
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/09/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 04965 |
| Giải Nhất | 26381 |
| Giải Nhì | 7507809937 |
| Giải Ba | 877501429231642198304605714725 |
| Giải Tư | 3447526235955888 |
| Giải Năm | 888257066266511743405870 |
| Giải Sáu | 534904082 |
| Giải Bảy | 14123942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,5,3 |
0 |
4,6 |
| 8 |
1 |
4,2,7 |
| 1,4,8,8,6,9,4 |
2 |
5 |
|
3 |
9,4,0,7 |
| 1,3,0 |
4 |
2,0,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,6 |
5 |
0,7 |
| 0,6 |
6 |
6,2,5 |
| 1,4,5,3 |
7 |
0,8 |
| 8,7 |
8 |
2,2,8,1 |
| 3 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/09/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 32159 |
| Giải Nhất | 81460 |
| Giải Nhì | 0105023826 |
| Giải Ba | 500643217432284795763565246767 |
| Giải Tư | 2910513142103314 |
| Giải Năm | 395509791384008277048538 |
| Giải Sáu | 921400284 |
| Giải Bảy | 08715249 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1,5,6 |
0 |
8,0,4 |
| 7,2,3 |
1 |
0,0,4 |
| 5,8,5 |
2 |
1,6 |
|
3 |
8,1 |
| 8,8,0,1,6,7,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
2,5,2,0,9 |
| 7,2 |
6 |
4,7,0 |
| 6 |
7 |
1,9,4,6 |
| 0,3 |
8 |
4,4,2,4 |
| 4,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/09/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 95548 |
| Giải Nhất | 68227 |
| Giải Nhì | 5347618423 |
| Giải Ba | 593131076102884229982613412546 |
| Giải Tư | 0146573085720808 |
| Giải Năm | 963530320184838417907601 |
| Giải Sáu | 564591957 |
| Giải Bảy | 83099932 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
9,1,8 |
| 9,0,6 |
1 |
3 |
| 3,3,7 |
2 |
3,7 |
| 8,1,2 |
3 |
2,5,2,0,4 |
| 6,8,8,8,3 |
4 |
6,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7 |
| 4,4,7 |
6 |
4,1 |
| 5,2 |
7 |
2,6 |
| 0,9,4 |
8 |
3,4,4,4 |
| 0,9 |
9 |
9,1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/09/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 23349 |
| Giải Nhất | 65096 |
| Giải Nhì | 3763614585 |
| Giải Ba | 827110198410108637618042618098 |
| Giải Tư | 8650641336539598 |
| Giải Năm | 044410834230509857835883 |
| Giải Sáu | 265113308 |
| Giải Bảy | 51730047 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,5 |
0 |
0,8,8 |
| 5,1,6 |
1 |
3,3,1 |
|
2 |
6 |
| 7,1,8,8,8,1,5 |
3 |
0,6 |
| 4,8 |
4 |
7,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
1,0,3 |
| 2,3,9 |
6 |
5,1 |
| 4 |
7 |
3 |
| 0,9,9,0,9 |
8 |
3,3,3,4,5 |
| 4 |
9 |
8,8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/09/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 26654 |
| Giải Nhất | 20585 |
| Giải Nhì | 5133980495 |
| Giải Ba | 731455442513470951805129410392 |
| Giải Tư | 6147115384426773 |
| Giải Năm | 848402778909594717633538 |
| Giải Sáu | 496219658 |
| Giải Bảy | 13511119 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
9 |
| 5,1 |
1 |
3,1,9,9 |
| 4,9 |
2 |
5 |
| 1,6,5,7 |
3 |
8,9 |
| 8,9,5 |
4 |
7,7,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9,8 |
5 |
1,8,3,4 |
| 9 |
6 |
3 |
| 7,4,4 |
7 |
7,3,0 |
| 5,3 |
8 |
4,0,5 |
| 1,1,0,3 |
9 |
6,4,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/09/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04529 |
| Giải Nhất | 92073 |
| Giải Nhì | 4466876193 |
| Giải Ba | 786579178640075692165662826266 |
| Giải Tư | 7728854923474738 |
| Giải Năm | 490843675962374143618143 |
| Giải Sáu | 101128722 |
| Giải Bảy | 11197660 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
1,8 |
| 1,0,4,6 |
1 |
1,9,6 |
| 2,6 |
2 |
8,2,8,8,9 |
| 4,9,7 |
3 |
8 |
|
4 |
1,3,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7 |
| 7,8,1,6 |
6 |
0,7,2,1,6,8 |
| 6,4,5 |
7 |
6,5,3 |
| 2,0,2,3,2,6 |
8 |
6 |
| 1,4,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/09/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/09/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 63724 |
| Giải Nhất | 90250 |
| Giải Nhì | 2756539894 |
| Giải Ba | 859810729558350751684156268741 |
| Giải Tư | 7095086275173188 |
| Giải Năm | 975515271804952609587540 |
| Giải Sáu | 989912786 |
| Giải Bảy | 31718478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,5 |
0 |
4 |
| 3,7,8,4 |
1 |
2,7 |
| 1,6,6 |
2 |
7,6,4 |
|
3 |
1 |
| 8,0,9,2 |
4 |
0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,9,6 |
5 |
5,8,0,0 |
| 8,2 |
6 |
2,8,2,5 |
| 2,1 |
7 |
1,8 |
| 7,5,8,6 |
8 |
4,9,6,8,1 |
| 8 |
9 |
5,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài