
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/02/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 29111 |
| Giải Nhất | 06322 |
| Giải Nhì | 3649306449 |
| Giải Ba | 765551416722476746100339433080 |
| Giải Tư | 3437238827315024 |
| Giải Năm | 119550310789377287129608 |
| Giải Sáu | 857869303 |
| Giải Bảy | 97011459 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
1,3,8 |
| 0,3,3,1 |
1 |
4,2,0,1 |
| 7,1,2 |
2 |
4,2 |
| 0,9 |
3 |
1,7,1 |
| 1,2,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
9,7,5 |
| 7 |
6 |
9,7 |
| 9,5,3,6 |
7 |
2,6 |
| 0,8 |
8 |
9,8,0 |
| 5,6,8,4 |
9 |
7,5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 71638 |
| Giải Nhất | 74662 |
| Giải Nhì | 4720092408 |
| Giải Ba | 003014346374646331793722277488 |
| Giải Tư | 1604938019583351 |
| Giải Năm | 905339155906142340483299 |
| Giải Sáu | 124503489 |
| Giải Bảy | 31018863 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
1,3,6,4,1,0,8 |
| 3,0,5,0 |
1 |
5 |
| 2,6 |
2 |
4,3,2 |
| 6,0,5,2,6 |
3 |
1,8 |
| 2,0 |
4 |
8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
3,8,1 |
| 0,4 |
6 |
3,3,2 |
|
7 |
9 |
| 8,4,5,8,0,3 |
8 |
8,9,0,8 |
| 8,9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/02/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 59563 |
| Giải Nhất | 13735 |
| Giải Nhì | 6360481852 |
| Giải Ba | 225855737688871130454210231055 |
| Giải Tư | 1679237161958957 |
| Giải Năm | 967018843449211467814633 |
| Giải Sáu | 529232927 |
| Giải Bảy | 16971218 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
2,4 |
| 8,7,7 |
1 |
6,2,8,4 |
| 1,3,0,5 |
2 |
9,7 |
| 3,6 |
3 |
2,3,5 |
| 8,1,0 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,4,5,3 |
5 |
7,5,2 |
| 1,7 |
6 |
3 |
| 9,2,5 |
7 |
0,9,1,6,1 |
| 1 |
8 |
4,1,5 |
| 2,4,7 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/02/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 60459 |
| Giải Nhất | 81258 |
| Giải Nhì | 5877440187 |
| Giải Ba | 229482851927663182788638515186 |
| Giải Tư | 3154282130202273 |
| Giải Năm | 248532848443123006217045 |
| Giải Sáu | 542586340 |
| Giải Bảy | 43117026 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,3,2 |
0 |
|
| 1,2,2 |
1 |
1,9 |
| 4 |
2 |
6,1,1,0 |
| 4,4,7,6 |
3 |
0 |
| 8,5,7 |
4 |
3,2,0,3,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,8 |
5 |
4,8,9 |
| 2,8,8 |
6 |
3 |
| 8 |
7 |
0,3,8,4 |
| 4,7,5 |
8 |
6,5,4,5,6,7 |
| 1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/02/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 81254 |
| Giải Nhất | 52688 |
| Giải Nhì | 0447722804 |
| Giải Ba | 096283938799716966279945390474 |
| Giải Tư | 3377763447563311 |
| Giải Năm | 912151161548187464351223 |
| Giải Sáu | 386414377 |
| Giải Bảy | 45301366 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4 |
| 2,1 |
1 |
3,4,6,1,6 |
|
2 |
1,3,8,7 |
| 1,2,5 |
3 |
0,5,4 |
| 1,7,3,7,0,5 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
5 |
6,3,4 |
| 6,8,1,5,1 |
6 |
6 |
| 7,7,8,2,7 |
7 |
7,4,7,4,7 |
| 4,2,8 |
8 |
6,7,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 22545 |
| Giải Nhất | 58946 |
| Giải Nhì | 5571363267 |
| Giải Ba | 365648763382166331806192059058 |
| Giải Tư | 0946981388724063 |
| Giải Năm | 444939650860025111783930 |
| Giải Sáu | 415587943 |
| Giải Bảy | 78600946 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,3,8,2 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
5,3,3 |
| 7 |
2 |
0 |
| 4,1,6,3,1 |
3 |
0,3 |
| 6 |
4 |
6,3,9,6,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,4 |
5 |
1,8 |
| 4,4,6,4 |
6 |
0,5,0,3,4,6,7 |
| 8,6 |
7 |
8,8,2 |
| 7,7,5 |
8 |
7,0 |
| 0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/02/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 27518 |
| Giải Nhất | 86279 |
| Giải Nhì | 4040479495 |
| Giải Ba | 489901966748368789767841090231 |
| Giải Tư | 8947560185840834 |
| Giải Năm | 071272688062626998854114 |
| Giải Sáu | 250454281 |
| Giải Bảy | 47082735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
8,1,4 |
| 8,0,3 |
1 |
2,4,0,8 |
| 1,6 |
2 |
7 |
|
3 |
5,4,1 |
| 5,1,8,3,0 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9 |
5 |
0,4 |
| 7 |
6 |
8,2,9,7,8 |
| 4,2,4,6 |
7 |
6,9 |
| 0,6,6,1 |
8 |
1,5,4 |
| 6,7 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài