
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 88407 |
| Giải Nhất | 30642 |
| Giải Nhì | 1340023967 |
| Giải Ba | 060300927849423644229757925028 |
| Giải Tư | 8394772189785079 |
| Giải Năm | 107780247669948625042196 |
| Giải Sáu | 508214911 |
| Giải Bảy | 53314992 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
8,4,0,7 |
| 3,1,2 |
1 |
4,1 |
| 9,2,4 |
2 |
4,1,3,2,8 |
| 5,2 |
3 |
1,0 |
| 1,2,0,9 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
| 8,9 |
6 |
9,7 |
| 7,6,0 |
7 |
7,8,9,8,9 |
| 0,7,7,2 |
8 |
6 |
| 4,6,7,7 |
9 |
2,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 76353 |
| Giải Nhất | 53525 |
| Giải Nhì | 2462550422 |
| Giải Ba | 124900271250183934571776064338 |
| Giải Tư | 1976372207520703 |
| Giải Năm | 958510366135312219978304 |
| Giải Sáu | 486493868 |
| Giải Bảy | 76859691 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
4,3 |
| 9 |
1 |
2 |
| 2,2,5,1,2 |
2 |
2,2,5,2,5 |
| 9,0,8,5 |
3 |
6,5,8 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3,2,2 |
5 |
2,7,3 |
| 7,9,8,3,7 |
6 |
8,0 |
| 9,5 |
7 |
6,6 |
| 6,3 |
8 |
5,6,5,3 |
|
9 |
6,1,3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 90137 |
| Giải Nhất | 99734 |
| Giải Nhì | 9833013429 |
| Giải Ba | 384197587898603168873469185452 |
| Giải Tư | 4115709577173278 |
| Giải Năm | 383496311105702152410060 |
| Giải Sáu | 263402631 |
| Giải Bảy | 34446920 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,3 |
0 |
2,5,3 |
| 3,3,2,4,9 |
1 |
5,7,9 |
| 0,5 |
2 |
0,1,9 |
| 6,0 |
3 |
4,1,4,1,0,4,7 |
| 3,4,3,3 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,9 |
5 |
2 |
|
6 |
9,3,0 |
| 1,8,3 |
7 |
8,8 |
| 7,7 |
8 |
7 |
| 6,1,2 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 83620 |
| Giải Nhất | 38791 |
| Giải Nhì | 8444761538 |
| Giải Ba | 809041373581284831110715733149 |
| Giải Tư | 8032480970233974 |
| Giải Năm | 896915819979433775418364 |
| Giải Sáu | 192024170 |
| Giải Bảy | 42350431 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
4,9,4 |
| 3,8,4,1,9 |
1 |
1 |
| 4,9,3 |
2 |
4,3,0 |
| 2 |
3 |
5,1,7,2,5,8 |
| 0,2,6,7,0,8 |
4 |
2,1,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
7 |
|
6 |
9,4 |
| 3,5,4 |
7 |
0,9,4 |
| 3 |
8 |
1,4 |
| 6,7,0,4 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 26415 |
| Giải Nhất | 29238 |
| Giải Nhì | 5126896282 |
| Giải Ba | 677439707009860884825115187159 |
| Giải Tư | 3982601542722286 |
| Giải Năm | 663160663932037322593491 |
| Giải Sáu | 592206630 |
| Giải Bảy | 43403406 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,7,6 |
0 |
6,6 |
| 3,9,5 |
1 |
5,5 |
| 9,3,8,7,8,8 |
2 |
|
| 4,7,4 |
3 |
4,0,1,2,8 |
| 3 |
4 |
3,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
9,1,9 |
| 0,0,6,8 |
6 |
6,0,8 |
|
7 |
3,2,0 |
| 6,3 |
8 |
2,6,2,2 |
| 5,5 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 62793 |
| Giải Nhất | 71631 |
| Giải Nhì | 6869647477 |
| Giải Ba | 565639189858523831269574512844 |
| Giải Tư | 5410899290580804 |
| Giải Năm | 028823883615880105382048 |
| Giải Sáu | 452916759 |
| Giải Bảy | 16546781 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,4 |
| 8,0,3 |
1 |
6,6,5,0 |
| 5,9 |
2 |
3,6 |
| 6,2,9 |
3 |
8,1 |
| 5,0,4 |
4 |
8,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
4,2,9,8 |
| 1,1,2,9 |
6 |
7,3 |
| 6,7 |
7 |
7 |
| 8,8,3,4,5,9 |
8 |
1,8,8 |
| 5 |
9 |
2,8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 94789 |
| Giải Nhất | 98513 |
| Giải Nhì | 9336986861 |
| Giải Ba | 158006180283168627182749238541 |
| Giải Tư | 2487832884435579 |
| Giải Năm | 944441300778264808994382 |
| Giải Sáu | 961373101 |
| Giải Bảy | 39149145 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
1,0,2 |
| 9,6,0,4,6 |
1 |
4,8,3 |
| 8,0,9 |
2 |
8 |
| 7,4,1 |
3 |
9,0 |
| 1,4 |
4 |
5,4,8,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
|
6 |
1,8,9,1 |
| 8 |
7 |
3,8,9 |
| 7,4,2,6,1 |
8 |
2,7,9 |
| 3,9,7,6,8 |
9 |
1,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài