
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/01/2016 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 79881 |
| Giải Nhất | 13270 |
| Giải Nhì | 1665913334 |
| Giải Ba | 547398962596363795531236415290 |
| Giải Tư | 1552265398425781 |
| Giải Năm | 181495421404182912325410 |
| Giải Sáu | 941617084 |
| Giải Bảy | 80293219 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,9,7 |
0 |
4 |
| 4,8,8 |
1 |
9,7,4,0 |
| 3,4,3,5,4 |
2 |
9,9,5 |
| 5,6,5 |
3 |
2,2,9,4 |
| 8,1,0,6,3 |
4 |
1,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
2,3,3,9 |
|
6 |
3,4 |
| 1 |
7 |
0 |
|
8 |
0,4,1,1 |
| 2,1,2,3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/01/2016 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 40987 |
| Giải Nhất | 04936 |
| Giải Nhì | 3657546323 |
| Giải Ba | 649789100836706782797907216978 |
| Giải Tư | 5064472828477335 |
| Giải Năm | 743620357740135794039980 |
| Giải Sáu | 710079846 |
| Giải Bảy | 15748996 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,8 |
0 |
3,8,6 |
|
1 |
5,0 |
| 7 |
2 |
8,3 |
| 0,2 |
3 |
6,5,5,6 |
| 7,6 |
4 |
6,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,3,7 |
5 |
7 |
| 9,4,3,0,3 |
6 |
4 |
| 5,4,8 |
7 |
4,9,8,9,2,8,5 |
| 2,7,0,7 |
8 |
9,0,7 |
| 8,7,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/01/2016 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 30777 |
| Giải Nhất | 55673 |
| Giải Nhì | 6480017964 |
| Giải Ba | 160325229997049710120807667514 |
| Giải Tư | 4517146834942156 |
| Giải Năm | 814997849489452679193314 |
| Giải Sáu | 018779156 |
| Giải Bảy | 21913495 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 2,9 |
1 |
8,9,4,7,2,4 |
| 3,1 |
2 |
1,6 |
| 7 |
3 |
4,2 |
| 3,8,1,9,1,6 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,6 |
| 5,2,5,7 |
6 |
8,4 |
| 1,7 |
7 |
9,6,3,7 |
| 1,6 |
8 |
4,9 |
| 7,4,8,1,9,4 |
9 |
1,5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45552 |
| Giải Nhất | 57653 |
| Giải Nhì | 5816016344 |
| Giải Ba | 257465661376084989343861122986 |
| Giải Tư | 8482979332619401 |
| Giải Năm | 604162225540945284316097 |
| Giải Sáu | 552221477 |
| Giải Bảy | 93065366 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
0 |
6,1 |
| 2,4,3,6,0,1 |
1 |
3,1 |
| 5,2,5,8,5 |
2 |
1,2 |
| 9,5,9,1,5 |
3 |
1,4 |
| 8,3,4 |
4 |
1,0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,2,3,2 |
| 0,6,4,8 |
6 |
6,1,0 |
| 7,9 |
7 |
7 |
|
8 |
2,4,6 |
|
9 |
3,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/01/2016 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 71502 |
| Giải Nhất | 88777 |
| Giải Nhì | 7024035552 |
| Giải Ba | 038376434164256238816232344459 |
| Giải Tư | 5513557339832666 |
| Giải Năm | 165886899209645848888189 |
| Giải Sáu | 435210918 |
| Giải Bảy | 98483190 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,4 |
0 |
9,2 |
| 3,4,8 |
1 |
0,8,3 |
| 5,0 |
2 |
3 |
| 1,7,8,2 |
3 |
1,5,7 |
|
4 |
8,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8,8,6,9,2 |
| 6,5 |
6 |
6 |
| 3,7 |
7 |
3,7 |
| 9,4,1,5,5,8 |
8 |
9,8,9,3,1 |
| 8,0,8,5 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/01/2016 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 70514 |
| Giải Nhất | 21073 |
| Giải Nhì | 5458675675 |
| Giải Ba | 045514963265659985545197658279 |
| Giải Tư | 9164488987193106 |
| Giải Năm | 402261507537391259059528 |
| Giải Sáu | 702399006 |
| Giải Bảy | 45719443 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2,6,5,6 |
| 7,5 |
1 |
2,9,4 |
| 0,2,1,3 |
2 |
2,8 |
| 4,7 |
3 |
7,2 |
| 9,6,5,1 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,7 |
5 |
0,1,9,4 |
| 0,0,7,8 |
6 |
4 |
| 3 |
7 |
1,6,9,5,3 |
| 2 |
8 |
9,6 |
| 9,8,1,5,7 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/01/2016 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12617 |
| Giải Nhất | 99247 |
| Giải Nhì | 7053991944 |
| Giải Ba | 488463373299476626335703652084 |
| Giải Tư | 2798023381871620 |
| Giải Năm | 419027691326041420680924 |
| Giải Sáu | 291318804 |
| Giải Bảy | 72772414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
4 |
| 9 |
1 |
4,8,4,7 |
| 7,3 |
2 |
4,6,4,0 |
| 3,3 |
3 |
3,2,3,6,9 |
| 2,1,0,1,2,8,4 |
4 |
6,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 2,4,7,3 |
6 |
9,8 |
| 7,8,4,1 |
7 |
2,7,6 |
| 1,6,9 |
8 |
7,4 |
| 6,3 |
9 |
1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài