
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/04/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68908 |
| Giải Nhất | 91676 |
| Giải Nhì | 1831983976 |
| Giải Ba | 273191255962205971575557732890 |
| Giải Tư | 8955311121487486 |
| Giải Năm | 290089865018867153588858 |
| Giải Sáu | 209904079 |
| Giải Bảy | 37359100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,9 |
0 |
0,9,4,0,5,8 |
| 9,7,1 |
1 |
8,1,9,9 |
|
2 |
|
|
3 |
7,5 |
| 0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,0 |
5 |
8,8,5,9,7 |
| 8,8,7,7 |
6 |
|
| 3,5,7 |
7 |
9,1,7,6,6 |
| 1,5,5,4,0 |
8 |
6,6 |
| 0,7,1,5,1 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 46935 |
| Giải Nhất | 76071 |
| Giải Nhì | 0886677999 |
| Giải Ba | 288541610581240424221689938673 |
| Giải Tư | 2965503268058755 |
| Giải Năm | 766961171605074366328420 |
| Giải Sáu | 025442188 |
| Giải Bảy | 74036819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
3,5,5,5 |
| 7 |
1 |
9,7 |
| 4,3,3,2 |
2 |
5,0,2 |
| 0,4,7 |
3 |
2,2,5 |
| 7,5 |
4 |
2,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6,0,5,0,3 |
5 |
5,4 |
| 6 |
6 |
8,9,5,6 |
| 1 |
7 |
4,3,1 |
| 6,8 |
8 |
8 |
| 1,6,9,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/04/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 67860 |
| Giải Nhất | 29079 |
| Giải Nhì | 8892866303 |
| Giải Ba | 622139208278387489309755287768 |
| Giải Tư | 9010273403434768 |
| Giải Năm | 305288119167399661870523 |
| Giải Sáu | 947881657 |
| Giải Bảy | 70040792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,3,6 |
0 |
4,7,3 |
| 8,1 |
1 |
1,0,3 |
| 9,5,8,5 |
2 |
3,8 |
| 2,4,1,0 |
3 |
4,0 |
| 0,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2,2 |
| 9 |
6 |
7,8,8,0 |
| 0,4,5,6,8,8 |
7 |
0,9 |
| 6,6,2 |
8 |
1,7,2,7 |
| 7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/04/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 03050 |
| Giải Nhất | 35364 |
| Giải Nhì | 9339412040 |
| Giải Ba | 832906597917023936286370125814 |
| Giải Tư | 8543904587120853 |
| Giải Năm | 434455173208748576460009 |
| Giải Sáu | 532042744 |
| Giải Bảy | 82526070 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9,4,5 |
0 |
8,9,1 |
| 0 |
1 |
7,2,4 |
| 8,5,3,4,1 |
2 |
3,8 |
| 4,5,2 |
3 |
2 |
| 4,4,1,9,6 |
4 |
2,4,4,6,3,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
2,3,0 |
| 4 |
6 |
0,4 |
| 1 |
7 |
0,9 |
| 0,2 |
8 |
2,5 |
| 0,7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/04/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 75850 |
| Giải Nhất | 58053 |
| Giải Nhì | 4123856310 |
| Giải Ba | 131513146736401700329939210677 |
| Giải Tư | 3097066544277709 |
| Giải Năm | 253195914107570340658591 |
| Giải Sáu | 665739035 |
| Giải Bảy | 90804810 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,1,1,5 |
0 |
7,3,9,1 |
| 3,9,9,5,0 |
1 |
0,0 |
| 3,9 |
2 |
7 |
| 0,5 |
3 |
9,5,1,2,8 |
|
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6,6 |
5 |
1,3,0 |
|
6 |
5,5,5,7 |
| 0,9,2,6,7 |
7 |
7 |
| 4,3 |
8 |
0 |
| 3,0 |
9 |
0,1,1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23147 |
| Giải Nhất | 63090 |
| Giải Nhì | 9026760958 |
| Giải Ba | 080807497581776607913504749927 |
| Giải Tư | 6617710870352407 |
| Giải Năm | 798867455814893380378163 |
| Giải Sáu | 923858049 |
| Giải Bảy | 99531437 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
8,7 |
| 9 |
1 |
4,4,7 |
|
2 |
3,7 |
| 5,2,3,6 |
3 |
7,3,7,5 |
| 1,1 |
4 |
9,5,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,7 |
5 |
3,8,8 |
| 7 |
6 |
3,7 |
| 3,3,1,0,4,2,6,4 |
7 |
5,6 |
| 5,8,0,5 |
8 |
8,0 |
| 9,4 |
9 |
9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/04/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 00159 |
| Giải Nhất | 91760 |
| Giải Nhì | 7442874019 |
| Giải Ba | 404914691568086583351811390856 |
| Giải Tư | 9226646342406222 |
| Giải Năm | 672294801297989657189018 |
| Giải Sáu | 889416313 |
| Giải Bảy | 52174238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,6 |
0 |
|
| 9 |
1 |
7,6,3,8,8,5,3,9 |
| 5,4,2,2 |
2 |
2,6,2,8 |
| 1,6,1 |
3 |
8,5 |
|
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
2,6,9 |
| 1,9,2,8,5 |
6 |
3,0 |
| 1,9 |
7 |
|
| 3,1,1,2 |
8 |
9,0,6 |
| 8,1,5 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài