
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62041 |
| Giải Nhất | 07429 |
| Giải Nhì | 5869079335 |
| Giải Ba | 591648998015934837706315004189 |
| Giải Tư | 5863097301199411 |
| Giải Năm | 788706055983729567710697 |
| Giải Sáu | 096307178 |
| Giải Bảy | 31392209 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,5,9 |
0 |
9,7,5 |
| 3,7,1,4 |
1 |
9,1 |
| 2 |
2 |
2,9 |
| 8,6,7 |
3 |
1,9,4,5 |
| 6,3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,3 |
5 |
0 |
| 9 |
6 |
3,4 |
| 0,8,9 |
7 |
8,1,3,0 |
| 7 |
8 |
7,3,0,9 |
| 3,0,1,8,2 |
9 |
6,5,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/08/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/08/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 73497 |
| Giải Nhất | 42299 |
| Giải Nhì | 2727047998 |
| Giải Ba | 476670410216657139934896375245 |
| Giải Tư | 0915776128041670 |
| Giải Năm | 119986416169439466906261 |
| Giải Sáu | 078311921 |
| Giải Bảy | 18362429 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,7 |
0 |
4,2 |
| 1,2,4,6,6 |
1 |
8,1,5 |
| 0 |
2 |
4,9,1 |
| 9,6 |
3 |
6 |
| 2,9,0 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
7 |
| 3 |
6 |
9,1,1,7,3 |
| 6,5,9 |
7 |
8,0,0 |
| 1,7,9 |
8 |
|
| 2,9,6,9 |
9 |
9,4,0,3,8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/08/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/08/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 55853 |
| Giải Nhất | 83841 |
| Giải Nhì | 9179815446 |
| Giải Ba | 618916720107537984196210336716 |
| Giải Tư | 9010249103429586 |
| Giải Năm | 504586369120368349550222 |
| Giải Sáu | 967940293 |
| Giải Bảy | 57008694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,2,1 |
0 |
0,1,3 |
| 9,9,0,4 |
1 |
0,9,6 |
| 2,4 |
2 |
0,2 |
| 9,8,0,5 |
3 |
6,7 |
| 9 |
4 |
0,5,2,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
7,5,3 |
| 8,3,8,1,4 |
6 |
7 |
| 5,6,3 |
7 |
|
| 9 |
8 |
6,3,6 |
| 1 |
9 |
4,3,1,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/08/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 17044 |
| Giải Nhất | 04460 |
| Giải Nhì | 6435307330 |
| Giải Ba | 341683136958467282338893165843 |
| Giải Tư | 4986033073868051 |
| Giải Năm | 510533763004797169170198 |
| Giải Sáu | 104093327 |
| Giải Bảy | 88342729 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,6 |
0 |
4,5,4 |
| 7,5,3 |
1 |
7 |
|
2 |
7,9,7 |
| 9,3,4,5 |
3 |
4,0,3,1,0 |
| 3,0,0,4 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
1,3 |
| 7,8,8 |
6 |
8,9,7,0 |
| 2,2,1,6 |
7 |
6,1 |
| 8,9,6 |
8 |
8,6,6 |
| 2,6 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/08/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 19868 |
| Giải Nhất | 60958 |
| Giải Nhì | 4110623098 |
| Giải Ba | 768111914259902400901873760660 |
| Giải Tư | 2470931432641202 |
| Giải Năm | 753530512548010741324634 |
| Giải Sáu | 347995614 |
| Giải Bảy | 51838166 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,6 |
0 |
7,2,2,6 |
| 5,8,5,1 |
1 |
4,4,1 |
| 3,0,4,0 |
2 |
|
| 8 |
3 |
5,2,4,7 |
| 1,3,1,6 |
4 |
7,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
1,1,8 |
| 6,0 |
6 |
6,4,0,8 |
| 4,0,3 |
7 |
0 |
| 4,9,5,6 |
8 |
3,1 |
|
9 |
5,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/08/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 53620 |
| Giải Nhất | 26751 |
| Giải Nhì | 5948176774 |
| Giải Ba | 893676040624391626464005000726 |
| Giải Tư | 1387762250516455 |
| Giải Năm | 895307003131978392240665 |
| Giải Sáu | 904587273 |
| Giải Bảy | 27935923 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,2 |
0 |
4,0,6 |
| 3,5,9,8,5 |
1 |
|
| 2 |
2 |
7,3,4,2,6,0 |
| 9,2,7,5,8 |
3 |
1 |
| 0,2,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
5 |
9,3,1,5,0,1 |
| 0,4,2 |
6 |
5,7 |
| 2,8,8,6 |
7 |
3,4 |
|
8 |
7,3,7,1 |
| 5 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/08/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/08/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 29771 |
| Giải Nhất | 53969 |
| Giải Nhì | 7710440388 |
| Giải Ba | 295913810379150982957955746859 |
| Giải Tư | 6934803623535401 |
| Giải Năm | 350181826388391508303866 |
| Giải Sáu | 185926390 |
| Giải Bảy | 46517589 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,5 |
0 |
1,1,3,4 |
| 5,0,0,9,7 |
1 |
5 |
| 8 |
2 |
6 |
| 5,0 |
3 |
0,4,6 |
| 3,0 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,1,9 |
5 |
1,3,0,7,9 |
| 4,2,6,3 |
6 |
6,9 |
| 5 |
7 |
5,1 |
| 8,8 |
8 |
9,5,2,8,8 |
| 8,5,6 |
9 |
0,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài