
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 16/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 07662 |
| Giải Nhất | 05246 |
| Giải Nhì | 9455619328 |
| Giải Ba | 296121970220015231569760363228 |
| Giải Tư | 8283675810029552 |
| Giải Năm | 150605998966854638629918 |
| Giải Sáu | 491631369 |
| Giải Bảy | 10833427 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,2,2,3 |
| 9,3 |
1 |
0,8,2,5 |
| 6,0,5,1,0,6 |
2 |
7,8,8 |
| 8,8,0 |
3 |
4,1 |
| 3 |
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,2,6,6 |
| 0,6,4,5,5,4 |
6 |
9,6,2,2 |
| 2 |
7 |
|
| 1,5,2,2 |
8 |
3,3 |
| 6,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 99028 |
| Giải Nhất | 01836 |
| Giải Nhì | 3157591437 |
| Giải Ba | 657605158554619890779987138568 |
| Giải Tư | 7960970796612913 |
| Giải Năm | 294594875923119371082473 |
| Giải Sáu | 555370125 |
| Giải Bảy | 73134270 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,6,6 |
0 |
8,7 |
| 6,7 |
1 |
3,3,9 |
| 4 |
2 |
5,3,8 |
| 7,1,2,9,7,1 |
3 |
7,6 |
|
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,4,8,7 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
0,1,0,8 |
| 8,0,7,3 |
7 |
3,0,0,3,7,1,5 |
| 0,6,2 |
8 |
7,5 |
| 1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/10/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 20424 |
| Giải Nhất | 73482 |
| Giải Nhì | 2451512045 |
| Giải Ba | 167631823939990545978813233982 |
| Giải Tư | 1293590586754991 |
| Giải Năm | 012106358362802849471638 |
| Giải Sáu | 076989704 |
| Giải Bảy | 11332940 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
4,5 |
| 1,2,9 |
1 |
1,5 |
| 6,3,8,8 |
2 |
9,1,8,4 |
| 3,9,6 |
3 |
3,5,8,9,2 |
| 0,2 |
4 |
0,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,7,1,4 |
5 |
|
| 7 |
6 |
2,3 |
| 4,9 |
7 |
6,5 |
| 2,3 |
8 |
9,2,2 |
| 2,8,3 |
9 |
3,1,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56708 |
| Giải Nhất | 28309 |
| Giải Nhì | 1406654388 |
| Giải Ba | 020348092200829762625780006839 |
| Giải Tư | 6613376518757381 |
| Giải Năm | 257728083600191945602403 |
| Giải Sáu | 039767147 |
| Giải Bảy | 25427287 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,0 |
0 |
8,0,3,0,9,8 |
| 8 |
1 |
9,3 |
| 4,7,2,6 |
2 |
5,2,9 |
| 0,1 |
3 |
9,4,9 |
| 3 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,7 |
5 |
|
| 6 |
6 |
7,0,5,2,6 |
| 8,6,4,7 |
7 |
2,7,5 |
| 0,8,0 |
8 |
7,1,8 |
| 3,1,2,3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/10/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 26352 |
| Giải Nhất | 46620 |
| Giải Nhì | 8804606757 |
| Giải Ba | 821025523649407144129396659246 |
| Giải Tư | 3781244414327054 |
| Giải Năm | 420533026273754671629102 |
| Giải Sáu | 493645966 |
| Giải Bảy | 02904228 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
2,5,2,2,2,7 |
| 8 |
1 |
2 |
| 0,4,0,6,0,3,0,1,5 |
2 |
8,0 |
| 9,7 |
3 |
2,6 |
| 4,5 |
4 |
2,5,6,4,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
4,7,2 |
| 6,4,3,6,4,4 |
6 |
6,2,6 |
| 0,5 |
7 |
3 |
| 2 |
8 |
1 |
|
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 00943 |
| Giải Nhất | 43213 |
| Giải Nhì | 6614615901 |
| Giải Ba | 229060495593893325382566085773 |
| Giải Tư | 8964080348672405 |
| Giải Năm | 912262818813667281017293 |
| Giải Sáu | 803301325 |
| Giải Bảy | 84096979 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,3,1,1,3,5,6,1 |
| 0,8,0,0 |
1 |
3,3 |
| 2,7 |
2 |
5,2 |
| 0,1,9,0,9,7,1,4 |
3 |
8 |
| 8,6 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,5 |
5 |
5 |
| 0,4 |
6 |
9,4,7,0 |
| 6 |
7 |
9,2,3 |
| 3 |
8 |
4,1 |
| 0,6,7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 01640 |
| Giải Nhất | 54778 |
| Giải Nhì | 5848054921 |
| Giải Ba | 507499467056818510580383371888 |
| Giải Tư | 8299650075680321 |
| Giải Năm | 262553490601215887460990 |
| Giải Sáu | 034005095 |
| Giải Bảy | 41719042 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0,7,8,4 |
0 |
5,1,0 |
| 4,7,0,2,2 |
1 |
8 |
| 4 |
2 |
5,1,1 |
| 3 |
3 |
4,3 |
| 3 |
4 |
1,2,9,6,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
8,8 |
| 4 |
6 |
8 |
|
7 |
1,0,8 |
| 5,6,1,5,8,7 |
8 |
8,0 |
| 4,9,4 |
9 |
0,5,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài