
Kết quả xổ số kiến thiết 12/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 12/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 88041 |
| Giải Nhất | 36730 |
| Giải Nhì | 7308938298 |
| Giải Ba | 657574517530708867969263882598 |
| Giải Tư | 7621216406640022 |
| Giải Năm | 387033051752126551315477 |
| Giải Sáu | 099539479 |
| Giải Bảy | 09174439 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
9,5,8 |
| 3,2,4 |
1 |
7 |
| 5,2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
9,9,1,8,0 |
| 4,6,6 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
5 |
2,7 |
| 9 |
6 |
5,4,4 |
| 1,7,5 |
7 |
9,0,7,5 |
| 0,3,9,9 |
8 |
9 |
| 0,3,9,3,7,8 |
9 |
9,6,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/01/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 55431 |
| Giải Nhất | 77267 |
| Giải Nhì | 0052227414 |
| Giải Ba | 996990802909515383560793383348 |
| Giải Tư | 7601798264034639 |
| Giải Năm | 280225524355054842185636 |
| Giải Sáu | 388349939 |
| Giải Bảy | 18646313 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1,3 |
| 0,3 |
1 |
8,3,8,5,4 |
| 0,5,8,2 |
2 |
9,2 |
| 6,1,0,3 |
3 |
9,6,9,3,1 |
| 6,1 |
4 |
9,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
2,5,6 |
| 3,5 |
6 |
4,3,7 |
| 6 |
7 |
|
| 1,8,4,1,4 |
8 |
8,2 |
| 4,3,3,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/01/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 20222 |
| Giải Nhất | 22217 |
| Giải Nhì | 3182617040 |
| Giải Ba | 393912512754893335523986277061 |
| Giải Tư | 9838684447192280 |
| Giải Năm | 410740235944944669044687 |
| Giải Sáu | 877004172 |
| Giải Bảy | 27098087 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,4 |
0 |
9,4,7,4 |
| 9,6 |
1 |
9,7 |
| 7,5,6,2 |
2 |
7,3,7,6,2 |
| 2,9 |
3 |
8 |
| 0,4,0,4 |
4 |
4,6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 4,2 |
6 |
2,1 |
| 2,8,7,0,8,2,1 |
7 |
7,2 |
| 3 |
8 |
0,7,7,0 |
| 0,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/01/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 87219 |
| Giải Nhất | 41662 |
| Giải Nhì | 2578404591 |
| Giải Ba | 539672951849002236261980468246 |
| Giải Tư | 2270035303600778 |
| Giải Năm | 571184163292933482324238 |
| Giải Sáu | 229597329 |
| Giải Bảy | 30671805 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6 |
0 |
5,2,4 |
| 1,9 |
1 |
8,1,6,8,9 |
| 9,3,0,6 |
2 |
9,9,6 |
| 5 |
3 |
0,4,2,8 |
| 3,0,8 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
3 |
| 1,2,4 |
6 |
7,0,7,2 |
| 6,9,6 |
7 |
0,8 |
| 1,3,7,1 |
8 |
4 |
| 2,2,1 |
9 |
7,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 46638 |
| Giải Nhất | 89412 |
| Giải Nhì | 7273787756 |
| Giải Ba | 579749959591718185219148448820 |
| Giải Tư | 4595055117824512 |
| Giải Năm | 996582585690590192399036 |
| Giải Sáu | 312881528 |
| Giải Bảy | 28880408 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
4,8,1 |
| 8,0,5,2 |
1 |
2,2,8,2 |
| 1,8,1,1 |
2 |
8,8,1,0 |
|
3 |
9,6,7,8 |
| 0,7,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9 |
5 |
8,1,6 |
| 3,5 |
6 |
5 |
| 3 |
7 |
4 |
| 2,8,0,2,5,1,3 |
8 |
8,1,2,4 |
| 3 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/01/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 88903 |
| Giải Nhất | 02061 |
| Giải Nhì | 9386959013 |
| Giải Ba | 929930617746619091949703431473 |
| Giải Tư | 6118331975922055 |
| Giải Năm | 869281160453509130935985 |
| Giải Sáu | 551560756 |
| Giải Bảy | 20414907 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
7,3 |
| 4,5,9,6 |
1 |
6,8,9,9,3 |
| 9,9 |
2 |
0 |
| 5,9,9,7,1,0 |
3 |
4 |
| 9,3 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
1,6,3,5 |
| 5,1 |
6 |
0,9,1 |
| 0,7 |
7 |
7,3 |
| 1 |
8 |
5 |
| 4,1,1,6 |
9 |
2,1,3,2,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/01/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 55427 |
| Giải Nhất | 66440 |
| Giải Nhì | 0449726217 |
| Giải Ba | 872882881641205767381778959707 |
| Giải Tư | 3224556160351109 |
| Giải Năm | 705231582352953961084431 |
| Giải Sáu | 252489803 |
| Giải Bảy | 89100299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
2,3,8,9,5,7 |
| 3,6 |
1 |
0,6,7 |
| 0,5,5,5 |
2 |
4,7 |
| 0 |
3 |
9,1,5,8 |
| 2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
2,2,8,2 |
| 1 |
6 |
1 |
| 0,9,1,2 |
7 |
|
| 5,0,8,3 |
8 |
9,9,8,9 |
| 8,9,8,3,0,8 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài