
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 15/04/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 85815 |
| Giải Nhất | 88359 |
| Giải Nhì | 4663340404 |
| Giải Ba | 598819603381742943457453729764 |
| Giải Tư | 8186552612237573 |
| Giải Năm | 184109551465198154857786 |
| Giải Sáu | 966321805 |
| Giải Bảy | 24433860 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,4 |
| 2,4,8,8 |
1 |
5 |
| 4 |
2 |
4,1,6,3 |
| 4,2,7,3,3 |
3 |
8,3,7,3 |
| 2,6,0 |
4 |
3,1,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,6,8,4,1 |
5 |
5,9 |
| 6,8,8,2 |
6 |
0,6,5,4 |
| 3 |
7 |
3 |
| 3 |
8 |
1,5,6,6,1 |
| 5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 14/04/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 11164 |
| Giải Nhất | 95881 |
| Giải Nhì | 1146283008 |
| Giải Ba | 471008078508814649515115850801 |
| Giải Tư | 2913808054841253 |
| Giải Năm | 610044568391517559158968 |
| Giải Sáu | 212681094 |
| Giải Bảy | 33910179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0 |
0 |
1,0,0,1,8 |
| 9,0,8,9,5,0,8 |
1 |
2,5,3,4 |
| 1,6 |
2 |
|
| 3,1,5 |
3 |
3 |
| 9,8,1,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,8 |
5 |
6,3,1,8 |
| 5 |
6 |
8,2,4 |
|
7 |
9,5 |
| 6,5,0 |
8 |
1,0,4,5,1 |
| 7 |
9 |
1,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/04/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49813 |
| Giải Nhất | 63752 |
| Giải Nhì | 7440304943 |
| Giải Ba | 626408735730262227475214039831 |
| Giải Tư | 8251540813179990 |
| Giải Năm | 169549177780381572382545 |
| Giải Sáu | 093337831 |
| Giải Bảy | 74434584 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,4,4 |
0 |
8,3 |
| 3,5,3 |
1 |
7,5,7,3 |
| 6,5 |
2 |
|
| 4,9,0,4,1 |
3 |
7,1,8,1 |
| 7,8 |
4 |
3,5,5,0,7,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,1,4 |
5 |
1,7,2 |
|
6 |
2 |
| 3,1,1,5,4 |
7 |
4 |
| 3,0 |
8 |
4,0 |
|
9 |
3,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/04/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 72096 |
| Giải Nhất | 84301 |
| Giải Nhì | 7901406386 |
| Giải Ba | 894679443817924183101157703484 |
| Giải Tư | 3106752438656424 |
| Giải Năm | 528166632123415876259967 |
| Giải Sáu | 906529888 |
| Giải Bảy | 52021146 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,6,6,1 |
| 1,8,0 |
1 |
1,0,4 |
| 5,0 |
2 |
9,3,5,4,4,4 |
| 6,2 |
3 |
8 |
| 2,2,2,8,1 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
2,8 |
| 4,0,0,8,9 |
6 |
3,7,5,7 |
| 6,6,7 |
7 |
7 |
| 8,5,3 |
8 |
8,1,4,6 |
| 2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/04/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 08712 |
| Giải Nhất | 36855 |
| Giải Nhì | 0843678543 |
| Giải Ba | 435854508792478135181978302901 |
| Giải Tư | 1391980473345383 |
| Giải Năm | 812732106563042569391083 |
| Giải Sáu | 911791431 |
| Giải Bảy | 75622503 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
3,4,1 |
| 1,9,3,9,0 |
1 |
1,0,8,2 |
| 6,1 |
2 |
5,7,5 |
| 0,6,8,8,8,4 |
3 |
1,9,4,6 |
| 0,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,2,8,5 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
2,3 |
| 2,8 |
7 |
5,8 |
| 7,1 |
8 |
3,3,5,7,3 |
| 3 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/04/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 35615 |
| Giải Nhất | 68663 |
| Giải Nhì | 1607687287 |
| Giải Ba | 057003520082252828741284376568 |
| Giải Tư | 5927630489257931 |
| Giải Năm | 247246048111326439894306 |
| Giải Sáu | 045134544 |
| Giải Bảy | 74096213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
9,4,6,4,0,0 |
| 1,3 |
1 |
3,1,5 |
| 6,7,5 |
2 |
7,5 |
| 1,4,6 |
3 |
4,1 |
| 7,3,4,0,6,0,7 |
4 |
5,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,1 |
5 |
2 |
| 0,7 |
6 |
2,4,8,3 |
| 2,8 |
7 |
4,2,4,6 |
| 6 |
8 |
9,7 |
| 0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/04/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49175 |
| Giải Nhất | 48983 |
| Giải Nhì | 5207417053 |
| Giải Ba | 415049008611457695112485412578 |
| Giải Tư | 6185683325565630 |
| Giải Năm | 654839398618535964047420 |
| Giải Sáu | 249706586 |
| Giải Bảy | 21794006 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,3 |
0 |
6,6,4,4 |
| 2,1 |
1 |
8,1 |
|
2 |
1,0 |
| 3,5,8 |
3 |
9,3,0 |
| 0,0,5,7 |
4 |
0,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
9,6,7,4,3 |
| 0,0,8,5,8 |
6 |
|
| 5 |
7 |
9,8,4,5 |
| 4,1,7 |
8 |
6,5,6,3 |
| 7,4,3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài