | 315275334 |
| Giải Bảy | 35876960 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1 |
0 |
5,1 |
| 0 |
1 |
5,0 |
| 2,3 |
2 |
2,3 |
| 2 |
3 |
5,4,5,2 |
| 3,5,6 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,7,0,6,3 |
5 |
9,4,8 |
| 7,7 |
6 |
9,0,5,4 |
| 8,7,8 |
7 |
5,6,7,6 |
| 5,9 |
8 |
7,9,7 |
| 6,8,5,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 85368 |
| Giải Nhất | 36383 |
| Giải Nhì | 3992924561 |
| Giải Ba | 3293491076740724586405156382 |
| Giải Tư | 5437827152275141 |
| Giải Năm | 548712674023599727498564 |
| Giải Sáu | 853392103 |
| Giải Bảy | 33836925 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
| 7,4,5,6 |
1 |
|
| 9,7,8 |
2 |
5,3,7,9 |
| 3,8,5,0,2,8 |
3 |
3,7,4 |
| 6,3 |
4 |
9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3,8,1 |
| 7 |
6 |
9,7,4,1,8 |
| 8,6,9,3,2 |
7 |
1,6,2 |
| 5,6 |
8 |
3,7,2,3 |
| 6,4,2 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 81484 |
| Giải Nhất | 98920 |
| Giải Nhì | 9619973847 |
| Giải Ba | 41385210125375543546473126239 |
| Giải Tư | 9095208677257720 |
| Giải Năm | 759931443067444793604483 |
| Giải Sáu | 489896992 |
| Giải Bảy | 17716055 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2,2 |
0 |
1 |
| 7,0,3 |
1 |
7 |
| 9 |
2 |
5,0,0 |
| 8 |
3 |
1,9 |
| 4,5,8 |
4 |
4,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,2,8,7 |
5 |
5,4 |
| 9,8 |
6 |
0,7,0 |
| 1,6,4,4 |
7 |
1,5 |
|
8 |
9,3,6,5,4 |
| 8,9,3,9 |
9 |
6,2,9,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/08/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 94198 |
| Giải Nhất | 41200 |
| Giải Nhì | 5755816733 |
| Giải Ba | 457893653862601916471022430690 |
| Giải Tư | 354513044767475 |
| Giải Năm | 14514931605437287398133 |
| Giải Sáu | 518339390 |
| Giải Bảy | 55356950 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,3,9,0 |
0 |
5,1,0 |
| 5,3,0 |
1 |
8 |
| 7 |
2 |
4 |
| 3,3 |
3 |
5,9,1,9,3,0,8,3 |
| 5,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0,7 |
5 |
5,0,1,4,8 |
| 7 |
6 |
9 |
| 4 |
7 |
2,6,5 |
| 1,3,5,9 |
8 |
9 |
| 6,3,3,8 |
9 |
0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài