
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 39212 |
| Giải Nhất | 75658 |
| Giải Nhì | 9273697440 |
| Giải Ba | 45462074483519988334881377052 |
| Giải Tư | 4630476775851813 |
| Giải Năm | 667595729166427882852512 |
| Giải Sáu | 11763978 |
| Giải Bảy | 76901397 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,4 |
0 |
|
| 1 |
1 |
3,1,2,3,9,3,2 |
| 7,1,5,1 |
2 |
|
| 1,6,1,3,1 |
3 |
0,3,6 |
| 4 |
4 |
6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,8 |
5 |
2,8 |
| 7,6,4,3 |
6 |
3,6,7 |
| 9,6 |
7 |
6,8,5,2,8 |
| 7,7,5 |
8 |
5,5 |
| 1 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 99536 |
| Giải Nhất | 28973 |
| Giải Nhì | 5555024677 |
| Giải Ba | 399835370566251312674649580262 |
| Giải Tư | 141626661094852 |
| Giải Năm | 801545803750818552097109 |
| Giải Sáu | 8671962 |
| Giải Bảy | 96433268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,5 |
0 |
9,9,9,5 |
| 4,5 |
1 |
9,5 |
| 3,6,5,6 |
2 |
|
| 4,8,7 |
3 |
2,6 |
|
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0,9 |
5 |
0,2,1,0 |
| 9,6,3 |
6 |
8,7,2,6,7,2 |
| 6,6,7 |
7 |
7,3 |
| 6 |
8 |
0,5,3 |
| 1,0,0,0 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 11279 |
| Giải Nhất | 56510 |
| Giải Nhì | 8683615475 |
| Giải Ba | 258182482440887506612791132653 |
| Giải Tư | 988857695226406 |
| Giải Năm | 788876665329440211274999 |
| Giải Sáu | 10320510 |
| Giải Bảy | 47393519 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,1 |
0 |
3,2,6 |
| 6,1 |
1 |
9,0,8,1,0 |
| 0,2 |
2 |
0,9,7,2,4 |
| 0,5 |
3 |
9,5,6 |
| 2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
3 |
| 6,7,0,3 |
6 |
6,1 |
| 4,2,8 |
7 |
6,5,9 |
| 8,8,1 |
8 |
8,8,7 |
| 3,1,2,9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 47208 |
| Giải Nhất | 61123 |
| Giải Nhì | 9345217084 |
| Giải Ba | 855106472627962414007462816580 |
| Giải Tư | 449494083024404 |
| Giải Năm | 322684233278312254962669 |
| Giải Sáu | 888796224 |
| Giải Bảy | 58593363 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,8 |
0 |
8,2,4,0,8 |
|
1 |
0 |
| 2,0,6,5 |
2 |
4,6,3,2,6,8,3 |
| 3,6,2,2 |
3 |
3 |
| 2,9,0,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,2 |
| 9,2,9,2 |
6 |
3,9,2 |
|
7 |
8 |
| 5,8,7,0,2,0 |
8 |
8,0,4 |
| 5,6 |
9 |
6,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 74795 |
| Giải Nhất | 32782 |
| Giải Nhì | 5324824329 |
| Giải Ba | 365474641887101560276823963603 |
| Giải Tư | 4727332861705242 |
| Giải Năm | 271799649394780377214002 |
| Giải Sáu | 560544285 |
| Giải Bảy | 30796820 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,6,7 |
0 |
3,2,1,3 |
| 2,0 |
1 |
7,8 |
| 0,4,8 |
2 |
0,1,7,8,7,9 |
| 0,0 |
3 |
0,9 |
| 4,6,9 |
4 |
4,2,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
|
|
6 |
8,0,4 |
| 1,2,4,2 |
7 |
9,0 |
| 6,2,1,4 |
8 |
5,2 |
| 7,3,2 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 72501 |
| Giải Nhất | 26815 |
| Giải Nhì | 4025944416 |
| Giải Ba | 434472149070032837233212621037 |
| Giải Tư | 4424691711397458 |
| Giải Năm | 1854505699792131701713 |
| Giải Sáu | 232309260 |
| Giải Bảy | 579032 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7,9 |
0 |
9,0,9,5,1 |
| 2,0 |
1 |
3,7,6,5 |
| 3,3,3 |
2 |
1,4,3,6 |
| 1,2 |
3 |
2,2,9,2,7 |
| 5,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
7,4,8,9 |
| 2,1 |
6 |
0 |
| 5,1,4,3 |
7 |
0 |
| 5 |
8 |
|
| 0,0,9,3,5 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63229 |
| Giải Nhất | 56005 |
| Giải Nhì | 6884398849 |
| Giải Ba | 948513620463716647322709455641 |
| Giải Tư | 816927231949394 |
| Giải Năm | 65222276543664839228325 |
| Giải Sáu | 703715666 |
| Giải Bảy | 5227283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,3,4,5 |
| 5,4 |
1 |
5,6,6 |
| 2,7,5,2,7,3 |
2 |
2,7,2,5,9 |
| 8,0,4,4 |
3 |
2 |
| 9,9,0,9 |
4 |
3,8,1,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,2,0 |
5 |
2,1 |
| 6,1,1 |
6 |
6 |
| 2 |
7 |
2,2 |
| 4 |
8 |
3 |
| 4,2 |
9 |
4,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài